Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 24 & 25/4/2021 dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, HLU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Thời gian thi và địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục (Xem chi tiết trong danh sách thi)
- Địa điểm thi 1: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN
- Địa điểm thi 2: 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu trường ĐH Bách Khoa HN
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 24/4/2021 (tại 204-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Phuong | 20.07.1999 | AM | N211139 | 1 |
24.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Thi Kim | 17.07.1991 | AM | N211120 | 2 |
24.04 | 7h15 | Anh | Duong Phuong | 22.06.1998 | AM | N211079 | 3 |
24.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Lan | 01.06.2001 | AM | N211074 | 4 |
24.04 | 7h15 | Anh | Duong Vu Lan | 26.01.1998 | AM | N211066 | 5 |
24.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Thi Phuong | 08.03.1999 | AM | N211061 | 6 |
24.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 16.10.1999 | AM | N211043 | 7 |
24.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 11.04.1999 | AM | N211083 | 8 |
24.04 | 7h15 | Binh | Nguyen Thi | 10.12.1998 | AM | N211040 | 9 |
24.04 | 7h15 | Cuc | Do Thi | 28.03.1999 | AM | 20175449 | 10 |
24.04 | 7h15 | Duong | Phan Thuy | 28.11.1998 | AM | N211116 | 11 |
24.04 | 7h15 | Dai | Nguyen Dinh | 23.05.1999 | AM | N211064 | 12 |
24.04 | 7h15 | Dong | Dang Son | 10.01.1999 | AM | N211062 | 13 |
24.04 | 7h15 | Duc | Dao Dinh Anh | 15.03.1999 | AM | N211068 | 14 |
24.04 | 7h15 | Ha | Dang Thu | 26.07.1999 | AM | N211142 | 15 |
24.04 | 7h15 | Ha | Nguyen My | 29.12.1999 | AM | N211143 | 16 |
24.04 | 7h15 | Ha | Nguyen Thi Viet | 18.05.1999 | AM | N211076 | 17 |
24.04 | 7h15 | Hien | Nguyen Phuong | 12.09.1999 | AM | N211141 | 18 |
24.04 | 7h15 | Huyen | Le Thu | 02.12.1999 | AM | N211084 | 19 |
24.04 | 7h15 | Huong | Do Thu | 08.01.1999 | AM | N211117 | 20 |
24.04 | 7h15 | Huong | Do Thi Mai | 13.08.1999 | AM | N211080 | 21 |
24.04 | 7h15 | Lan | Nguyen Thi | 18.06.1999 | AM | N211058 | 22 |
24.04 | 7h15 | Linh | Nguyen Thi Dieu | 20.08.2000 | AM | N211136 | 23 |
24.04 | 7h15 | Linh | Nguyen Thi Thuy | 07.07.1999 | AM | N211047 | 24 |
24.04 | 7h15 | Loan | Ta Thi Bich | 05.08.1999 | AM | N211049 | 25 |
24.04 | 7h15 | Loc | Pham Duc | 04.01.2001 | AM | N211129 | 26 |
24.04 | 7h15 | Mo | Vu Thi | 18.10.1999 | AM | N211046 | 27 |
24.04 | 7h15 | Ngoan | Nguyen Thi | 20.06.1998 | AM | N210717 | 28 |
24.04 | 7h15 | Oanh | Do Thi Kim | 23.09.1999 | AM | N211125 | 29 |
24.04 | 7h15 | Phuong | Nguyen Van | 28.03.1997 | AM | N211065 | 30 |
24.04 | 7h15 | Phuong | Nguyen Thi Minh | 11.10.1999 | AM | N211059 | 31 |
24.04 | 7h15 | Tam | Vu Hoang | 25.11.1999 | AM | N211138 | 32 |
24.04 | 7h15 | Thuy | Trinh Thi | 01.10.1999 | AM | 20175584 | 33 |
24.04 | 7h15 | Thuy | Tran Thi | 09.07.1999 | AM | 20175583 | 34 |
24.04 | 7h15 | Thuong | Vu Thi | 26.07.1999 | AM | N211071 | 35 |
24.04 | 7h15 | Trang | Pham Kieu | 02.03.1999 | AM | N211073 | 36 |
24.04 | 7h15 | Trang | Chu Huyen | 07.02.1999 | AM | N211045 | 37 |
24.04 | 7h15 | Uyen | Nguyen Thi Thu | 03.12.1999 | AM | N211082 | 38 |
24.04 | 7h15 | Uyen | Cao Ngoc | 01.11.1999 | AM | N211052 | 39 |
24.04 | 7h15 | Vy | Le Ha | 27.06.1999 | AM | N211060 | 40 |
24.04 | 13h | Anh | Nguyen Thi Phuong | 04.05.1999 | PM | N210933 | 41 |
24.04 | 13h | Bich | Cao Thi Hong | 22.02.1999 | PM | N210862 | 42 |
24.04 | 13h | Dan | Vu Thi | 02.09.1984 | PM | N210937 | 43 |
24.04 | 13h | Hai | Dang Thi Hong | 18.11.1999 | PM | N210863 | 44 |
24.04 | 13h | Hang | Le Thi | 12.03.2001 | PM | N211088 | 45 |
24.04 | 13h | Hien | Phung Thi | 13.05.1999 | PM | N210870 | 46 |
24.04 | 13h | Hieu | Doan Minh | 21.12.1999 | PM | 20176149 | 47 |
24.04 | 13h | Hue | Do Thi Minh | 16.12.1999 | PM | N211036 | 48 |
24.04 | 13h | Le | Than Thi | 26.09.1999 | PM | 20172646 | 49 |
24.04 | 13h | Lien | Nguyen Thi Phuong | 10.01.1999 | PM | N211015 | 50 |
24.04 | 13h | Linh | Nguyen Giang | 25.07.1999 | PM | N211014 | 51 |
24.04 | 13h | Linh | Ha Thuy | 01.01.1999 | PM | N211013 | 52 |
24.04 | 13h | Linh | Chu Khanh | 30.05.2000 | PM | N210408 | 53 |
24.04 | 13h | Linh | Nguyen Si | 26.08.1999 | PM | 20172654 | 54 |
24.04 | 13h | Loan | Bui Thi | 16.08.1999 | PM | N210726 | 55 |
24.04 | 13h | Long | Nguyen Si | 07.12.1999 | PM | 20170811 | 56 |
24.04 | 13h | Ly | Nguyen Thi Dieu | 28.04.1999 | PM | N211086 | 57 |
24.04 | 13h | Ngan | Nguyen Thi Thuy | 12.01.1996 | PM | 20143149 | 58 |
24.04 | 13h | Nghia | Nguyen Van | 10.02.1999 | PM | 20172722 | 59 |
24.04 | 13h | Ngoc | Vy Thi | 02.11.1998 | PM | N210869 | 60 |
24.04 | 13h | Oanh | Hoang Thi | 27.05.1999 | PM | N211017 | 61 |
24.04 | 13h | Oanh | Phan Thi Hoai | 11.08.1999 | PM | N210383 | 62 |
24.04 | 13h | Phong | Duong Van | 29.05.1999 | PM | 20172745 | 63 |
24.04 | 13h | Phuong | Vu Van | 24.09.1998 | PM | 20172754 | 64 |
24.04 | 13h | Quy | Do Xuan | 18.06.1999 | PM | N210978 | 65 |
24.04 | 13h | Quynh | Nguyen Thi Mai | 03.08.1999 | PM | 20175123 | 66 |
24.04 | 13h | Tien | Tran Viet | 23.01.1997 | PM | N211026 | 67 |
24.04 | 13h | Tu | Hoang Van | 03.02.1998 | PM | N210872 | 68 |
24.04 | 13h | Tuan | Hoang Anh | 21.10.1999 | PM | 20176183 | 69 |
24.04 | 13h | Tung | Hoang Thanh | 21.06.1990 | PM | N211035 | 70 |
24.04 | 13h | Thang | Nguyen Phuong | 21.04.1999 | PM | 20175159 | 71 |
24.04 | 13h | Theu | Ta Thi | 15.09.1999 | PM | N202175 | 72 |
24.04 | 13h | Trang | Le Thi Huyen | 04.06.1999 | PM | N211016 | 73 |
24.04 | 13h | Trang | Tran Thi Kieu | 03.02.1998 | PM | N210776 | 74 |
24.04 | 13h | Vi | Thai Thi Ha | 19.11.2001 | PM | N211087 | 75 |
24.04 | 13h | Yen | Ninh Thi Hai | 04.09.1999 | PM | N210868 | 76 |
Danh sách thi ngày 25/4/2021 (tại 204-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25.04 | 7h15 | An | Nguyen Van | 21.06.1999 | AM | 20174386 | 1 |
25.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Viet | 28.10.1997 | AM | N211054 | 2 |
25.04 | 7h15 | Anh | Lai Thi Van | 01.03.1999 | AM | N211038 | 3 |
25.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Nam | 07.05.1996 | AM | 20140134 | 4 |
25.04 | 7h15 | Bao | Tran Thanh | 13.01.2000 | AM | 20181340 | 5 |
25.04 | 7h15 | Ha | Phan Thi Ngoc | 20.03.1999 | AM | N211025 | 6 |
25.04 | 7h15 | Hanh | Vu Thi Hong | 20.06.1989 | AM | N211033 | 7 |
25.04 | 7h15 | Hang | Dinh Thi Phuong | 20.06.1999 | AM | N210801 | 8 |
25.04 | 7h15 | Hang | Cao Thu | 11.03.1997 | AM | 20151253 | 9 |
25.04 | 7h15 | Hien | Tran Thanh | 26.10.1999 | AM | N211053 | 10 |
25.04 | 7h15 | Hoa | Le Thi | 16.08.1999 | AM | N211056 | 11 |
25.04 | 7h15 | Huong | Tran Thi Thu | 30.08.1998 | AM | N211055 | 12 |
25.04 | 7h15 | Huong | Tran Thi Mai | 12.12.1999 | AM | N211044 | 13 |
25.04 | 7h15 | Huong | Nguyen Thi Thu | 16.06.1999 | AM | 20174767 | 14 |
25.04 | 7h15 | Lan | Mai Thi | 08.07.2000 | AM | 20184947 | 15 |
25.04 | 7h15 | Linh | Truong Thuy | 13.10.1999 | AM | N211041 | 16 |
25.04 | 7h15 | Linh | Nguyen Dieu | 29.01.1999 | AM | N211031 | 17 |
25.04 | 7h15 | Nghia | Hoang Kim | 02.02.1999 | AM | N211057 | 18 |
25.04 | 7h15 | Ngoc | Do Thi Minh | 14.10.1999 | AM | N211042 | 19 |
25.04 | 7h15 | Nguyen | Can Trung | 19.08.1999 | AM | N211063 | 20 |
25.04 | 7h15 | Nhat | Do Minh | 25.10.1998 | AM | 20174106 | 21 |
25.04 | 7h15 | Nhung | Nguyen Hong | 06.10.1999 | AM | N211037 | 22 |
25.04 | 7h15 | Phuong | Tran Bui | 06.11.1999 | AM | 20175083 | 23 |
25.04 | 7h15 | Quan | Dong Anh | 23.10.1997 | AM | N211028 | 24 |
25.04 | 7h15 | Sang | Duong Thi | 02.07.1999 | AM | N211051 | 25 |
25.04 | 7h15 | Sang | Duong Van | 19.07.2000 | AM | 20185090 | 26 |
25.04 | 7h15 | Tan | Nguyen Duy | 12.03.1999 | AM | 20174187 | 27 |
25.04 | 7h15 | Tien | Nham Xuan | 17.11.1999 | AM | N211039 | 28 |
25.04 | 7h15 | Tu | Chu Ba | 12.05.1999 | AM | 20175819 | 29 |
25.04 | 7h15 | Thai | Mai Van | 30.04.1999 | AM | 20174191 | 30 |
25.04 | 7h15 | Thanh | Luu Thi Phuong | 23.11.1998 | AM | N211027 | 31 |
25.04 | 7h15 | Thanh | Pham Viet | 08.02.1999 | AM | N211050 | 32 |
25.04 | 7h15 | Thao | Nguyen Thi | 20.11.1999 | AM | N210674 | 33 |
25.04 | 7h15 | Thao | Pham Phuong | 02.02.1999 | AM | N211048 | 34 |
25.04 | 7h15 | Thien | Phan Van | 19.10.1999 | AM | 20182799 | 35 |
25.04 | 7h15 | Thu | Dao Thi | 01.09.2000 | AM | N211024 | 36 |
25.04 | 7h15 | Thuy | Nguyen Thi Phuong | 25.08.1998 | AM | N211034 | 37 |
25.04 | 7h15 | Viet | Le Quoc | 15.08.1999 | AM | 20177032 | 38 |
25.04 | 7h15 | Vy | Pham The | 25.12.2000 | AM | 20185232 | 39 |
25.04 | 7h15 | Xuan | Hoang Thi | 29.05.1982 | AM | N206772 | 40 |
25.04 | 13h | Aleksandra | Arfeva | 28.05.1990 | PM | N211067 | 41 |
25.04 | 13h | Anh | Do Ngoc | 02.04.1998 | PM | N210962 | 42 |
25.04 | 13h | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 28.06.1999 | PM | N210668 | 43 |
25.04 | 13h | Chung | Ly Duc | 30.05.1999 | PM | 20175684 | 44 |
25.04 | 13h | Dung | Nguyen Tien | 27.08.1999 | PM | 20170713 | 45 |
25.04 | 13h | Dai | Pham Phuc | 05.03.1981 | PM | N211094 | 46 |
25.04 | 13h | Dat | Chu Thi | 06.02.1992 | PM | N211103 | 47 |
25.04 | 13h | Diep | Nguyen Van | 19.04.1999 | PM | 20170691 | 48 |
25.04 | 13h | Dong | Tran Dai | 18.03.1996 | PM | 20150975 | 49 |
25.04 | 13h | Giang | Hoang | 04.04.2003 | PM | N206185 | 50 |
25.04 | 13h | Hai | Nguyen Ba | 21.08.1999 | PM | 20174617 | 51 |
25.04 | 13h | Hanh | Phung My | 11.08.2001 | PM | N211100 | 52 |
25.04 | 13h | Huy | Luu Quoc | 28.01.2002 | PM | N211096 | 53 |
25.04 | 13h | Huong | Tran Thu | 19.09.1998 | PM | N210961 | 54 |
25.04 | 13h | Linh | Giang Tuan | 02.04.1998 | PM | 20166348 | 55 |
25.04 | 13h | Loan | Trinh Phuong | 14.02.2002 | PM | N211101 | 56 |
25.04 | 13h | Loan | Dinh Thi | 05.11.2002 | PM | N211099 | 57 |
25.04 | 13h | Ly | Doan Phuong | 22.07.1999 | PM | N211091 | 58 |
25.04 | 13h | Mien | Nguyen Van | 17.10.1997 | PM | 20162761 | 59 |
25.04 | 13h | Nga | Tran Thi Thuy | 13.09.1999 | PM | 20175769 | 60 |
25.04 | 13h | Nghia | Tran Duc | 11.07.1995 | PM | N201996 | 61 |
25.04 | 13h | Nhung | Nguyen Thi | 26.08.1986 | PM | N211102 | 62 |
25.04 | 13h | Phuong | Nguyen Thi Thu | 21.11.1999 | PM | N211090 | 63 |
25.04 | 13h | Phuong | Pham Thi | 29.11.1999 | PM | N211098 | 64 |
25.04 | 13h | Phuong | Hoang Thi | 14.06.1996 | PM | N211097 | 65 |
25.04 | 13h | Tai | Ho Duc | 14.01.1999 | PM | 20175788 | 66 |
25.04 | 13h | Toan | Ngo Van | 07.09.1999 | PM | 20175253 | 67 |
25.04 | 13h | Tung | Pham Thanh | 26.03.2000 | PM | 20185952 | 68 |
25.04 | 13h | Thu | Ngo Thi | 06.01.1998 | PM | N211095 | 69 |
25.04 | 13h | Thuy | Do Thi | 03.11.1998 | PM | N210965 | 70 |
25.04 | 13h | Thuy | Nguyen Thi | 14.10.1998 | PM | N210964 | 71 |
25.04 | 13h | Thu | Hoang Thanh | 27.06.1998 | PM | N210963 | 72 |
25.04 | 13h | Trang | Hoang Thu Ha | 02.04.1999 | PM | N210917 | 73 |
25.04 | 13h | Trang | Truong Thi | 04.10.1999 | PM | N211092 | 74 |
25.04 | 13h | Trang | Tran Thu | 20.07.2001 | PM | N211089 | 75 |
25.04 | 13h | Trang | Duong Ngoc | 01.08.1997 | PM | N205453 | 76 |
25.04 | 13h | Truong | Le Van Nam | 10.05.1999 | PM | 20175817 | 77 |
25.04 | 13h | VICTOR | MAUCHAMP | 22.10.1995 | PM | N211134 | 78 |
25.04 | 13h | Xuan | Mai Lap | 16.10.2000 | PM | 20185968 | 79 |
25.04 | 13h | Yen | Tran Hai | 30.07.1999 | PM | N211093 | 80 |
Danh sách thi ngày 25/4/2021 (tại 313-Thư viện Tạ Quang Bửu)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25.04 | 7h15 | Anh | Le Que | 06.03.1999 | AM | N211069 | 1 |
25.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Tuan | 18.03.1998 | AM | 20160189 | 2 |
25.04 | 7h15 | Anh | Do Vi | 21.05.1999 | AM | N211085 | 3 |
25.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 28.02.1999 | AM | N210803 | 4 |
25.04 | 7h15 | Anh | Nguyen Thi Phuong | 22.07.1999 | AM | N211128 | 5 |
25.04 | 7h15 | Anh | Bui Minh | 14.12.1999 | AM | 20170539 | 6 |
25.04 | 7h15 | Chi | Uong Linh | 30.09.1999 | AM | 20175448 | 7 |
25.04 | 7h15 | Chinh | Luu Thi Van | 13.07.1999 | AM | N211118 | 8 |
25.04 | 7h15 | Cuong | Nguyen Nhu | 22.10.1992 | AM | 20108021 | 9 |
25.04 | 7h15 | Duong | Bui Thuy | 12.11.1999 | AM | N211124 | 10 |
25.04 | 7h15 | Duc | Nguyen Trung | 04.12.1999 | AM | N211081 | 11 |
25.04 | 7h15 | Giang | Nguyen Truong | 08.07.1982 | AM | N210707 | 12 |
25.04 | 7h15 | Ha | Nguyen Thi Minh | 22.01.1998 | AM | N211130 | 13 |
25.04 | 7h15 | Ha | Luu Thi Ngoc | 29.07.1999 | AM | N211127 | 14 |
25.04 | 7h15 | Hai | Luu Quang | 26.06.1999 | AM | N211147 | 15 |
25.04 | 7h15 | Hoa | Ngo My | 27.10.1999 | AM | N207489 | 16 |
25.04 | 7h15 | Huong | Do Thi | 14.02.1999 | AM | 20174761 | 17 |
25.04 | 7h15 | Huyen | Uong Thi Khanh | 16.07.1999 | AM | 20175504 | 18 |
25.04 | 7h15 | Huyen | Nguyen Khanh | 25.09.1999 | AM | 20174788 | 19 |
25.04 | 7h15 | Hung | Le Vu Tuan | 21.12.1996 | AM | 20162013 | 20 |
25.04 | 7h15 | Huong | Vu Thi Thu | 23.11.1999 | AM | N211119 | 21 |
25.04 | 7h15 | Huong | Nguyen Thu | 10.08.1999 | AM | N211121 | 22 |
25.04 | 7h15 | Khai | Cam Vinh | 04.06.2000 | AM | N191443 | 23 |
25.04 | 7h15 | Khanh | Vu Duy | 08.09.1998 | AM | 20162160 | 24 |
25.04 | 7h15 | Lien | Do Thi | 14.11.1999 | AM | N211078 | 25 |
25.04 | 7h15 | Mai | Tran Thi | 15.06.1998 | AM | N211075 | 26 |
25.04 | 7h15 | Manh | Ta Van | 12.04.1998 | AM | 20166436 | 27 |
25.04 | 7h15 | Mien | Bui Thi | 24.09.1999 | AM | 20174940 | 28 |
25.04 | 7h15 | Nga | Nguyen Thi | 26.06.1999 | AM | N211122 | 29 |
25.04 | 7h15 | Ngan | Nguyen Thi | 27.07.1999 | AM | 20174985 | 30 |
25.04 | 7h15 | Nguyet | Pham Thi | 15.09.1999 | AM | N211123 | 31 |
25.04 | 7h15 | Quy | Dinh Van | 04.03.1998 | AM | 20166636 | 32 |
25.04 | 7h15 | Tuyet | Truong Thi Anh | 20.05.1995 | AM | N210793 | 33 |
25.04 | 7h15 | Thien | Nguyen The | 18.01.1998 | AM | N211072 | 34 |
25.04 | 7h15 | Thuong | Tran Thi Hoai | 12.11.1999 | AM | N211126 | 35 |
25.04 | 7h15 | Trang | Pham Thi Thuy | 04.04.1999 | AM | 20170436 | 36 |
25.04 | 7h15 | Van | Nguyen Dinh | 29.10.1999 | AM | 20172164 | 37 |
25.04 | 7h15 | Van | Le Thanh | 12.08.1999 | AM | N211115 | 38 |
25.04 | 13h | Anh | Nguyen Tu | 30.12.1999 | PM | N211112 | 39 |
25.04 | 13h | Anh | Trinh Thi Ngoc | 02.03.1997 | PM | 20155093 | 40 |
25.04 | 13h | Anh | Le Thi Lan | 12.09.1999 | PM | N211150 | 41 |
25.04 | 13h | Diep | Pham Thi Ngoc | 11.04.2002 | PM | N211145 | 42 |
25.04 | 13h | Dung | Nguyen Tuan | 18.06.2002 | PM | N211144 | 43 |
25.04 | 13h | Duong | Nguyen Thi Thuy | 20.04.1998 | PM | N211152 | 44 |
25.04 | 13h | Giang | Pham Thi Huong | 08.07.1995 | PM | N191243 | 45 |
25.04 | 13h | Ha | Dau Thi | 18.10.1997 | PM | 20151138 | 46 |
25.04 | 13h | Hang | Duong Thi | 15.08.1999 | PM | N211106 | 47 |
25.04 | 13h | Hoa | Nguyen Mai | 01.02.2002 | PM | N211105 | 48 |
25.04 | 13h | Hoa | Vu Van | 05.12.1999 | PM | N193965 | 49 |
25.04 | 13h | Huyen | Nguyen Thi Thanh | 16.05.1996 | PM | N205860 | 50 |
25.04 | 13h | Huong | Luong Van | 30.10.1998 | PM | 20166269 | 51 |
25.04 | 13h | Huong | Pham Thi Thu | 07.11.1999 | PM | N211104 | 52 |
25.04 | 13h | Khai | Do Van | 17.01.2000 | PM | N211110 | 53 |
25.04 | 13h | Lan | Tran Thi Phuong | 24.01.1999 | PM | N210736 | 54 |
25.04 | 13h | Minh | Duong Cong | 05.02.1997 | PM | N211146 | 55 |
25.04 | 13h | Nga | Hoang Thi Hong | 03.03.2001 | PM | N207995 | 56 |
25.04 | 13h | Ngan | Vu Thanh | 09.05.1999 | PM | N211151 | 57 |
25.04 | 13h | Nghi | Vu The | 28.10.1996 | PM | N211114 | 58 |
25.04 | 13h | Ngoc | Nguyen Huy | 11.04.2000 | PM | N211111 | 59 |
25.04 | 13h | Nhung | Nguyen Hong | 22.06.1999 | PM | N211113 | 60 |
25.04 | 13h | Nhung | Hoang Hong | 29.08.2001 | PM | N211133 | 61 |
25.04 | 13h | Phuong | Nguyen Thi | 13.06.1999 | PM | N211131 | 62 |
25.04 | 13h | Phuong | Tong Thi Ha | 22.07.2002 | PM | N211108 | 63 |
25.04 | 13h | Tam | Nguyen Thi | 07.02.1999 | PM | 20175143 | 64 |
25.04 | 13h | Thuy | Nguyen Thi | 16.05.1999 | PM | N211132 | 65 |
25.04 | 13h | Viet | Luong Duc | 05.05.1999 | PM | 20172165 | 66 |
25.04 | 13h | Yen | Nguyen Thi | 22.03.2002 | PM | N211109 | 67 |
25.04 | 13h | Yen | Nguyen Thi Hai | 10.10.1999 | PM | N211107 | 68 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Thắm Nguyễn (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn / 024.3868.2445
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem trước điểm số tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)