Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 21, 22/11/2020 (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Thời gian thi và địa điểm thi
- Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi (có mặt đúng giờ đã công bố)
- Địa điểm thi: Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
- Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 21/11/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Danh sách thi ngày 22/11/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22.11 | 7h15 | Anh | Mai Ngoc | 06.04.2001 | AM | N207453 | 1 |
22.11 | 7h15 | Anh | Bui Phuong | 03.12.1999 | AM | N207370 | 2 |
22.11 | 7h15 | Anh | Pham Hoang Phuong | 16.09.2000 | AM | N206056 | 3 |
22.11 | 7h15 | Anh | Tran Nam | 16.12.1995 | AM | 20130226 | 4 |
22.11 | 7h15 | Anh | Lam Mai | 04.03.1999 | AM | N207171 | 5 |
22.11 | 7h15 | Anh | Nguyen Thi Kim | 19.10.1998 | AM | 20160160 | 6 |
22.11 | 7h15 | Binh | Duong Yen | 04.11.2000 | AM | N207396 | 7 |
22.11 | 7h15 | Cuong | Le Manh | 17.12.1997 | AM | N202648 | 8 |
22.11 | 7h15 | Chien | Hoang Anh | 29.09.1999 | AM | N207449 | 9 |
22.11 | 7h15 | Dong | Nguyen Van | 02.03.1997 | AM | 20175453 | 10 |
22.11 | 7h15 | Dung | Phan Thi Thuy | 20.12.1999 | AM | N206106 | 11 |
22.11 | 7h15 | Ha | Tran Thi Le | 28.04.1999 | AM | N207447 | 12 |
22.11 | 7h15 | Ha | Do Thi | 09.05.1999 | AM | N207246 | 13 |
22.11 | 7h15 | Ha | Nguyen Thu | 17.07.1999 | AM | N207245 | 14 |
22.11 | 7h15 | Hang | Nguyen Thi Khanh | 21.11.1999 | AM | N207192 | 15 |
22.11 | 7h15 | Hoa | Nguyen Thi Mai | 08.03.1999 | AM | N207185 | 16 |
22.11 | 7h15 | Hue | Ho Thi Minh | 20.03.1999 | AM | N207437 | 17 |
22.11 | 7h15 | Huy | Tran Manh | 09.04.1997 | AM | 20161861 | 18 |
22.11 | 7h15 | Khanh | Tran Trung | 21.09.1999 | AM | 20171446 | 19 |
22.11 | 7h15 | Lam | Dinh Tung | 25.05.1997 | AM | N206990 | 20 |
22.11 | 7h15 | Lan | Ha Thi Huong | 23.03.1999 | AM | N207439 | 21 |
22.11 | 7h15 | Linh | Le Thi Nhat | 08.04.1999 | AM | N207216 | 22 |
22.11 | 7h15 | Linh | Nghiem Quang | 12.02.1995 | AM | N206024 | 23 |
22.11 | 7h15 | Loan | Tran Thi | 05.11.1999 | AM | N207432 | 24 |
22.11 | 7h15 | Loc | Tran Thi My | 26.06.1999 | AM | N207200 | 25 |
22.11 | 7h15 | Mai | Nguyen Quynh | 08.05.1999 | AM | N207420 | 26 |
22.11 | 7h15 | Tam | Dinh Minh | 27.02.1999 | AM | N207446 | 27 |
22.11 | 7h15 | Tam | Ho Minh | 18.10.2006 | AM | N207429 | 28 |
22.11 | 7h15 | Tung | Do Huu | 22.09.1986 | AM | N206891 | 29 |
22.11 | 7h15 | Tham | Doan Thi | 31.05.1999 | AM | N207431 | 30 |
22.11 | 7h15 | Thao | Nguyen Thi Phuong | 03.11.1999 | AM | N207233 | 31 |
22.11 | 7h15 | Thuy | Tu Thi Thanh | 14.08.1999 | AM | N207393 | 32 |
22.11 | 7h15 | Trang | Vu Huyen | 18.03.1999 | AM | N207202 | 33 |
22.11 | 7h15 | Trang | Tran Thi Thu | 28.05.1999 | AM | N207201 | 34 |
22.11 | 7h15 | Yen | Nguyen Thi Hai | 20.01.1999 | AM | N207438 | 35 |
22.11 | 7h15 | Yen | Tong Thi | 15.05.1992 | AM | N207387 | 36 |
22.11 | 13h15 | Anh | Le Thi Kim | 15.02.1999 | PM | N207141 | 37 |
22.11 | 13h15 | Binh | Do Thi Thanh | 30.07.1999 | PM | N204308 | 38 |
22.11 | 13h15 | Cham | Bui Thi Quynh | 29.08.1999 | PM | N194505 | 39 |
22.11 | 13h15 | Dat | Luong Quoc | 12.01.1998 | PM | 20160922 | 40 |
22.11 | 13h15 | GIN | HOR EU | 18.08.1993 | PM | N207395 | 41 |
22.11 | 13h15 | Huyen | Vu Thi Thuy | 13.04.1997 | PM | N206807 | 42 |
22.11 | 13h15 | Khai | Hoang Quoc | 29.05.1998 | PM | 20162169 | 43 |
22.11 | 13h15 | LAM | DINH THI THANH | 21.10.1997 | PM | N206507 | 44 |
22.11 | 13h15 | Lan | Trinh Tuyet | 25.03.1998 | PM | N207458 | 45 |
22.11 | 13h15 | Linh | Lo Dieu | 26.01.1999 | PM | N207277 | 46 |
22.11 | 13h15 | Long | Nguyen Xuan | 23.02.1999 | PM | 20170813 | 47 |
22.11 | 13h15 | Mai | Nguyen Thi | 11.05.1999 | PM | N207191 | 48 |
22.11 | 13h15 | My | Phan Tra | 01.07.1999 | PM | N207276 | 49 |
22.11 | 13h15 | My | Nguyen Thi Ha | 19.03.1998 | PM | 20162778 | 50 |
22.11 | 13h15 | Nam | Pham Thanh | 01.09.1999 | PM | 20173266 | 51 |
22.11 | 13h15 | Nam | Hoang Hai | 25.10.1997 | PM | 20152536 | 52 |
22.11 | 13h15 | Ngoan | Tran Thi | 02.03.1997 | PM | 20152670 | 53 |
22.11 | 13h15 | Nhung | Phan Thi | 20.01.1999 | PM | 20175051 | 54 |
22.11 | 13h15 | Phuong | Vu Thu | 23.10.1999 | PM | N205516 | 55 |
22.11 | 13h15 | Phuong | Tran Thu | 31.08.1999 | PM | N206904 | 56 |
22.11 | 13h15 | Quynh | Ly Nhu | 14.03.2001 | PM | N203016 | 57 |
22.11 | 13h15 | Spangenberg | Lee | 13.11.1992 | PM | N207275 | 58 |
22.11 | 13h15 | Toan | Bui Thanh | 20.10.1999 | PM | N207305 | 59 |
22.11 | 13h15 | Thang | Tran Duc | 09.06.1998 | PM | N205238 | 60 |
22.11 | 13h15 | The | Tran Dinh | 12.12.1999 | PM | N207360 | 61 |
22.11 | 13h15 | Thu | Ha Thanh | 16.03.1999 | PM | N207397 | 62 |
22.11 | 13h15 | Trang | Nguyen Huyen | 26.11.1999 | PM | N207417 | 63 |
22.11 | 13h15 | Truong | Nguyen Manh | 21.09.1997 | PM | 20177022 | 64 |
22.11 | 13h15 | Uyen | Nguyen Thi Minh | 19.09.1999 | PM | N207452 | 65 |
22.11 | 13h15 | Yen | Dinh Thi Bao | 24.07.1999 | PM | 20175835 | 66 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 091.161.0110
- Nguyễn Thắng (Mr.) – thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – info@cfl.edu.vn/ 024.3868.2445
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)
Thông tin tham khảo