Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 19, 20/3/2022 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 19, 20/3/2022  (thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN

Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 19/3/2022 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20319.0307.30AnhDang Hoang11.06.1998AM20172181
C3B-20319.0307.30AnhNguyen The07.08.2000AM20181022
C3B-20319.0307.30CuongGiap Van04.10.1999AM20171105
C3B-20319.0307.30DatDo Tien17.10.1999AM20172206
C3B-20319.0307.30DungPham Viet24.08.1998AM20160705
C3B-20319.0307.30GiangTrinh Nam15.05.1999AM20171249
C3B-20319.0307.30HaTran Quang21.06.1998AM20176016
C3B-20319.0307.30HaNguyen Thi Thu25.02.1999AMN220913
C3B-20319.0307.30HongNguyen Thi19.07.1999AM20174728
C3B-20319.0307.30HungDang Viet07.07.2001AM20195039
C3B-20319.0307.30HuongNguyen Thi25.10.2001AM20191324
C3B-20319.0307.30LongPham Thanh06.10.2000AMN220915
C3B-20319.0307.30NuNguyen Thi20.04.1999AM20175543
C3B-20319.0307.30QuocNguyen Van Bao24.08.1999AM20174142
C3B-20419.0307.30AnhChu Ngoc26.02.1999AM20174396
C3B-20419.0307.30AnhNguyen Cong Quynh02.02.2000AMN220770
C3B-20419.0307.30AnhVan Dieu14.02.2000AMN220932
C3B-20419.0307.30AnhVu Duc20.05.1999AM20171026
C3B-20419.0307.30ChiDuong Hoang26.09.1999AM20172429
C3B-20419.0307.30DungNguyen Thi18.05.1987AMN220931
C3B-20419.0307.30DuyPham Quang05.07.1997AM20158063
C3B-20419.0307.30DuyenTruong Thi08.03.2000AMN220937
C3B-20419.0307.30HangHa Kim28.01.2000AMN220936
C3B-20419.0307.30HanhTrinh Thi28.02.2000AMN220935
C3B-20419.0307.30HoangNguyen Tuan29.11.1998AM20161694
C3B-20419.0307.30HoangNguyen Van18.06.1999AM20173908
C3B-20419.0307.30HuongLe Minh03.02.1998AM20162057
C3B-20419.0307.30HuyNguyen Dinh15.09.1997AM20151674
C3B-20419.0307.30KhiemVu Gia06.07.1999AM20172628
C3B-20419.0307.30LanNguyen Phuong17.10.2000AM20187075
C3B-20419.0307.30LinhTran Ngoc Bao29.08.2000AMN220934
C3B-20419.0307.30LinhNguyen Thi My29.12.1997AMN220929
C3B-20419.0307.30LinhNguyen Duc18.05.1998AM20168723
C3B-20419.0307.30LocTran Duc19.03.1999AM20170805
C3B-20419.0307.30NghiaDoan Trong13.08.1999AM20171586
C3B-20419.0307.30QuynhLuong Thi10.10.1999AM20175553
C3B-20419.0307.30SinhVu Dinh21.12.1998AMN220943
C3B-20419.0307.30SonPham Thanh25.12.1999AM20172794
C3B-20419.0307.30TanLe Quang27.11.1999AM20171721
C3B-20419.0307.30TienTran Van16.09.1999AM20174262
C3B-20419.0307.30TuyenDam Quang03.03.2000AM20182099
C3B-20419.0307.30ThamTran Thi Hong03.02.2000AMN220933
C3B-20419.0307.30TrangTran Thi Thu17.02.1999AM20175601
C3B-20419.0307.30TrungNguyen Khac07.09.1999AM20171849

Danh sách thi ngày 19/3/2022 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20319.0313.30CaoNguyen Nam20.08.1998PM20160384
C3B-20319.0313.30CuongNguyen Huy05.01.1999PM20173704
C3B-20319.0313.30ChungDinh Xuan01.03.1999PM20170664
C3B-20319.0313.30DanNguyen Huu23.01.1999PM20171122
C3B-20319.0313.30DongLe Thanh23.06.1999PMN220848
C3B-20319.0313.30DuongDoan Van02.07.1999PM20171220
C3B-20319.0313.30HiepNguyen Tien23.06.1999PM20171287
C3B-20319.0313.30HieuNguyen Xuan08.11.1999PM20172559
C3B-20319.0313.30LoiHoang Thi03.06.1999PM20174029
C3B-20319.0313.30ManhVu Duc21.03.1999PM20174048
C3B-20319.0313.30PhuongPham Duy20.08.1999PM20171627
C3B-20319.0313.30TuyenPhung Van12.08.1999PM20174359
C3B-20319.0313.30ThaoDang Thi Phuong23.02.1999PM20175182
C3B-20319.0313.30ThuNguyen Minh23.02.2000PM20187044
C3B-20419.0313.30AnhNguyen Thi Ngoc23.03.1999PM20176071
C3B-20419.0313.30AnhNguyen Tuan01.06.1999PM20172183
C3B-20419.0313.30AnhNguyen Nam04.10.1999PM20176002
C3B-20419.0313.30AnhDo Thi Van21.06.1999PM20174420
C3B-20419.0313.30AnhDo Thi Tu16.06.2000PMN220874
C3B-20419.0313.30ChungDang Thanh03.02.1999PM20176193
C3B-20419.0313.30DienNguyen Xuan12.08.1996PM20172210
C3B-20419.0313.30DucBui Van02.02.1998PM20172489
C3B-20419.0313.30HaNguyen Huy01.04.1999PM20173818
C3B-20419.0313.30HaiPham Thi Duyen04.01.1999PM20170736
C3B-20419.0313.30HienLe Thi28.08.1999PM20174666
C3B-20419.0313.30HienPham Thi27.08.1999PM20175482
C3B-20419.0313.30HoangNguyen Huy28.09.1999PM20172246
C3B-20419.0313.30LongNguyen Hoang20.08.1999PM20176040
C3B-20419.0313.30LongVu Hai12.11.1999PM20176041
C3B-20419.0313.30NganNguyen Thi27.07.2000PM20187089
C3B-20419.0313.30NhiBui Thi22.07.1999PM20175033
C3B-20419.0313.30PhatPham Quang30.06.1999PM20176166
C3B-20419.0313.30PhucTran Thi Kim03.10.1999PM20175069
C3B-20419.0313.30RomeroFernando Luis24.03.1989PMN220941
C3B-20419.0313.30SangTran Van01.10.1999PM20172112
C3B-20419.0313.30SonNguyen Viet22.02.2000PM20185715
C3B-20419.0313.30SonVu Minh08.11.1999PM20176051
C3B-20419.0313.30TuanTrinh Ngoc02.04.1999PM20172374
C3B-20419.0313.30TungLe Minh31.03.1998PM20172384
C3B-20419.0313.30ThachHo Sy26.12.2000PM20182769
C3B-20419.0313.30ThamNguyen Thi25.03.1999PM20175153
C3B-20419.0313.30ThaoVu Phuong05.12.1998PMN195333
C3B-20419.0313.30TrinhTran Thi10.01.1998PMN220910
C3B-20419.0313.30VuLe Huu04.01.1998PM20164708

Danh sách thi ngày 20/3/2022 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20320.0307.30AnhNguyen Xuan23.04.1999AM20183480
C3B-20320.0307.30BinhNguyen Thanh15.02.1999AM20174463
C3B-20320.0307.30DatDuong Thanh03.02.1999AM20174517
C3B-20320.0307.30HieuMai Van18.06.1999AM20171324
C3B-20320.0307.30HoangNguyen Viet05.05.1999AM20176020
C3B-20320.0307.30HoangTrinh Van27.02.1999AM20173907
C3B-20320.0307.30LongNguyen Van09.05.1999AM20171508
C3B-20320.0307.30NamNguyen Thi Hoai04.09.2000AM20185468
C3B-20320.0307.30NghiaNguyen Tuan12.06.1999AM20174990
C3B-20320.0307.30PhuongBui Thi31.10.1998AM20174121
C3B-20320.0307.30ThaiBui Van23.08.1999AM20172805
C3B-20320.0307.30ThangNguyen Vu Ngoc29.04.1999AM20172814
C3B-20320.0307.30ThanhBui Van23.12.1998AM20170910
C3B-20420.0307.30ChienDang Duc14.05.1999AM20170660
C3B-20420.0307.30ChungNguyen Van29.06.1998AM20173687
C3B-20420.0307.30DucLai Van10.11.1999AM20172475
C3B-20420.0307.30DuocDuong Van04.10.1997AM20150984
C3B-20420.0307.30HaiMa Van02.10.1996AM20151190
C3B-20420.0307.30HienNguyen Thi Thu09.03.1999AM20174673
C3B-20420.0307.30HiepLe Ngoc24.04.2000AM20182022
C3B-20420.0307.30HieuNguyen Duc13.07.1999AM20172240
C3B-20420.0307.30HieuPham Minh12.01.1999AM20173876
C3B-20420.0307.30HuongVu Thi06.07.1999AMN220939
C3B-20420.0307.30HuongNguyen Thu26.01.2000AM20181031
C3B-20420.0307.30HuongNguyen Huu05.01.1999AM20172032
C3B-20420.0307.30HuyenNguyen Thi10.02.2002AMN220940
C3B-20420.0307.30KienTrinh Trung27.06.1999AM20176034
C3B-20420.0307.30LinhNguyen Quang24.05.1998AM20219508
C3B-20420.0307.30NghiaDinh Cong13.07.1999AM20173562
C3B-20420.0307.30NhatThan Van23.05.1998AM20163028
C3B-20420.0307.30PhatLe Trong26.02.1999AM20174111
C3B-20420.0307.30QuanPham Minh07.01.2002AMN220938
C3B-20420.0307.30ToanNong Van13.03.2000AM20185485
C3B-20420.0307.30TuNguyen Thanh15.10.1999AM20175314
C3B-20420.0307.30ThangNgo Tien10.01.1997AM20153504
C3B-20420.0307.30ThangNguyen Duc27.05.1999AM20170419
C3B-20420.0307.30ThaoNguyen Thi20.08.1998AM20163780
C3B-20420.0307.30VuongNguyen Quoc13.01.1999AM20172388
======
VDZ-20320.0307.30GiangNgo Vu Truong03.11.1995AMN220921
VDZ-20320.0307.30HaNguyen Nang21.04.1999AM20170731
VDZ-20320.0307.30HaiNguyen Son23.12.1999AM20172529
VDZ-20320.0307.30HoaVu Dinh29.11.1999AM20171332
VDZ-20320.0307.30NgaLe Thi24.07.1999AM20174968
VDZ-20320.0307.30TamPhan Quang04.09.1999AM20172800
VDZ-20320.0307.30TuPham Ngoc27.03.1999AM20170964
VDZ-20320.0307.30TuanNguyen Van31.03.1999AM20170978
VDZ-20320.0307.30TuanDo Quoc21.12.1999AM20172892
VDZ-20320.0307.30ThangLuong Van27.05.1999AM20175162
VDZ-20320.0307.30VanNgo Thi03.04.2001AM20191303
VDZ-20320.0307.30VuNguyen Phi Hoang08.11.1999AMN220920

Danh sách thi ngày 20/3/2022 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20320.0313.30AnPham Truong05.11.1999PM20173612
C3B-20320.0313.30AnhVu Ngoc25.05.1998PM20160292
C3B-20320.0313.30CongDoan Minh04.09.1997PM20150432
C3B-20320.0313.30CuongDo Manh27.07.1993PMN220411
C3B-20320.0313.30DaiNgo Quang08.01.1998PM20160897
C3B-20320.0313.30HoaiMai Thi11.03.1999PMN220917
C3B-20320.0313.30HuongPham Thi Bich23.07.1999PMN220906
C3B-20320.0313.30LinhVu Thi Khanh24.04.2000PMN220275
C3B-20320.0313.30LyTran Thao24.02.2000PMN220916
C3B-20320.0313.30PhuongNguyen Thi Hoai17.02.1997PM20156271
C3B-20320.0313.30TaiBui Duc02.09.2000PM20185475
C3B-20320.0313.30TienTran Thi Thuy02.01.2000PM20187045
C3B-20320.0313.30VanPham Thi04.11.1999PM20175363
C3B-20320.0313.30VuongNguyen Duc19.02.2001PMN220907
C3B-20420.0313.30AnhPham Thi Ngoc16.10.2000PMN220420
C3B-20420.0313.30CuongPhan Quoc27.10.1996PM20140616
C3B-20420.0313.30DuongTran Van09.04.1999PM20170720
C3B-20420.0313.30HaTran Thu15.04.2000PM20185446
C3B-20420.0313.30HienLe Thi26.08.1999PM20171283
C3B-20420.0313.30HuongTran Van23.08.1999PM20171399
C3B-20420.0313.30HuyenTong Thi26.11.1999PM20173532
C3B-20420.0313.30LamLe Van14.02.1998PM20162296
C3B-20420.0313.30LamVu Tung25.10.1999PM20173221
C3B-20420.0313.30LinhLuu Viet01.09.1999PMN220905
C3B-20420.0313.30LinhNguyen Thuy16.01.2000PMN220768
C3B-20420.0313.30LinhPham Thanh22.11.1999PM20172276
C3B-20420.0313.30LuyenLe Cong09.10.1999PM20171515
C3B-20420.0313.30ManhNguyen Canh06.05.1997PM20170822
C3B-20420.0313.30MinhChau Quang17.05.1998PM20162687
C3B-20420.0313.30PhuongVu Thanh14.07.1999PM20171628
C3B-20420.0313.30QuangLe Hoi03.02.1997PMCB190216
C3B-20420.0313.30QuyenNguyen Thi27.08.1999PM20175111
C3B-20420.0313.30SonLe Van27.07.1999PM20171700
C3B-20420.0313.30SonHuynh Chi13.11.1999PM20172117
C3B-20420.0313.30TrangTa Thi12.02.2000PM20182206
C3B-20420.0313.30TrungDinh Van21.03.1999PM20171844
C3B-20420.0313.30TruongTran Quang26.04.1999PM20175305
C3B-20420.0313.30VanHoang Hong01.01.1999PM20175353
C3B-20420.0313.30VietLuu Van28.10.1998PM20164653
======
VDZ-20320.0313.30AnhPham Quang19.09.1997PM20150165
VDZ-20320.0313.30AnhBui Ha08.06.2002PMN220924
VDZ-20320.0313.30DuongNguyen Hai23.03.1999PM20174566
VDZ-20320.0313.30HanhNguyen Thi13.05.1999PM20174647
VDZ-20320.0313.30HieuPham Trung07.10.1999PM20175712
VDZ-20320.0313.30HoangPham Viet18.10.1999PM20172574
VDZ-20320.0313.30KhanhTran Minh28.07.1999PM20172624
VDZ-20320.0313.30MinhNguyen Hoang10.04.2002PMN220925
VDZ-20320.0313.30PhuongTran Thi08.02.1999PM20175081
VDZ-20320.0313.30ThamLe Thi26.10.1999PMN220919
VDZ-20320.0313.30ThanhTran Van08.12.1999PM20176057
VDZ-20320.0313.30ThanhThai Van30.04.1999PMN220073

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:

  • Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
  • Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis