Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 25, 26/12/2021 (thứ Bảy, CN) như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
- Phòng thi số 1: 204 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
- Phòng thi số 2: 203 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
- Phòng thi số 3: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách Khoa HN
Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Có phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 tại cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 25/12/2021 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Anh | Le Thi Mai | 15.08.2000 | AM | N212589 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Anh | Nguyen Thi Kim | 28.08.1999 | AM | 20174431 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Anh | Nguyen Ngoc | 14.08.2000 | AM | N212565 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Cuong | Tran Ngoc | 05.09.1999 | AM | 20173708 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Chinh | Nguyen Thi | 14.07.2000 | AM | N212564 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Diep | Pham Hoang | 05.04.2002 | AM | N212585 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Dan | Nguyen Linh | 22.12.1999 | AM | 20174505 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Dong | Nguyen Ngoc | 22.10.1999 | AM | 20175694 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Ha | Ninh Thi Khanh | 22.12.2000 | AM | N212573 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Hang | Le Thi | 08.11.1999 | AM | 20170564 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Lan | Nguyen Thi Hong | 02.04.1999 | AM | N212009 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Linh | Nguyen Khanh | 19.12.1999 | AM | N211583 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Ly | Trieu Hoai | 25.10.2000 | AM | N212586 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Manh | Nguyen Van | 14.12.1999 | AM | N212600 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | My | Nguyen Thi Huyen | 17.05.2000 | AM | N212557 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Nguyet | Nguyen Minh | 20.11.2002 | AM | N212593 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Nhung | Nguyen Cam | 30.11.1999 | AM | N211405 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Phuc | Nguyen Thi Vinh | 08.01.2002 | AM | N212592 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Tinh | Tran Van | 09.06.1997 | AM | 20153814 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Tham | Lai Thi | 12.01.1998 | AM | 20163809 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Thom | Nguyen Thi | 16.05.2000 | AM | N212562 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Thu | Nguyen Minh | 23.06.2001 | AM | N211523 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Thu | Dang Tran | 22.10.1997 | AM | N212004 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Tra | Nguyen Phuong | 17.06.1998 | AM | N212572 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Trang | Do Thi Thanh | 10.02.1999 | AM | 20175289 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Trang | Le Thi Huyen | 04.06.1999 | AM | N211016 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Uyen | Pham Thi Phuong | 19.08.2000 | AM | N212598 |
C3B-204 | 25.12 | 7.30 | Vy | Pham Ha | 28.04.2003 | AM | N212576 |
Danh sách thi ngày 25/12/2021 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Anh | Nguyen Thi Lan | 04.05.2000 | PM | N211546 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Anh | Dang Thi Tu | 05.10.2003 | PM | N212336 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Anh | Le Quoc | 09.02.1998 | PM | 20160098 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Anh | Truong Nhat | 31.12.2000 | PM | N212570 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 06.08.1998 | PM | 20160278 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Binh | Nguyen Duc | 01.08.1999 | PM | 20171057 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Cha | Nguyen Thi Thu | 03.03.2000 | PM | N212538 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Diep | Trinh Thi Ngoc | 20.09.2003 | PM | N212407 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Diep | Ho Thi | 06.06.2000 | PM | N212432 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Dung | Le Thi Thuy | 19.04.1999 | PM | N211689 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Dang | Nguyen Duy | 11.01.2000 | PM | N212410 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Hao | Nguyen Cong | 28.09.1999 | PM | 20173837 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Hieu | Nguyen Minh | 27.12.1999 | PM | 20173881 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Hieu | Nguyen Ba | 24.02.1999 | PM | 20171321 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Kien | Nguyen Trung | 25.11.1998 | PM | 20162243 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Khanh | Nguyen Duy | 02.12.1998 | PM | 20162144 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Le | Than Thi | 26.09.1999 | PM | 20172646 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Linh | Dinh Thi | 08.10.2000 | PM | N212554 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Linh | Bui Thi Thuy | 28.09.2000 | PM | N212548 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Linh | Tran Thi Thu | 29.07.2000 | PM | N212567 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Toan | Nguyen Van | 12.05.1999 | PM | 20171821 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Tuan | Nguyen Van | 20.08.1998 | PM | 20164394 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Thuan | Pham Thu | 18.06.2000 | PM | N212555 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Thuy | Le Thi | 04.04.1999 | PM | 20175577 |
C3B-204 | 25.12 | 13.30 | Uyen | Cong Dao Minh | 02.10.1999 | PM | 20176063 |
Danh sách thi ngày 26/12/2021 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Canh | Cao Duc | 17.07.1998 | AM | 20171061 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Chau | Luu Minh | 29.10.1998 | AM | 20160402 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Chien | Tran Duc | 19.04.1996 | AM | 20146079 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Dat | Do Duc | 27.12.1996 | AM | 20140950 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Dat | Diem Cong | 26.12.1999 | AM | 20171135 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Dung | Au Trinh Tien | 26.11.1998 | AM | 20172001 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Dung | Nguyen Dinh | 31.01.1999 | AM | 20172219 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Hao | Hoang Nghia | 16.05.1999 | AM | 20172010 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Hiep | Le Tat | 27.09.1999 | AM | 20172012 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Hieu | Chu Minh | 26.02.1999 | AM | 20171294 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Hieu | Vu Trung | 11.10.1999 | AM | 20171309 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Kien | Pham Trung | 10.03.1998 | AM | 20162253 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Lam | Ngo Gia | 24.12.1998 | AM | 20162311 |
VDZ-203 | 26.12 | 7.30 | Lam | Quach Hong | 19.06.1999 | AM | 20171480 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | An | Trinh | 13.07.2000 | AM | 20187001 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Anh | Bui Thi Phuong | 06.03.1999 | AM | 20175434 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Anh | Kim Thi | 06.05.2000 | AM | 20182289 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Bac | Tran Thanh | 10.10.2000 | AM | N194851 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Chi | Vu Thi Linh | 13.07.2000 | AM | 20187008 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Chi | Do Ha | 22.07.2000 | AM | N211543 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Dat | Nguyen Tien | 29.07.1999 | AM | 20173493 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Diep | Nguyen Thi Thanh | 31.08.1999 | AM | 20174525 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Dong | Pham Thanh | 18.05.1999 | AM | 20173020 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Duc | Nguyen Van Minh | 30.01.1999 | AM | 20173761 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Duc | Phan Anh | 13.01.1998 | AM | 20175697 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Hai | Nguyen Duc | 30.10.2000 | AM | 20187017 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Hai | Do Phuc | 31.12.2000 | AM | 20187064 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Hai | Loc Minh | 29.01.1999 | AM | N211536 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Hang | Le Thu | 21.09.1999 | AM | N211474 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Hanh | Duong Hong | 06.07.2000 | AM | N211537 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Hiep | Dang Van | 18.03.1999 | AM | 20174676 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Hieu | Ngo Chi | 10.11.1999 | AM | 20173872 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Hoang | Le Viet | 15.03.1999 | AM | 20174722 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Hung | Truong Manh | 10.03.1998 | AM | 20173929 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Huong | Nguyen Quynh | 16.04.1996 | AM | N211314 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Huy | Nguyen Huu | 06.11.1999 | AM | 20173958 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Huyen | Nguyen Thi Thanh | 20.07.1999 | AM | 20175737 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Kien | Le Van | 19.04.1999 | AM | 20173995 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Khang | Ha Van | 26.12.1999 | AM | 20173974 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Khanh | Do Duy | 06.07.2001 | AM | N211530 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Khoa | Nguyen Minh | 12.11.2000 | AM | 20187023 |
C3B-204 | 26.12 | 7.30 | Linh | Dinh Thi Thuy | 22.10.1999 | AM | 20172655 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Chi | Le Quynh | 26.11.2002 | AM | N211610 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Chi | Nguyen Ngoc Linh | 17.01.2000 | AM | N212483 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Dao | Cao Thi | 03.05.1998 | AM | N211999 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Duong | Nguyen Thuy | 05.10.2002 | AM | N212595 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Hai | Hoang Ngoc | 03.07.2000 | AM | N212182 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Hien | Duong Thi | 22.01.2000 | AM | N212574 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Hieu | Nguyen Xuan | 06.05.2003 | AM | N212578 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Huyen | Tran Thi Khanh | 09.02.1999 | AM | N212590 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Linh | Le Khanh | 06.05.2000 | AM | N212556 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Linh | Tran Thi Dieu | 22.12.2001 | AM | N212558 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Linh | Ha Thuy | 26.09.2002 | AM | N212566 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Linh | Dang Nguyen Hoai | 08.11.2000 | AM | N212575 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Linh | Le Thi Mai | 30.01.1998 | AM | N212588 |
C3B-203 | 26.12 | 7.30 | Nghi | Nguyen Duc | 24.02.1997 | AM | N212563 |
Danh sách thi ngày 26/12/2021 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Linh | Hoang The | 09.06.1997 | PM | 20155920 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Long | Nguyen Phong | 29.04.1998 | PM | 20162528 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Phuong | Nguyen Thi | 20.09.1997 | PM | 20152902 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Quan | Nguyen Hong | 12.06.1996 | PM | 20148983 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Quang | Nguyen Duc Luu | 28.05.1997 | PM | 20152961 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Suc | Nguyen Van | 10.09.1997 | PM | 20171704 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Tan | Le Van | 01.01.1999 | PM | 20172121 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Tuan | Ha Minh | 20.10.1998 | PM | 20164330 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Tuan | Nguyen Anh | 18.07.1999 | PM | 20171882 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Tuyen | Ngo Doan | 24.12.1997 | PM | 20156775 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Thiet | Nguyen Tien | 28.08.1997 | PM | 20156516 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Trung | Tran Viet Quang | 25.03.1998 | PM | 20164261 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Viet | Vu Minh | 17.04.1997 | PM | 20164680 |
VDZ-203 | 26.12 | 13.30 | Vinh | Nguyen Van | 25.03.1997 | PM | 20154379 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Linh | Bui Thi Dieu | 12.12.2000 | PM | N211575 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Long | Hoang Duc | 30.12.1999 | PM | 20176097 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Manh | Ban Phuc | 07.05.1999 | PM | 20176100 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Mat | Nguyen Thi | 12.01.1999 | PM | 20174937 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | My | Tran Thi Tra | 17.11.1999 | PM | N210391 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Na | Nguyen Thi | 31.10.1999 | PM | 20174958 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Nam | Nguyen Minh | 15.08.2000 | PM | 20187037 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Nhung | Truong Vu Phuong | 28.06.1999 | PM | N211447 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Phuong | Le Thi | 16.08.1999 | PM | 20175085 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Phuong | Nguyen Thi | 26.08.1999 | PM | 20175087 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Quang | Nguyen Dang | 01.01.1999 | PM | 20175101 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Quyen | Ly Thi Thuy | 12.08.1999 | PM | N210685 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Son | Nguyen Van | 15.04.1999 | PM | 20175136 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Tan | Ly Van | 25.01.1998 | PM | 20172345 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Tien | Hoang Huu | 03.02.1999 | PM | 20175801 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Toan | Ngo Van | 07.09.1999 | PM | 20175253 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Tuan | Nguyen Van | 09.04.1999 | PM | 20175318 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Tung | Nguyen Thanh | 16.08.1999 | PM | 20176121 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Tuyet | Vui Thi | 11.07.1999 | PM | 20175338 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Thanh | Pham Thi | 16.12.1999 | PM | 20175562 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Thanh | Phan Phu | 18.09.1999 | PM | 20176113 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Thuong | Pham Thi | 19.08.1999 | PM | 20175576 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Thuong | Vu The | 31.07.1998 | PM | 20209571 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Thuy | Tran Thi | 22.07.1999 | PM | 20175231 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Thuy | Luong Thi | 30.01.1999 | PM | N210941 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Trang | Pham Huyen | 11.09.1999 | PM | 20175286 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Viet | Tran Quoc | 14.09.1999 | PM | 20175369 |
C3B-204 | 26.12 | 13.30 | Vu | Tran Dinh | 13.12.1999 | PM | 20176126 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Ly | Pham Thi Khanh | 18.07.2001 | PM | N212534 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Ly | Vu Phuc Minh | 08.02.1998 | PM | N212594 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Mai | Le Thanh | 15.11.2000 | PM | N212404 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Mai | Do Thi Ngoc | 08.02.2000 | PM | N212561 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Minh | Duong Cong | 21.02.1999 | PM | N212597 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | My | Tran Thi | 12.08.1999 | PM | N212579 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Ngoc | Dang Bao | 05.05.2000 | PM | N212568 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Nhu | Nguyen Thi | 01.03.1998 | PM | N212435 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Phuong | Dinh Thi | 06.02.2000 | PM | N212550 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Tam | Nguyen Thi Thanh | 11.03.1998 | PM | N212485 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Tuyet | Vu Thi Anh | 30.01.2000 | PM | N212559 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Thao | Nguyen Thu | 30.10.1996 | PM | N212587 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Thuong | Ngo Hoai | 14.05.1996 | PM | N212582 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Trang | Vu Thi Kieu | 13.03.2002 | PM | N212596 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Uyen | Ho Thu | 16.10.1999 | PM | N212475 |
C3B-203 | 26.12 | 13.30 | Vy | Truong Thuy | 18.11.2002 | PM | N212571 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Thắm Nguyễn (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Điện thoại: 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.