Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 22, 23/1/2022 (thứ Bảy, CN) như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
- Phòng thi số 1: 204 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
- Phòng thi số 2: 203 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
- Phòng thi số 3: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách Khoa HN
- Phòng thi số 4: 313 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, tường ĐH Bách Khoa HN
Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Có phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) tại cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 22/1/2022
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Bach | Tran Dang | 03.02.1998 | AM | 20160313 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Cuong | Nguyen Manh | 30.03.1999 | AM | 20172989 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Cuong | Nguyen Huu | 03.08.1998 | AM | 20160555 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Chau | Mai Thi Minh | 09.08.1999 | AM | 20174474 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Duc | Bui Quang | 11.12.1999 | AM | 20173023 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Duy | Do Anh | 14.02.1997 | AM | 20150597 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Hoa | Ngo Hong | 05.09.1999 | AM | 20171326 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Huy | Bui Quang | 04.02.1997 | AM | 20151643 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Linh | Chu Quang | 10.12.1999 | AM | 20171490 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Linh | Le Thi Thuy | 10.11.1985 | AM | N220194 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Ninh | Tran Trang | 29.02.2000 | AM | 20181240 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Phuong | Van Mai | 09.10.1999 | AM | N212618 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Phuong | Do Thi Thu | 13.05.2000 | AM | N220188 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Phuong | Dang Thi Kim | 12.02.2000 | AM | N220186 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Tan | Nguyen Thanh | 29.11.1999 | AM | N220219 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Tien | Hoang Thi Thuy | 09.04.2002 | AM | N211968 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Thai | Hoang Ta Minh | 23.09.1998 | AM | 20166724 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Thang | Nguyen Duc | 27.05.1999 | AM | 20170419 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Thi | Pham Van | 17.05.1999 | AM | 20171785 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Thu | Duong Thi | 17.04.1999 | AM | 20175211 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Thu | Le Ha | 08.08.2000 | AM | N220196 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Trang | Do Mai | 04.09.2000 | AM | N220207 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Trinh | Nguyen Kieu | 04.02.2000 | AM | N220197 |
C3B-204 | 22.01 | 7.30 | Vy | Nguyen Thi Hoa | 14.12.2001 | AM | N220215 |
====== | |||||||
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Vy | Nguyen Cam | 16.01.2000 | PM | N220193 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Anh | Phan Thi Phuong | 22.09.2003 | PM | N220175 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 22.11.2000 | PM | 20181023 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Anh | Tran Duy | 03.05.2000 | PM | 20181088 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Batho | Gabriella Valerie | 07.08.1996 | PM | N211181 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Chung | Nguyen Ngoc | 20.03.2000 | PM | N220185 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Giang | Nguyen Quy Hoang | 18.10.1997 | PM | 20151095 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Ha | Dang Ngoc Hai | 14.07.1999 | PM | 20174611 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Hang | Do Thuy | 22.07.1999 | PM | 20175477 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Huong | Nguyen Thi Thu | 04.06.1989 | PM | N220180 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Kien | Do Van | 01.01.1999 | PM | 20171464 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Linh | Phuong Dieu | 03.01.2000 | PM | N220172 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Linh | Tran Nguyen Phuong | 07.09.1999 | PM | N211413 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Loan | Lai Thi | 01.01.1999 | PM | 20175750 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Long | Nguyen Van | 04.11.1999 | PM | 20184987 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Ngan | Nguyen Thi | 12.05.2003 | PM | N220168 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Nhan | Hoang Khanh | 23.12.2000 | PM | N220178 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Nhi | Nguyen Thi Lan | 01.10.1997 | PM | N220149 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Phong | Dong Xuan | 02.10.2000 | PM | 20183966 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Phuong | Vu Thi | 20.09.2000 | PM | 20180908 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Quynh | Dao Nhu | 13.09.2000 | PM | 20185472 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Tung | Dinh Xuan | 07.02.1999 | PM | 20172385 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Thanh | Do Van | 09.03.1999 | PM | 20173378 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Thanh | Duong Duc | 21.01.1995 | PM | 20133503 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Thao | Pham Thi | 17.04.2000 | PM | N220028 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Tho | Le Duc | 26.03.1999 | PM | 20174244 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Thu | Nguyen Thi Minh | 09.02.2002 | PM | N220203 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Thuan | Nguyen Duc | 05.10.1999 | PM | 20171799 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Tra | Vu Thi Thu | 27.08.2000 | PM | 20183022 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Tram | Nguyen Ngoc | 15.12.2003 | PM | N220181 |
C3B-204 | 22.01 | 13.30 | Tram | Nguyen Thi Ngoc | 13.03.1999 | PM | N220165 |
Danh sách thi ngày 23/1/2022 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Anh | Le Ngoc | 09.10.1999 | AM | N220212 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Chau | Duong Thi Minh | 14.07.1997 | AM | 20150326 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Dung | Pham Dang | 10.03.1999 | AM | 20173502 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Hai | Nguyen Thi Van | 06.02.2000 | AM | N220216 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Hieu | Nguyen Van | 16.11.1999 | AM | 20173869 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Hoang | Bui Viet | 20.10.1999 | AM | 20170753 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Huan | Nguyen Van | 31.03.1998 | AM | 20161768 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Huong | Bui Quynh | 17.03.1994 | AM | N220211 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Huyen | Nguyen Thi | 01.09.2000 | AM | N220210 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Khanh | Trinh Quoc | 22.09.1998 | AM | 20162159 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Khoi | Pham Minh | 10.09.2000 | AM | 20187024 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Linh | Trinh Khanh | 19.08.2003 | AM | N220222 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Manh | Pham Tien | 11.02.1999 | AM | 20175641 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Minh | Vu Nhat | 02.12.2000 | AM | 20187035 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Phong | Nguyen Van | 10.08.2000 | AM | 20187040 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Quynh | Hoang Thi Ngoc | 25.10.2000 | AM | N220209 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Tien | Pham Van | 26.07.1995 | AM | 20133963 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Tuan | Pham Luong Anh | 28.07.2000 | AM | 20187049 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Tung | Nguyen Thanh | 17.01.1998 | AM | 20166974 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Thang | Nguyen Van | 05.01.1999 | AM | 20170906 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Thien | Duong Ha | 23.10.1997 | AM | N220032 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Trang | Tran Thi Thu | 04.10.2000 | AM | N220226 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Trang | Giang Thu | 26.12.2000 | AM | N220217 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Trong | Do Duc | 09.12.1999 | AM | 20174281 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Uyen | Nguyen Thao | 24.08.2000 | AM | N220220 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Van | Phung Thanh | 29.09.2000 | AM | N220224 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Van | Vu Duc | 05.01.1999 | AM | 20170993 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Viet | Nguyen Quang | 23.11.1999 | AM | 20170529 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Vu | Que Hoai | 16.07.1999 | AM | 20176914 |
C3B-204 | 23.01 | 7.30 | Yen | Nguyen Thi | 30.11.2000 | AM | N220221 |
====== | |||||||
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | An | Nguyen Hoang | 28.01.1999 | AM | 20174383 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Anh | Chu Thi Quynh | 14.09.2001 | AM | N220184 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Binh | Giap Van | 16.11.1999 | AM | 20171055 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Dung | Luong Thi Huong | 22.11.2000 | AM | N220190 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Dung | Pham Thi Phuong | 25.02.2002 | AM | N220183 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Duy | Do The | 13.01.2000 | AM | 20183905 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Hong | Duong Thi Thu | 02.01.1999 | AM | 20172582 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Linh | Le Kinh | 28.06.1999 | AM | 20174023 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Linh | Bui Le Khanh | 20.12.2003 | AM | N220182 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Phuong | Nguyen Thi Minh | 26.06.1999 | AM | N220192 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Quyen | Bui Tham | 23.08.2000 | AM | N220191 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Thao | Vu Duc | 01.01.1999 | AM | 20174228 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Trang | Ta Thi | 14.01.1999 | AM | 20175277 |
C3B-203 | 23.01 | 7.30 | Yen | Nguyen Thi | 25.02.1999 | AM | 20175386 |
====== | |||||||
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Canh | Le Danh | 07.08.1997 | AM | 20150317 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Duong | Nguyen Thi Thuy | 01.09.2002 | AM | N220162 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Giang | Tran Tuan | 23.06.1998 | AM | 20161192 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Khanh | Do Duy | 30.10.2000 | AM | 20183932 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Khu | Tran Xuan | 30.10.2000 | AM | 20183934 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Linh | Bui Thi | 20.02.1998 | AM | 20162373 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Manh | Pham Duc | 31.01.1999 | AM | 20171520 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Nghia | Tran Quang | 26.08.1998 | AM | 20165439 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Oanh | Vu Thi | 15.08.1997 | AM | 20152811 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Tam | Lai Van | 05.03.1998 | AM | 20172120 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Tuan | Pham Thanh | 08.05.1999 | AM | 20171872 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Tuyen | Ngo Doan | 24.12.1997 | AM | 20156775 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Thanh | Nguyen Chi | 07.01.1999 | AM | 20174220 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Thuy | Tran Thi | 17.01.1999 | AM | 20176059 |
VDZ-203 | 23.01 | 7.30 | Yen | Hoang Thi | 13.09.2000 | AM | 20186150 |
Danh sách thi ngày 23/1/2022 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | An | Vu Duc | 09.05.1999 | PM | 20173614 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Anh | Luu Thi Hoang | 27.08.1999 | PM | 20171021 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Anh | Nguyen Quang | 08.04.1998 | PM | 20160149 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Cuong | Ngo Van | 14.08.1999 | PM | 20170459 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Dung | Le Anh | 08.07.1996 | PM | 20160655 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Giang | Do Thi Thu | 24.06.1999 | PM | 20174588 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Giang | Nguyen Thi Huong | 08.10.1995 | PM | N220198 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Ha | Nguyen Thu | 07.01.1993 | PM | N220223 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Hai | Tran Duy | 05.06.1999 | PM | 20173091 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Hang | Luong Thi | 02.06.1999 | PM | 20174629 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Hao | Nguyen Van | 17.06.1999 | PM | 20173841 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Hiep | Le Hoang | 09.08.1996 | PM | 20141635 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Kien | Pham Trung | 26.10.1999 | PM | 20173999 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Linh | Nguyen Ngoc | 22.10.1998 | PM | N220208 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Linh | Tao Khanh | 25.07.1996 | PM | N220204 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Ly | Luu Khanh | 03.08.2003 | PM | N220200 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Mai | Nguyen Nhu | 26.01.2001 | PM | N220202 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Manh | Pham Quang | 29.12.1997 | PM | 20152409 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Nhai | Dang Thi | 17.04.2000 | PM | 20180521 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Phuong | Dang Thu | 22.02.1999 | PM | N220195 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Toan | Nguyen Huy | 05.03.1999 | PM | 20170941 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Tuyen | Pham Trung | 23.08.1999 | PM | 20174360 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Thai | Dang Hong | 08.09.1998 | PM | 20166723 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Thao | Nguyen Thi | 01.01.2000 | PM | 20180542 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Thiet | Nguyen Tien | 28.08.1997 | PM | 20156516 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Thin | Kieu Van | 30.09.2000 | PM | 20185141 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Trang | Tran Thu | 24.02.1997 | PM | 20153898 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Trang | Ma Thi Thu | 19.12.1998 | PM | 20172860 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Trang | Nguyen Kim | 22.09.2000 | PM | N220206 |
C3B-204 | 23.01 | 13.30 | Yen | Nguyen Thi | 02.08.2000 | PM | N220201 |
====== | |||||||
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Anh | Bui Huy Hoang | 24.07.2000 | PM | N220170 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Bao | Hoang Van | 18.08.1998 | PM | 20160325 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Bich | Vu Thi | 24.03.2000 | PM | N220176 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Cuong | Truong Van | 08.12.2000 | PM | N220173 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Ha | Nguyen Thai | 19.01.2000 | PM | 20182475 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Hau | Ho Huu | 02.10.1997 | PM | 20151276 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Hong | Dao Thi | 01.02.1999 | PM | N212610 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Manh | Pham Duc | 12.10.1999 | PM | N211417 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Ninh | Nguyen Duc | 03.09.1999 | PM | 20170850 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Nhung | Vu Thi Ngoc | 25.05.2001 | PM | N220169 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Phong | Nguyen Thanh | 20.03.2001 | PM | 20192016 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Phong | Vu Tuan | 30.08.2000 | PM | 20181242 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Quang | Nguyen Duc Luu | 28.05.1997 | PM | 20152961 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Thanh | Vu Thi | 26.09.2000 | PM | 20187043 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Tra | Luong Thi Huong | 20.03.2000 | PM | N220177 |
C3B-203 | 23.01 | 13.30 | Trang | Ta Huyen | 22.07.2000 | PM | N220179 |
====== | |||||||
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Anh | Do Viet | 01.11.1997 | PM | 20150044 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Chung | Khuc Duc | 24.11.1999 | PM | 20171975 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Hai | Nguyen Huu | 24.04.1985 | PM | N212617 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Hang | Nguyen Thi Hai | 22.09.2000 | PM | N212477 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Hau | Chu Thi | 19.10.1999 | PM | 20174656 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Hoa | Phan Thi Ngoc | 01.02.1999 | PM | N212611 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Hoa | Bui Bich | 02.03.1999 | PM | 20170351 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Minh | Duong Cong | 21.02.1999 | PM | N212597 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Ngoc | Tran Thi | 28.12.2000 | PM | 20186235 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Nghia | Hoang Dai | 30.05.1999 | PM | 20172083 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Nhung | Phan Thi Hong | 01.03.1999 | PM | 20172738 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Phuong | Tran Thi | 14.09.1999 | PM | 20175093 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Tuan | Vu Anh | 19.12.1999 | PM | 20175319 |
VDZ-203 | 23.01 | 13.30 | Thao | Nguyen Thi Phuong | 23.11.2000 | PM | N212679 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Ms. Thắm Nguyễn – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Điện thoại: 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.