Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 19, 20/3/2022 (thứ Bảy, CN) như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
- Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN
Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Có phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 19/3/2022 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Anh | Dang Hoang | 11.06.1998 | AM | 20172181 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Anh | Nguyen The | 07.08.2000 | AM | 20181022 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Cuong | Giap Van | 04.10.1999 | AM | 20171105 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Dat | Do Tien | 17.10.1999 | AM | 20172206 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Dung | Pham Viet | 24.08.1998 | AM | 20160705 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Giang | Trinh Nam | 15.05.1999 | AM | 20171249 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Ha | Tran Quang | 21.06.1998 | AM | 20176016 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Ha | Nguyen Thi Thu | 25.02.1999 | AM | N220913 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Hong | Nguyen Thi | 19.07.1999 | AM | 20174728 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Hung | Dang Viet | 07.07.2001 | AM | 20195039 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Huong | Nguyen Thi | 25.10.2001 | AM | 20191324 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Long | Pham Thanh | 06.10.2000 | AM | N220915 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Nu | Nguyen Thi | 20.04.1999 | AM | 20175543 |
C3B-203 | 19.03 | 07.30 | Quoc | Nguyen Van Bao | 24.08.1999 | AM | 20174142 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Anh | Chu Ngoc | 26.02.1999 | AM | 20174396 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Anh | Nguyen Cong Quynh | 02.02.2000 | AM | N220770 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Anh | Van Dieu | 14.02.2000 | AM | N220932 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Anh | Vu Duc | 20.05.1999 | AM | 20171026 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Chi | Duong Hoang | 26.09.1999 | AM | 20172429 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Dung | Nguyen Thi | 18.05.1987 | AM | N220931 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Duy | Pham Quang | 05.07.1997 | AM | 20158063 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Duyen | Truong Thi | 08.03.2000 | AM | N220937 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Hang | Ha Kim | 28.01.2000 | AM | N220936 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Hanh | Trinh Thi | 28.02.2000 | AM | N220935 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Hoang | Nguyen Tuan | 29.11.1998 | AM | 20161694 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Hoang | Nguyen Van | 18.06.1999 | AM | 20173908 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Huong | Le Minh | 03.02.1998 | AM | 20162057 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Huy | Nguyen Dinh | 15.09.1997 | AM | 20151674 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Khiem | Vu Gia | 06.07.1999 | AM | 20172628 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Lan | Nguyen Phuong | 17.10.2000 | AM | 20187075 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Linh | Tran Ngoc Bao | 29.08.2000 | AM | N220934 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Linh | Nguyen Thi My | 29.12.1997 | AM | N220929 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Linh | Nguyen Duc | 18.05.1998 | AM | 20168723 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Loc | Tran Duc | 19.03.1999 | AM | 20170805 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Nghia | Doan Trong | 13.08.1999 | AM | 20171586 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Quynh | Luong Thi | 10.10.1999 | AM | 20175553 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Sinh | Vu Dinh | 21.12.1998 | AM | N220943 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Son | Pham Thanh | 25.12.1999 | AM | 20172794 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Tan | Le Quang | 27.11.1999 | AM | 20171721 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Tien | Tran Van | 16.09.1999 | AM | 20174262 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Tuyen | Dam Quang | 03.03.2000 | AM | 20182099 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Tham | Tran Thi Hong | 03.02.2000 | AM | N220933 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Trang | Tran Thi Thu | 17.02.1999 | AM | 20175601 |
C3B-204 | 19.03 | 07.30 | Trung | Nguyen Khac | 07.09.1999 | AM | 20171849 |
Danh sách thi ngày 19/3/2022 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Cao | Nguyen Nam | 20.08.1998 | PM | 20160384 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Cuong | Nguyen Huy | 05.01.1999 | PM | 20173704 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Chung | Dinh Xuan | 01.03.1999 | PM | 20170664 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Dan | Nguyen Huu | 23.01.1999 | PM | 20171122 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Dong | Le Thanh | 23.06.1999 | PM | N220848 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Duong | Doan Van | 02.07.1999 | PM | 20171220 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Hiep | Nguyen Tien | 23.06.1999 | PM | 20171287 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Hieu | Nguyen Xuan | 08.11.1999 | PM | 20172559 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Loi | Hoang Thi | 03.06.1999 | PM | 20174029 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Manh | Vu Duc | 21.03.1999 | PM | 20174048 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Phuong | Pham Duy | 20.08.1999 | PM | 20171627 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Tuyen | Phung Van | 12.08.1999 | PM | 20174359 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Thao | Dang Thi Phuong | 23.02.1999 | PM | 20175182 |
C3B-203 | 19.03 | 13.30 | Thu | Nguyen Minh | 23.02.2000 | PM | 20187044 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 23.03.1999 | PM | 20176071 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Anh | Nguyen Tuan | 01.06.1999 | PM | 20172183 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Anh | Nguyen Nam | 04.10.1999 | PM | 20176002 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Anh | Do Thi Van | 21.06.1999 | PM | 20174420 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Anh | Do Thi Tu | 16.06.2000 | PM | N220874 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Chung | Dang Thanh | 03.02.1999 | PM | 20176193 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Dien | Nguyen Xuan | 12.08.1996 | PM | 20172210 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Duc | Bui Van | 02.02.1998 | PM | 20172489 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Ha | Nguyen Huy | 01.04.1999 | PM | 20173818 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Hai | Pham Thi Duyen | 04.01.1999 | PM | 20170736 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Hien | Le Thi | 28.08.1999 | PM | 20174666 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Hien | Pham Thi | 27.08.1999 | PM | 20175482 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Hoang | Nguyen Huy | 28.09.1999 | PM | 20172246 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Long | Nguyen Hoang | 20.08.1999 | PM | 20176040 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Long | Vu Hai | 12.11.1999 | PM | 20176041 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Ngan | Nguyen Thi | 27.07.2000 | PM | 20187089 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Nhi | Bui Thi | 22.07.1999 | PM | 20175033 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Phat | Pham Quang | 30.06.1999 | PM | 20176166 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Phuc | Tran Thi Kim | 03.10.1999 | PM | 20175069 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Romero | Fernando Luis | 24.03.1989 | PM | N220941 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Sang | Tran Van | 01.10.1999 | PM | 20172112 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Son | Nguyen Viet | 22.02.2000 | PM | 20185715 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Son | Vu Minh | 08.11.1999 | PM | 20176051 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Tuan | Trinh Ngoc | 02.04.1999 | PM | 20172374 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Tung | Le Minh | 31.03.1998 | PM | 20172384 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Thach | Ho Sy | 26.12.2000 | PM | 20182769 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Tham | Nguyen Thi | 25.03.1999 | PM | 20175153 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Thao | Vu Phuong | 05.12.1998 | PM | N195333 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Trinh | Tran Thi | 10.01.1998 | PM | N220910 |
C3B-204 | 19.03 | 13.30 | Vu | Le Huu | 04.01.1998 | PM | 20164708 |
Danh sách thi ngày 20/3/2022 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Anh | Nguyen Xuan | 23.04.1999 | AM | 20183480 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Binh | Nguyen Thanh | 15.02.1999 | AM | 20174463 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Dat | Duong Thanh | 03.02.1999 | AM | 20174517 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Hieu | Mai Van | 18.06.1999 | AM | 20171324 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Hoang | Nguyen Viet | 05.05.1999 | AM | 20176020 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Hoang | Trinh Van | 27.02.1999 | AM | 20173907 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Long | Nguyen Van | 09.05.1999 | AM | 20171508 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Nam | Nguyen Thi Hoai | 04.09.2000 | AM | 20185468 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Nghia | Nguyen Tuan | 12.06.1999 | AM | 20174990 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Phuong | Bui Thi | 31.10.1998 | AM | 20174121 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Thai | Bui Van | 23.08.1999 | AM | 20172805 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Thang | Nguyen Vu Ngoc | 29.04.1999 | AM | 20172814 |
C3B-203 | 20.03 | 07.30 | Thanh | Bui Van | 23.12.1998 | AM | 20170910 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Chien | Dang Duc | 14.05.1999 | AM | 20170660 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Chung | Nguyen Van | 29.06.1998 | AM | 20173687 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Duc | Lai Van | 10.11.1999 | AM | 20172475 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Duoc | Duong Van | 04.10.1997 | AM | 20150984 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Hai | Ma Van | 02.10.1996 | AM | 20151190 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Hien | Nguyen Thi Thu | 09.03.1999 | AM | 20174673 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Hiep | Le Ngoc | 24.04.2000 | AM | 20182022 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Hieu | Nguyen Duc | 13.07.1999 | AM | 20172240 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Hieu | Pham Minh | 12.01.1999 | AM | 20173876 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Huong | Vu Thi | 06.07.1999 | AM | N220939 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Huong | Nguyen Thu | 26.01.2000 | AM | 20181031 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Huong | Nguyen Huu | 05.01.1999 | AM | 20172032 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Huyen | Nguyen Thi | 10.02.2002 | AM | N220940 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Kien | Trinh Trung | 27.06.1999 | AM | 20176034 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Linh | Nguyen Quang | 24.05.1998 | AM | 20219508 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Nghia | Dinh Cong | 13.07.1999 | AM | 20173562 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Nhat | Than Van | 23.05.1998 | AM | 20163028 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Phat | Le Trong | 26.02.1999 | AM | 20174111 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Quan | Pham Minh | 07.01.2002 | AM | N220938 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Toan | Nong Van | 13.03.2000 | AM | 20185485 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Tu | Nguyen Thanh | 15.10.1999 | AM | 20175314 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Thang | Ngo Tien | 10.01.1997 | AM | 20153504 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Thang | Nguyen Duc | 27.05.1999 | AM | 20170419 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Thao | Nguyen Thi | 20.08.1998 | AM | 20163780 |
C3B-204 | 20.03 | 07.30 | Vuong | Nguyen Quoc | 13.01.1999 | AM | 20172388 |
====== | |||||||
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Giang | Ngo Vu Truong | 03.11.1995 | AM | N220921 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Ha | Nguyen Nang | 21.04.1999 | AM | 20170731 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Hai | Nguyen Son | 23.12.1999 | AM | 20172529 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Hoa | Vu Dinh | 29.11.1999 | AM | 20171332 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Nga | Le Thi | 24.07.1999 | AM | 20174968 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Tam | Phan Quang | 04.09.1999 | AM | 20172800 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Tu | Pham Ngoc | 27.03.1999 | AM | 20170964 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Tuan | Nguyen Van | 31.03.1999 | AM | 20170978 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Tuan | Do Quoc | 21.12.1999 | AM | 20172892 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Thang | Luong Van | 27.05.1999 | AM | 20175162 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Van | Ngo Thi | 03.04.2001 | AM | 20191303 |
VDZ-203 | 20.03 | 07.30 | Vu | Nguyen Phi Hoang | 08.11.1999 | AM | N220920 |
Danh sách thi ngày 20/3/2022 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | An | Pham Truong | 05.11.1999 | PM | 20173612 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Anh | Vu Ngoc | 25.05.1998 | PM | 20160292 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Cong | Doan Minh | 04.09.1997 | PM | 20150432 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Cuong | Do Manh | 27.07.1993 | PM | N220411 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Dai | Ngo Quang | 08.01.1998 | PM | 20160897 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Hoai | Mai Thi | 11.03.1999 | PM | N220917 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Huong | Pham Thi Bich | 23.07.1999 | PM | N220906 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Linh | Vu Thi Khanh | 24.04.2000 | PM | N220275 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Ly | Tran Thao | 24.02.2000 | PM | N220916 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Phuong | Nguyen Thi Hoai | 17.02.1997 | PM | 20156271 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Tai | Bui Duc | 02.09.2000 | PM | 20185475 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Tien | Tran Thi Thuy | 02.01.2000 | PM | 20187045 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Van | Pham Thi | 04.11.1999 | PM | 20175363 |
C3B-203 | 20.03 | 13.30 | Vuong | Nguyen Duc | 19.02.2001 | PM | N220907 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Anh | Pham Thi Ngoc | 16.10.2000 | PM | N220420 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Cuong | Phan Quoc | 27.10.1996 | PM | 20140616 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Duong | Tran Van | 09.04.1999 | PM | 20170720 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Ha | Tran Thu | 15.04.2000 | PM | 20185446 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Hien | Le Thi | 26.08.1999 | PM | 20171283 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Huong | Tran Van | 23.08.1999 | PM | 20171399 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Huyen | Tong Thi | 26.11.1999 | PM | 20173532 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Lam | Le Van | 14.02.1998 | PM | 20162296 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Lam | Vu Tung | 25.10.1999 | PM | 20173221 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Linh | Luu Viet | 01.09.1999 | PM | N220905 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Linh | Nguyen Thuy | 16.01.2000 | PM | N220768 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Linh | Pham Thanh | 22.11.1999 | PM | 20172276 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Luyen | Le Cong | 09.10.1999 | PM | 20171515 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Manh | Nguyen Canh | 06.05.1997 | PM | 20170822 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Minh | Chau Quang | 17.05.1998 | PM | 20162687 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Phuong | Vu Thanh | 14.07.1999 | PM | 20171628 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Quang | Le Hoi | 03.02.1997 | PM | CB190216 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Quyen | Nguyen Thi | 27.08.1999 | PM | 20175111 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Son | Le Van | 27.07.1999 | PM | 20171700 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Son | Huynh Chi | 13.11.1999 | PM | 20172117 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Trang | Ta Thi | 12.02.2000 | PM | 20182206 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Trung | Dinh Van | 21.03.1999 | PM | 20171844 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Truong | Tran Quang | 26.04.1999 | PM | 20175305 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Van | Hoang Hong | 01.01.1999 | PM | 20175353 |
C3B-204 | 20.03 | 13.30 | Viet | Luu Van | 28.10.1998 | PM | 20164653 |
====== | |||||||
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Anh | Pham Quang | 19.09.1997 | PM | 20150165 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Anh | Bui Ha | 08.06.2002 | PM | N220924 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Duong | Nguyen Hai | 23.03.1999 | PM | 20174566 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Hanh | Nguyen Thi | 13.05.1999 | PM | 20174647 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Hieu | Pham Trung | 07.10.1999 | PM | 20175712 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Hoang | Pham Viet | 18.10.1999 | PM | 20172574 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Khanh | Tran Minh | 28.07.1999 | PM | 20172624 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Minh | Nguyen Hoang | 10.04.2002 | PM | N220925 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Phuong | Tran Thi | 08.02.1999 | PM | 20175081 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Tham | Le Thi | 26.10.1999 | PM | N220919 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Thanh | Tran Van | 08.12.1999 | PM | 20176057 |
VDZ-203 | 20.03 | 13.30 | Thanh | Thai Van | 30.04.1999 | PM | N220073 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Ms. Thắm Nguyễn – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Điện thoại: 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:
- Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
- Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.