Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 22, 23, 24/1/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 22, 23, 24/1/2021  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

  • Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi (có mặt trước 20 phút)
  • Địa điểm thi: 204 – C3B & 313 – Thư viện trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 22/1/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScode
22.017h15AnNguyen Thi08.03.1998AM20160294
22.017h15AnhDo Thi Ngoc15.07.1997AM20150214
22.017h15AnhNguyen Tuan15.09.1997AM20150130
22.017h15AnhNguyen Thi Lan26.10.1998AM20165747
22.017h15BaoTrinh Van22.09.1998AM20160340
22.017h15CongPhan Thanh26.04.1998AM20160497
22.017h15CongTran Van21.04.1998AM20160504
22.017h15CuongPhung Van04.08.1997AM20150531
22.017h15CuongTrinh Quoc13.06.1998AM20160590
22.017h15DieuNguyen Thi26.03.1998AM20160622
22.017h15DoNguyen Van07.12.1998AM20161039
22.017h15DuyNguyen Van20.05.1998AM20160775
22.017h15GiapDoan The10.09.1998AM20161197
22.017h15HaHoang Ngoc03.10.1997AM20151140
22.017h15HiepNguyen Van02.06.1994AM20141655
22.017h15HungVu Van28.10.1998AM20161997
22.017h15KhangNguyen Ngoc22.09.1996AM20146388
22.017h15LinhNguyen Thi Thuy15.10.1998AM20162458
22.017h15ManhLe Van21.05.1998AM20167285
22.017h15MinhPham Nguyet04.07.1995AMN210328
22.017h15MinhTruong Thi15.05.1998AMN205293
22.017h15NghiaVu Ngoc06.11.1997AM20156142
22.017h15NgocDuong Van08.02.1997AM20156145
22.017h15OanhNguyen Thi02.01.1998AM20163103
22.017h15QuanHoang Manh11.06.1998AM20163350
22.017h15QuangNguyen Duc11.01.1998AM20163307
22.017h15SenDong Thi10.09.1998AM20163485
22.017h15TienNguyen Duc20.11.1998AM20167397
22.017h15TuanLuu Duc26.06.1997AM20164355
22.017h15TuanPham Xuan07.05.1998AM20164314
22.017h15TuanTran Anh10.11.1998AM20164413
22.017h15ThanhNguyen Van24.03.1998AM20163648
22.017h15ThanhNguyen Van20.09.1998AM20166745
22.017h15ThanhVu La23.10.1996AM20144122
22.017h15ThanhVu Thi04.02.1998AM20163660
22.017h15ThaoVu Thi05.10.1998AM20165566
22.017h15ThucTrinh Duy04.06.1998AM20164036
22.017h15TrangNguyen Thi07.12.1997AM20156661
22.017h15TruongTa Van15.11.1997AM20154047
22.017h15XuyenTrieu Thi08.07.1998AM20164746
22.0113hAnhLe Thi Ngoc12.07.1998PMN208584
22.0113hBaoBui Dang02.10.1999PM20173662
22.0113hBinhDo Thanh25.07.1999PMN210271
22.0113hCuongNguyen Duy25.08.1999PM20173700
22.0113hDatPham Xuan27.11.1999PM20170131
22.0113hDucHa Van27.10.1998PM20161068
22.0113hDungDang The19.05.1999PMN210389
22.0113hDungNguyen Tien25.01.1999PMN210273
22.0113hGiangTran Thi04.05.1998PMN210283
22.0113hGiangTran Thi Nam16.02.1998PMN210324
22.0113hHangNguyen Thi10.10.1998PMN208086
22.0113hHungMai The08.12.1999PM20173161
22.0113hHuyNguyen The26.09.1999PM20171416
22.0113hKhaiMac Phuc03.10.1998PM20173534
22.0113hLanPham Phuong24.04.1999PMN210269
22.0113hLinhDo Thuy29.06.1999PMN210332
22.0113hLongNguyen Huu30.05.1988PMN203542
22.0113hMinhPham Thanh05.04.1999PM20175415
22.0113hMinhTran Quang01.12.1999PM20174070
22.0113hMyTran Thi Tra17.11.1999PMN210391
22.0113hNamNguyen Van21.10.1997PM20152590
22.0113hNgocNguyen Thi08.09.1999PMN208323
22.0113hNgocVu Thi Bich23.01.1999PMN208498
22.0113hOanhLe Thi Hoan22.01.1997PMN210326
22.0113hPhuongTran Mai22.11.2002PMN210272
22.0113hQuyenNgo Luong18.07.1999PMN210337
22.0113hSonLe Hong04.07.1998PM20163514
22.0113hTaiLe Dinh10.03.1999PM20173352
22.0113hTungVu Huu13.08.1998PM20173459
22.0113hThaiVu Quoc04.12.1998PMN210320
22.0113hThaoNguyen Minh18.07.1999PMN210388
22.0113hThuyPham Thi10.02.1999PMN210323
22.0113hThuyVu Thi11.09.1999PMN210329
22.0113hTrangMai Kieu05.03.1997PMN205818
22.0113hTrangNguyen Thi11.04.1999PM20170438
22.0113hTrangPham Ngoc Ha04.06.2002PMN210330
22.0113hTrongHoang Van24.11.1997PMN208001
22.0113hTrungLe Anh01.10.2002PM20203242
22.0113hYenThan Thi19.10.1998PM20164761

Danh sách thi ngày 23/1/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScode
23.017h15AnhPham Van17.03.1997AM20150173
23.017h15BaoGiap Van21.05.1998AM20160322
23.017h15BaoNguyen Duc10.12.1998AM20160330
23.017h15CongNguyen Thanh13.05.1997AM20150442
23.017h15DaiMai Viet17.07.1996AM20140925
23.017h15DuongDinh Quang22.10.1998AM20160816
23.017h15DuongNguyen Van18.07.1998AM20160855
23.017h15HaNguyen Thanh20.12.1998AM20161232
23.017h15HangNguyen Thi22.10.1998AM20161384
23.017h15HangNguyen Thi Thuy10.12.1998AM20161386
23.017h15HiepPhan Van26.02.1998AM20161452
23.017h15KienNguyen Huu24.02.1998AM20162233
23.017h15KhuongNguyen Tien25.05.1998AM20162215
23.017h15LamNgo Gia24.12.1998AM20162311
23.017h15LamNguyen Van15.01.1997AM20152137
23.017h15LinhHoang Ngoc11.10.1998AM20162396
23.017h15ManhPham Duc15.05.1998AM20162667
23.017h15ManhTran Dinh18.04.1998AM20162671
23.017h15MinhNguyen Cong20.03.1998AM20162722
23.017h15OanhNguyen Thi Kim06.03.1998AM20163107
23.017h15PhiLe Duc24.10.1998AM20163124
23.017h15PhiMai Khac04.02.1998AM20163126
23.017h15PhuDinh Hoang19.02.1998AM20163166
23.017h15PhuongLe Thi04.08.1998AM20163269
23.017h15QuyetNguyen Duc19.01.1998AM20163449
23.017h15SonNguyen Chi22.08.1998AM20163529
23.017h15TienPham Huu08.05.1998AM20164085
23.017h15TinDang Duc10.08.1997AM20153802
23.017h15TungNguyen Huu21.09.1998AM20164531
23.017h15ThanhTu Thai12.07.1998AM20163658
23.017h15ThaoNghiem Van10.10.1998AM20163771
23.017h15ThuHa Thi15.01.1998AM20163938
23.017h15ThuongTran Thi Thuong11.02.1998AM20164023
23.017h15ThuyNguyen Thi Phuong04.09.1998AM20163980
23.017h15TrangNguyen Thi Quynh23.03.1998AM20164169
23.017h15TrongNguyen Thanh15.05.1998AM20164225
23.017h15TrungHoang Anh15.08.1998AM20164240
23.017h15VienDo Van07.02.1997AM20164637
23.017h15VietNguyen Anh09.04.1996AM20145233
23.0113hDiemNgo Thi Minh10.10.1999PMN207798
23.0113hDucLe Huynh02.08.1999PMN210212
23.0113hDucVu Minh02.01.1999PM20171180
23.0113hDungNguyen Tien11.08.1999PMN208014
23.0113hDuongNguyen Thuy23.04.1998PMN210327
23.0113hHaiNguyen Son10.04.1970PMN181596
23.0113hHanhMan Thi21.10.1999PM20170338
23.0113hHienNguyen Van24.01.1998PM20167172
23.0113hHienTran Thi Thu22.12.1999PM20170341
23.0113hHoaiNguyen Viet19.10.1999PM20173124
23.0113hHungVu Xuan13.08.1999PMN210264
23.0113hKhanhDao Duy10.06.1999PM20175634
23.0113hLeVu Thi Nhat25.02.1999PM20170371
23.0113hLienNguyen Thi05.07.1999PMN210183
23.0113hLinhNguyen Thi08.07.1999PMN208644
23.0113hLinhNguyen Van24.05.1999PM20175747
23.0113hLinhTran Thao18.11.2000PMN210099
23.0113hLinhTran Thuy18.11.2000PMN210100
23.0113hLoanTran Thi Bich16.03.1999PMN210232
23.0113hLongNguyen Duc11.03.1997PM20164973
23.0113hLuanLe Van22.01.1998PM20167281
23.0113hManHoang Thi01.04.1999PM20170386
23.0113hMyNguyen Tra29.04.1999PMN206156
23.0113hNamBui Hoang19.11.1984PMN208310
23.0113hNgaTran Thi07.09.1999PM20175532
23.0113hOanhTran Thi Mai28.02.1998PM20166560
23.0113hSangPhan Van24.01.1999PMN208593
23.0113hTaiLe Van22.03.1999PM20171708
23.0113hTinhNguyen Van30.04.1997PM20199504
23.0113hTinhPhung Thi31.12.1999PM20170434
23.0113hTungPham Van28.08.1998PM20166980
23.0113hThinhTran Quang25.04.1999PM20175799
23.0113hTraChu Thi Thu17.10.1999PMN210082
23.0113hTrangNguyen Thi18.10.1998PMN210140
23.0113hTrungNguyen Huu24.11.1999PM20175814
23.0113hUyenHoang Thi Thu24.01.1999PMN206805
23.0113hUyenNguyen Thi30.03.1999PM20175829
23.0113hVietNguyen Duc14.03.1998PM20164658
23.0113hVuDang Quang13.10.1997PM20164704
23.0113hVyLuong Van04.08.1998PM20164735

Danh sách thi ngày 24/1/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScode
24.017h15AnLe Truong17.05.1998AM20160009
24.017h15CuongPhan Quoc27.10.1996AM20140616
24.017h15ChienPham Dang19.07.1998AM20160430
24.017h15DatNguyen Van20.06.1998AM20160951
24.017h15DongNguyen Thien17.03.1998AM20161027
24.017h15DuongNguyen The18.02.1997AM20155376
24.017h15DuyVan Tien29.06.1998AM20160791
24.017h15HaiPham Ngoc03.03.1998AM20161322
24.017h15HanhNgo Minh16.10.1998AM20161354
24.017h15HieuNguyen Minh12.01.1998AM20161543
24.017h15HoanDinh Van18.03.1998AM20161614
24.017h15HoangVu Dinh05.06.1998AM20161727
24.017h15HuanNguyen Van26.10.1997AM20151633
24.017h15HungDang Manh06.01.1997AM20155749
24.017h15HuuNguyen Van09.01.1997AM20151939
24.017h15KhangNguyen An22.05.1998AM20162116
24.017h15KhoaHo Dang02.06.1998AM20162193
24.017h15KhuBui The06.08.1998AM20162208
24.017h15LamNguyen Huu08.10.1998AM20162313
24.017h15LoanPham Thi03.08.1996AM20162508
24.017h15LuongNguyen Thi Hien07.09.1998AM20162593
24.017h15LuyenNguyen Van17.03.1996AM20142746
24.017h15MaiNguyen Huu11.09.1998AM20162623
24.017h15NamVu Xuan21.02.1998AM20162866
24.017h15NgocDao Thi23.02.1998AM20162935
24.017h15NhatHoang Lam10.12.1998AM20163034
24.017h15NhatTo Van11.02.1998AM20163047
24.017h15NhatVu Long18.10.1998AM20163050
24.017h15PhongVu Manh02.07.1997AM20152839
24.017h15QuanNguyen Sy20.08.1997AM20163376
24.017h15QuangBui Van28.02.1998AM20163279
24.017h15QuangNgo Huy03.10.1998AM20163302
24.017h15QuynhBui Thi10.11.1998AM20163454
24.017h15SonPhung Hong02.10.1998AM20163566
24.017h15TuanLe Van08.03.1998AM20164351
24.017h15TuyenNguyen Dang26.12.1998AM20164434
24.017h15ThaiNguyen Quang27.09.1998AM20163683
24.017h15ThangNguyen Canh11.03.1998AM20163839
24.017h15ThuanNguyen Dinh02.02.1997AM20163949
24.017h15UyenChu Thi20.03.1997AM20156832
24.0113hAnNguyen Van09.01.1998PM20167047
24.0113hAnhNguyen Thi Tram26.02.1998PM20170304
24.0113hAnhTran Ngoc14.10.1998PM20167064
24.0113hBichAn Thi12.07.1999PMN210089
24.0113hChienNguyen Van10.11.1998PM20165806
24.0113hDangDang The01.08.1998PM20165969
24.0113hDatTran Tien26.09.1999PM20171136
24.0113hDuyenHoang Thi25.08.2001PMN210203
24.0113hHangNguyen Thi03.08.1999PM20170334
24.0113hHieuLa Minh12.06.1998PM20167177
24.0113hHoanPham Thi14.05.1999PMN208769
24.0113hHoangLe Minh08.10.1999PM20174716
24.0113hHueHoang Thi24.08.1998PM20170355
24.0113hHuongTran Thi27.09.1999PM20175496
24.0113hLinhLe Thi Hoai13.08.1999PM20170379
24.0113hLinhVo Tuan12.01.1998PM20167267
24.0113hLongKhuc Hoang09.12.2000PMN208850
24.0113hLongNguyen Duc15.07.1998PM20167274
24.0113hLyVu Thi Khanh10.02.1999PM20175521
24.0113hNgaLe Thi Thuy18.05.1999PM20175533
24.0113hNganTruong Thu03.05.2000PMN208851
24.0113hNgocPham Thi Hong01.12.1999PM20170395
24.0113hNgocTran Van07.07.1998PM20167314
24.0113hNhungPham Cam24.12.2000PMN208852
24.0113hPhuongTran Thi26.06.1998PMN207501
24.0113hTanMai Van11.11.1999PM20174186
24.0113hTungNgo Thanh26.08.1998PM20164524
24.0113hTuyenVu Van13.02.1995PM20134367
24.0113hTuyetHoang Thi28.09.1999PM20170442
24.0113hThangTa Quyet08.01.1997PM20165572
24.0113hThaoDang Phuong25.09.2000PMN208854
24.0113hThoLe Thi18.11.1999PM20175203
24.0113hThuCao Van30.08.1999PM20172355
24.0113hTrangPham Thi Thuy04.04.1999PM20170436
24.0113hTrungNguyen Thanh03.10.1997PMN205877
24.0113hVuNguyen Long15.01.1998PM20164713
24.0113hVuNguyen Tuan02.05.1996PM20145315
24.0113hXoanDuong Thi09.09.1998PMN210001
24.0113hXuanLe Thi24.06.1999PM20170447

Danh sách thi ngày 24/1/2021 (tại 313 – Thư viện)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScode
24.017h15AnhBui Thi Trung07.07.2002AMN210361
24.017h15AnhNguyen Ngoc19.03.2001AMN210350
24.017h15AnhNguyen Phuong08.02.2002AMN210370
24.017h15AnhNguyen Van Tuan04.02.1999AMN210375
24.017h15BachDao Duy05.09.2002AMN210371
24.017h15ChinhHoang Minh05.10.2001AMN210362
24.017h15ChinhPhan Van14.04.1998AM20160420
24.017h15DienBe Thuy14.04.2001AMN210360
24.017h15DucNguyen Minh01.03.2002AMN210340
24.017h15HaDinh Thi Viet30.03.2002AMN210363
24.017h15HaNguyen Le Ngoc07.10.2002AMN210364
24.017h15HaNguyen Thi Hai07.03.2001AMN210348
24.017h15HangNgo Thuy20.03.2001AMN210354
24.017h15HoaLe Thanh13.11.2002AMN210358
24.017h15HoaiPham Thi Thu29.09.2000AMN210365
24.017h15HuyenDinh Thi Ngoc27.09.2000AMN210355
24.017h15LanNguyen Mai24.04.2002AMN210346
24.017h15LinhTran Thi Ngoc30.12.2002AMN210372
24.017h15MaiNguyen Quynh31.03.2002AMN210349
24.017h15MaiPham Thi Ngoc09.12.2002AMN210341
24.017h15MinhVu Duc27.10.1995AM20162758
24.017h15MyNong Thi Kieu18.10.1997AMN194176
24.017h15NgatPham Hong03.12.2001AMN210373
24.017h15NgocLe Hong30.10.2001AMN210343
24.017h15NgocLe Minh07.09.2002AMN210367
24.017h15PhuongNguyen Thi02.08.1995AMN210368
24.017h15PhuongNguyen Thu18.09.2001AMN210352
24.017h15QuyenTran Do19.09.2001AMN210347
24.017h15TienVu Thi Thuy22.01.2001AMN210344
24.017h15ThaiDo Van20.12.1992AMN210366
24.017h15ThamVu Thi11.10.2002AMN210357
24.017h15ThanhDuong Thi Kim27.07.1995AMN210374
24.017h15ThanhNguyen Thi Huyen27.05.2002AMN210369
24.017h15ThanhNguyen Thuy22.10.2002AMN210359
24.017h15ThuDo Thien13.08.2002AMN210376
24.017h15ThuongNguyen Thi03.02.2002AMN210342
24.017h15TramNguyen Do Quynh30.10.2000AMN210345
24.017h15TrangNguyen Thi Minh16.02.2000AMN210351
24.017h15TrangNguyen Thu15.06.2000AMN210356
24.017h15UyenPham Thu04.02.2001AMN210353
24.0113hAnhHoang31.08.1998PM20160073
24.0113hAnhNguyen Duc01.10.1999PMN210274
24.0113hAnhTran Thi Ngoc21.04.1999PMN210396
24.0113hChinhLe Duc25.09.1998PM20160415
24.0113hChucNguyen Huu29.09.1998PM20160453
24.0113hDatNguyen Van11.07.1998PM20167129
24.0113hHaHoang Thi Thu27.03.1979PMN210263
24.0113hHanhPham Thi Hong22.02.1975PMN210259
24.0113hHieuHoang Van23.08.1998PM20173883
24.0113hHoaNgo Thi Thanh23.09.1999PMN208517
24.0113hHongNguyen Thi Thu17.01.1976PMN210262
24.0113hHongTrinh Thi16.08.1980PMN210252
24.0113hHungNguyen Manh24.09.1974PMN210258
24.0113hHuongLe Thi02.08.1975PMN210261
24.0113hHuongNguyen Thi20.09.1985PMN207980
24.0113hHuongTruong Thi09.05.1984PMN207986
24.0113hHuyenBui Thi Thanh24.08.1974PMN210256
24.0113hKhangNguyen Ngoc04.07.1999PMN210270
24.0113hKhuyenVu Thi28.03.1976PMN210254
24.0113hLamLe The18.05.1998PM20162310
24.0113hLeNguyen Hang02.01.2000PMN210267
24.0113hLinhLe Gia11.10.1983PMN208824
24.0113hLinhNguyen Ngoc11.02.1998PM20162434
24.0113hLinhNguyen Thi Ai02.01.2000PMN210266
24.0113hLoiDinh Thi15.11.1992PMN210248
24.0113hMinhNguyen Duc14.05.1998PM20162728
24.0113hNinhNguyen Ha01.04.1997PM20156212
24.0113hNhungTran Thi Hong19.09.1982PMN207985
24.0113hPhuNguyen Dinh17.02.1998PM20163170
24.0113hPhucDuong Thi05.05.1987PMN201707
24.0113hQuynhNguyen Thi06.04.1984PMN210250
24.0113hSuuPhan Ba26.03.1973PMN210253
24.0113hTinDuong Trung16.05.1998PM20164587
24.0113hTuanNguyen Anh05.07.1976PMN210260
24.0113hTuyetCao Thi Anh12.05.1976PMN210251
24.0113hThanhDo Hoai04.02.1974PMN210255
24.0113hThaoLe Thi Thu29.05.1979PMN207978
24.0113hThoaTran Bao06.10.1973PMN210257

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis