Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi cá nhân có nhu cầu các ngày 21, 22/5/2022 (thứ Bảy, CN) như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút theo lịch cụ thể phía dưới để làm thủ tục
- Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN
Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0 (có thể tự xét nghiệm nhanh);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 21/5/2022 (sáng, chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Anh | Pham Hoang Ha | 11.08.2000 | AM | N222134 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Anh | Nguyen Hai | 05.09.2000 | AM | N222130 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Anh | Le Nguyet | 23.06.2000 | AM | N222119 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Anh | Pham Thi Tuyet | 20.09.2001 | AM | N222109 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Anh | Bui Tuan Bao | 07.09.2000 | AM | N222102 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Anh | Nguyen Lan | 08.12.2000 | AM | N222100 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Anh | Vu Tran Tuan | 31.12.2000 | AM | N222099 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Cong | Nguyen Huu | 05.11.2000 | AM | N222125 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Duong | Hoang Anh | 02.07.2000 | AM | N222088 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Hao | Nguyen Thi My | 23.02.2000 | AM | N222089 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Hang | Can Minh | 20.02.2000 | AM | N222128 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Hoa | Dai Thi | 02.07.2000 | AM | N222098 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Hung | Hoang Minh | 21.09.1999 | AM | N222068 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Hung | Phan Van | 05.01.2000 | AM | N222136 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Huy | Nguyen Quang | 07.06.2000 | AM | 20183344 | |
204 C3B | 21.05 | 7:30 | Hung | Do Ngoc | 01.04.1982 | AM | N221916 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Lan | Vu Thi Mai | 23.04.2000 | PM | N222085 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Lam | Nguyen Van | 30.11.1995 | PM | 20146419 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Lien | Doan Thi Hong | 01.11.2000 | PM | N222101 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Linh | Cao Thuy | 22.05.2000 | PM | N222118 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Linh | Nguyen Kim | 26.03.2000 | PM | 20183362 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Linh | Ninh Thuy | 09.07.2003 | PM | N222095 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | My | Pham Thi Viet | 04.05.2000 | PM | N206342 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Nghia | Nong Van | 18.06.2000 | PM | N221921 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Thuy | Bui Thi Phuong | 08.06.2000 | PM | N222097 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | THU | DICH MINH | 22.11.2001 | PM | N222110 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Trang | Duong Thi | 10.10.2000 | PM | N222127 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Trang | Nguy Thuy | 08.06.1979 | PM | N222107 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Trang | Ta Nguyen | 07.10.2000 | PM | N222090 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Trang | Nguyen Thi Thu | 25.09.2000 | PM | N222086 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Anh | Doi Ngoc | 23.01.1990 | PM | N222075 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Dung | Nguyen Thi | 18.05.1987 | PM | N220931 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Duy | Bui Van | 01.06.1999 | PM | N222022 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Duong | Vu Duc | 19.03.2000 | PM | N222067 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Ha | Dao Thu | 27.08.2000 | PM | N222073 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Ha | Bui Thi Thu | 14.07.1986 | PM | N222062 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Hang | Nguyen Thuy | 07.03.2000 | PM | 20181027 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Hang | Nguyen Viet | 15.09.2000 | PM | N221857 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Hieu | Hoang Minh | 13.10.2000 | PM | N222006 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Hieu | Nguyen Trung | 19.06.2000 | PM | N222019 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Hoang | Phan Huy | 06.01.1997 | PM | N211852 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Hung | Nguyen Manh | 04.01.1996 | PM | 20151800 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Huyen | Nguyen Thi Thanh | 30.06.2000 | PM | N221979 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Huyen | Nguyen Thi | 04.10.1995 | PM | N221977 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Linh | Nguyen Thi | 09.09.2000 | PM | N222082 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Linh | Le Thi Dieu | 01.08.2000 | PM | N222009 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Minh | Nguyen Cong | 22.07.2001 | PM | 20196154 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Nam | Nguyen Van | 15.09.2000 | PM | N222051 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Oanh | Nguyen Thi Hoang | 07.08.2000 | PM | N222072 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Tan | Do Trong | 04.09.2000 | PM | N222066 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Thang | Tran Van | 25.07.2000 | PM | N222070 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Thu | Pham Hoai | 08.10.1996 | PM | N222039 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Trang | Nguyen Thi Huyen | 04.09.2000 | PM | N222083 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Trang | Nguyen Thi | 14.09.2000 | PM | N222017 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Viet | Mac Duc | 29.01.1999 | PM | 20172166 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Vu | Thai Doan | 06.09.2000 | PM | N222084 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Vy | Vu Thi Le | 02.02.1987 | PM | N222054 | |
204 C3B | 21.05 | 13:30 | Xuan | Nguyen Thi Ai | 02.04.2000 | PM | N222063 |
Danh sách thi ngày 22/5/2022 (sáng, chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
204 C3B | 22.05 | 7:30 | An | Hoang Thi Nhat | 25.05.1999 | AM | N222076 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Anh | Vu Chuc | 27.11.2000 | AM | N222132 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Canh | Bui Ba | 08.11.1998 | AM | 20174468 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Giang | Hoang Hong | 13.09.2000 | AM | N222131 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Giang | Nguyen Thi Thu | 10.10.1998 | AM | N222093 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Giang | Vu Truong | 19.09.2000 | AM | N222091 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Hai | Tran Xuan | 03.11.1972 | AM | N207462 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Hai | Pham Ngoc | 27.05.2001 | AM | 20196576 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Hieu | Le Tran Trung | 14.09.2000 | AM | N222129 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Hung | Dao Viet | 16.05.2002 | AM | N222077 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | KHANH | LE AU VAN | 05.09.2000 | AM | N222113 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Linh | Ly Thuy | 06.11.2000 | AM | N222133 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Linh | Le Phuong | 01.01.2000 | AM | N222116 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Linh | Le Thi Thuy | 10.09.2000 | AM | N222106 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Linh | Tran Thi My | 12.10.2000 | AM | N222105 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Long | Dao Manh | 18.10.2000 | AM | N222120 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | MINH | NGUYEN CONG | 04.12.2000 | AM | N222114 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Nhung | Le Thi Hong | 12.04.2000 | AM | N222092 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Quang | Phan Ngoc | 06.11.1997 | AM | 20202763M | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | San | Tran Tue | 26.11.2000 | AM | N222103 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Suong | Vu Thi | 20.11.2000 | AM | 20186254 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Tai | Le Van | 15.11.1999 | AM | 20174181 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Tu | Pham Van | 07.09.2000 | AM | N222087 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Tuyen | Nong Thi | 06.05.1998 | AM | N221626 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Thao | Le Thi | 24.11.2000 | AM | N222104 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Thuy | Luong Thi | 24.07.2000 | AM | N222139 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Thu | Pham Thi Minh | 05.11.1998 | AM | N222115 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Thuong | Le Hoang Viet | 06.04.2000 | AM | N222141 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Trung | Nguyen Van | 26.02.2000 | AM | 20185173 | |
204 C3B | 22.05 | 7:30 | Yen | Phan Hai | 23.06.1999 | AM | N211976 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Anh | Dinh Thi Phuong | 28.02.1998 | AM | N222058 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Chi | Bui Tung | 16.03.1998 | AM | N222069 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Huy | Tran Viet | 30.11.1999 | AM | N211404 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Kien | Nguyen Trung | 01.06.1998 | AM | N222059 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Linh | Nguyen Phuong | 11.01.2000 | AM | N222064 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Ly | Pham Vu Huong | 07.10.2000 | AM | N222071 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Minh | Nguyen Van | 13.07.1997 | AM | 20152485 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Tien | Nguyen Minh | 20.01.1998 | AM | N222057 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Tung | Hoang Thanh | 03.01.2000 | AM | N222074 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Trinh | Ho Thi | 25.03.1998 | AM | N222065 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Vinh | Dang Van | 20.02.1999 | AM | 20172920 | |
203 C3B | 22.05 | 7:30 | Yen | Nguyen Thi | 30.11.2000 | AM | N220221 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Cuong | Dang Quoc | 14.08.2000 | PM | N221985 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Chi | Nguyen Thuy | 06.07.1998 | PM | N222037 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Diep | Le Minh | 22.12.1999 | PM | N221648 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Dung | Nguyen Van | 29.09.1998 | PM | N222052 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Dung | Pham Quoc | 21.09.2004 | PM | N222126 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Duy | Pham Quy | 12.10.2000 | PM | N222015 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Duyen | Nguyen Thuy | 15.06.1998 | PM | 20160806 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Duc | Nguyen The | 14.11.1997 | PM | 20151044 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Hieu | Vu Quang | 11.08.2000 | PM | N221990 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Hieu | Ho Trung | 13.09.2000 | PM | N221986 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Hoa | Nguyen Khanh | 27.10.2000 | PM | N221991 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Hoang | Nguyen Viet | 02.09.1998 | PM | N222041 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Hung | Pham Quang | 21.09.2000 | PM | N221997 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Khanh | Phan Bui Quoc | 02.09.2000 | PM | N221995 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Le | Hoang Ngoc | 10.06.2000 | PM | N221983 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Linh | Nguyen Le | 11.09.2000 | PM | N221982 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Long | Nguyen Phi | 22.06.2000 | PM | N221998 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Luong | Dang Van | 10.07.1999 | PM | 20174905 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Minh | Hoang Van | 12.06.2000 | PM | N221994 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Minh | Nguyen Van | 21.08.2000 | PM | N221984 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Nghia | Nguyen Trong | 05.11.2000 | PM | N221993 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Nguyen | Phan Trong | 25.09.1998 | PM | N222055 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Nhung | Vu Thi Hong | 31.10.2003 | PM | N222018 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Phong | Dang Thanh | 10.12.1995 | PM | N222040 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Phuong | Nguyen Thi Minh | 27.11.1979 | PM | N221727 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Tung | Pham The | 24.08.1995 | PM | N221861 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Trang | Lam Quynh | 01.08.2000 | PM | N222053 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Trang | Nguyen Thi Ha | 14.04.1996 | PM | N212436 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Trinh | Dang Thu | 29.03.2000 | PM | N221996 | |
204 C3B | 22.05 | 13:30 | Vy | Nguyen Thi Hoa | 14.12.2001 | PM | N220215 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Ms. Thắm Nguyễn – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Điện thoại: 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:
- Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
- Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.