Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 2, 3/4/2022 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 2, 3/4/2022  (thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN

Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 2/4/2022 (sáng, chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B – 20302.0413.30AnhLe Huyen Tram29.10.2000PMN221109
C3B – 20302.0413.30AnhLe Thi Cham26.06.2000PMN220959
C3B – 20302.0413.30AnhDo Viet01.11.1997PM20150044
C3B – 20302.0413.30AnhDang Hoang11.06.1998PM20172181
C3B – 20302.0413.30AnhNguyen Thi Ngoc17.05.2000PMN220958
C3B – 20302.0413.30BaoVu Thi Thai21.07.1994PMN220983
C3B – 20302.0413.30ChauNguyen Minh05.12.1997PMN220772
C3B – 20302.0413.30ChauVu Minh17.09.2000PMN220949
C3B – 20302.0413.30ChiLe Hoang Linh23.05.2000PMN220952
C3B – 20302.0413.30DangHa Hai15.11.1998PMN221085
C3B – 20302.0413.30DatDo Tien17.10.1999PM20172206
C3B – 20302.0413.30DongLe Thanh23.06.1999PMN220848
C3B – 20402.0413.30DucVu Minh10.05.1999PM20174539
C3B – 20402.0413.30HienNguyen Thi29.06.2000PMN220951
C3B – 20402.0413.30HiepDoan Vinh27.11.2000PMN221082
C3B – 20402.0413.30HieuPham Minh12.01.1999PM20173876
C3B – 20402.0413.30HoanBui Kim03.12.1999PM20174708
C3B – 20402.0413.30HungNguyen Nam28.11.2000PMN221080
C3B – 20402.0413.30HuongLe Minh03.07.2000PMN220953
C3B – 20402.0413.30HuongNguyen Thi Dieu30.11.2000PMN220945
C3B – 20402.0413.30KershoffRenier Klem17.04.1980PMN221075
C3B – 20402.0413.30LinhLa Khanh27.01.2000PMN221167
C3B – 20402.0413.30LinhLe Nhat11.05.2000PMN220990
C3B – 20402.0413.30LoanTran Thi Phuong07.06.1999PM20174887
C3B – 20402.0413.30MaiNguyen Quynh20.08.2000PMN220975
C3B – 20402.0413.30MinhDao Binh17.02.2002PMN221141
C3B – 20402.0413.30MinhNguyen Hong Tue16.12.2000PM20187086
C3B – 20402.0413.30MyNguyen Ngoc Huyen12.09.1995PMN220985
C3B – 20402.0413.30NgocNguyen Anh18.08.2002PMN211263
C3B – 20402.0413.30NhiTrinh Thi Phuong09.02.2000PMN220960
C3B – 20402.0413.30OanhNguyen Thi09.02.1996PMN221127
C3B – 20402.0413.30ThaoVu Phuong29.09.2000PMN220944
C3B – 20402.0413.30ToiDao Manh02.12.1997PM20153858
C3B – 20402.0413.30TrangTran Viet Ha16.04.2000PMN221079
C3B – 20402.0413.30TrangTran Thi Thu15.11.2000PMN220954
C3B – 20402.0413.30VinhTran Duc13.04.2000PMN221083
C3B – 20402.0413.30VinhPhan Thanh21.04.2000PMN221081

Danh sách thi ngày 3/4/2022 (sáng, chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B – 20303.0407.30AnhNguyen Duc29.04.2002AMN221175
C3B – 20303.0407.30ANHVU HOANG01.12.2001AMN221162
C3B – 20303.0407.30AnhNguyen Pham The16.11.1999AMN221124
C3B – 20303.0407.30AnhNguyen Ngoc13.09.2000AMN221115
C3B – 20303.0407.30BinhPham Duc07.10.1997AM20150298
C3B – 20303.0407.30BinhDinh Thi Thanh24.08.2000AMN221148
C3B – 20303.0407.30ChiHoang Thi Mai02.04.2000AMN221156
C3B – 20303.0407.30DiuHoang Thi10.04.1998AM20160722
C3B – 20303.0407.30DucLe Nhat17.10.1992AMN221154
C3B – 20303.0407.30DuyenNguyen Thuy30.04.2000AMN221116
C3B – 20303.0407.30GiangDinh Huong16.04.2000AMN221126
C3B – 20303.0407.30HungTran Quang25.05.1999AM20176587
C3B – 20303.0407.30HuongNguyen Thi10.09.1978AMN220793
C3B – 20303.0407.30HuongTran Thi28.11.1975AMN220806
C3B – 20303.0407.30KhuongTran Van09.01.1999AM20171456
C3B – 20403.0407.30KienPhan Dinh13.06.2000AMN220800
C3B – 20403.0407.30LamPham Thanh04.05.2002AMN221168
C3B – 20403.0407.30LinhBui Dieu01.08.1999AM20174869
C3B – 20403.0407.30LinhTran Yen24.12.2000AMN221125
C3B – 20403.0407.30LongNguyen Duc04.05.2000AM20181608
C3B – 20403.0407.30MaiLuong Nhat24.12.1997AMN211395
C3B – 20403.0407.30NamLe Viet01.01.1986AMN221164
C3B – 20403.0407.30NamBui Hoang09.03.1991AMN221149
C3B – 20403.0407.30NhiPham Phuong11.02.2000AMN221117
C3B – 20403.0407.30NHUNGLE THI06.12.1990AMN221153
C3B – 20403.0407.30OanhLe Thi16.07.1999AM20170506
C3B – 20403.0407.30PhuongNguyen Thi Hong15.01.1998AM20168421
C3B – 20403.0407.30PhuongTran Thi Bich05.02.1986AMN221123
C3B – 20403.0407.30SuongNguyen Thi Mai15.11.1999AMN221146
C3B – 20403.0407.30ThaoNguyen Thi Phuong01.06.2002AMN221158
C3B – 20403.0407.30ThaoNguyen Phuong26.03.2000AMN221114
C3B – 20403.0407.30ThoaVu Thi Kim02.05.1997AMN193738
C3B – 20403.0407.30ThomNguyen Thi29.04.1999AMN220625
C3B – 20403.0407.30ThuPham Thi28.04.2000AMN221157
C3B – 20403.0407.30TienNguyen Van02.03.1998AMN221150
C3B – 20403.0407.30TrangNguyen Thi29.05.1999AMN221165
C3B – 20403.0407.30TRANGNGUYEN KHANH08.08.1982AMN221155
C3B – 20403.0407.30TrinhTran Thi10.01.1998AMN220910
C3B – 20403.0407.30TuNguyen Thanh15.10.1999AM20175314
C3B – 20403.0407.30TungTran Thanh28.05.2000AM20181829
=======
C3B – 20303.0413.30AnhNguyen Thi Tu05.02.2000PMN221093
C3B – 20303.0413.30AnhNguyen Thi Ngoc22.07.2002PMN221084
C3B – 20303.0413.30AnhNguyen Huong20.03.2000PMN212664
C3B – 20303.0413.30AnhDam Duc16.08.2001PMN221142
C3B – 20303.0413.30CuongNguyen Ngoc27.05.1978PMN221144
C3B – 20303.0413.30DatNguyen Van01.01.2000PMN220846
C3B – 20303.0413.30GiangPhung Huong10.12.1990PMN221129
C3B – 20303.0413.30HanhNguyen Bich18.03.1980PMN220794
C3B – 20303.0413.30HiepTran Van22.03.2000PM20181467
C3B – 20303.0413.30HieuNguyen Duc26.11.2001PMN221143
C3B – 20303.0413.30HieuNguyen Thi30.01.1983PMN221140
C3B – 20303.0413.30HieuNguyen Thi12.12.1987PMN221138
C3B – 20403.0413.30HoaCao Thi14.07.1984PMN221130
C3B – 20403.0413.30HoaDang Thanh02.11.1980PMN221128
C3B – 20403.0413.30HongNguyen Thi29.01.1994PMN221103
C3B – 20403.0413.30HongKhuat Thi15.09.1983PMN221137
C3B – 20403.0413.30HungNguyen Van25.05.2000PM20181509
C3B – 20403.0413.30HuongVu Thanh05.12.1997PMN192055
C3B – 20403.0413.30LaiNguyen Dang27.12.2000PM20181564
C3B – 20403.0413.30LamHoang Tung09.10.2000PMN220798
C3B – 20403.0413.30LinhHoang Trang04.07.2000PMN221151
C3B – 20403.0413.30LinhTran Van21.10.1987PMN221136
C3B – 20403.0413.30LoanVu Thi30.12.1990PMN221145
C3B – 20403.0413.30LoanDo Thi18.11.1986PMN221131
C3B – 20403.0413.30ManhNguyen Duc19.08.1999PM20172295
C3B – 20403.0413.30NgaPhung Quynh17.02.1979PMN221134
C3B – 20403.0413.30NhungVu Thi Hong14.01.1994PMN221133
C3B – 20403.0413.30PhuongNguyen Lan27.12.1993PMN221132
C3B – 20403.0413.30QuangNguyen Nhat01.01.1998PMN221147
C3B – 20403.0413.30SonHoang Anh09.06.2000PMN220748
C3B – 20403.0413.30ThangTran Duc01.08.1999PM20171747
C3B – 20403.0413.30ThanhTran Phuong20.11.2000PMN221111
C3B – 20403.0413.30ThanhNguyen Van23.04.1983PMN221139
C3B – 20403.0413.30ThaoLe Phuong26.06.1982PMN221135
C3B – 20403.0413.30UyenChu Thi Thu02.02.1999PMN208598
C3B – 20403.0413.30VietCao Quoc26.05.1996PMN211659
C3B – 20403.0413.30VuLe Nguyen Anh14.10.2000PMN221110
C3B – 20403.0413.30AnhTran Quang09.10.1999PM20176128

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:

  • Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
  • Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis