Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 18 – 21/10/2021 như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
- Địa điểm thi 1: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN
Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Trong vòng 14 ngày gần nhất (tính tới buổi dự thi) không đi qua vùng tâm dịch nặng và/hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch nặng theo công bố của Bộ Y tế;
- Đã tiêm đủ 2 mũi vắc-xin ngừa Covid-19 (đủ 14 ngày). Trường hợp chưa tiêm hoặc mới tiêm 1 mũi thì cần có xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 18/10/2021 (tại 204-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18.10 | 7.30 | Anh | Nguyen Phuong | 20.08.1999 | AM | N211219 | 1 |
18.10 | 7.30 | Dinh | Ta Thi | 11.05.1999 | AM | N211235 | 2 |
18.10 | 7.30 | Hung | Trinh Manh | 17.12.1999 | AM | 20170358 | 3 |
18.10 | 7.30 | Ngoc | Do Thi Minh | 20.09.1999 | AM | N211194 | 4 |
18.10 | 7.30 | Phuong | Hoang Thu | 12.08.1999 | AM | N211295 | 5 |
18.10 | 7.30 | Sung | Ma Thi | 22.02.1995 | AM | N211217 | 6 |
18.10 | 7.30 | Thao | Hoang Phuong | 01.08.2000 | AM | N211471 | 7 |
18.10 | 7.30 | Trang | Nguyen Thuy | 23.12.1999 | AM | N211600 | 8 |
18.10 | 7.30 | Vuong | Chu Quy | 24.03.2003 | AM | N211613 | 9 |
18.10 | 13.30 | Anh | Tran Trong | 22.08.1997 | PM | 20150183 | 10 |
18.10 | 13.30 | Giang | Nguyen Thi | 06.06.1999 | PM | N211586 | 11 |
18.10 | 13.30 | Huyen | Nguyen Thi Thu | 20.03.1999 | PM | N211526 | 12 |
18.10 | 13.30 | Linh | Bui Thi Khanh | 05.07.1999 | PM | N211275 | 13 |
18.10 | 13.30 | Minh | Nguyen Duc | 04.03.2001 | PM | N211170 | 14 |
18.10 | 13.30 | Quyet | Nguyen Van | 12.10.1998 | PM | 20163451 | 15 |
18.10 | 13.30 | Tien | Le Thi Thuy | 08.12.1999 | PM | N211588 | 16 |
18.10 | 13.30 | Tien | Tran Xuan | 09.11.1996 | PM | 20144499 | 17 |
18.10 | 13.30 | Trang | Nguyen Thi Ha | 07.02.1999 | PM | N211587 | 18 |
18.10 | 13.30 | Van | Nguyen Thi Khanh | 02.04.1999 | PM | N211585 | 19 |
Danh sách thi ngày 19/10/2021 (tại 204-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19.10 | 13.30 | Anh | Dang Ngoc | 02.09.1997 | PM | N211394 | 1 |
19.10 | 13.30 | Anh | Ly Tuan | 01.12.1999 | PM | 20171010 | 2 |
19.10 | 13.30 | Anh | Nguyen Thi Van | 18.01.1981 | PM | N211593 | 3 |
19.10 | 13.30 | Chinh | Nguyen Quoc | 21.10.1979 | PM | N211487 | 4 |
19.10 | 13.30 | Dat | Do Thanh | 22.10.1999 | PM | N211306 | 5 |
19.10 | 13.30 | Ha | Nguyen Thi Thu | 10.06.1999 | PM | N211245 | 6 |
19.10 | 13.30 | Hang | Bui Minh | 20.12.1999 | PM | N211223 | 7 |
19.10 | 13.30 | Hanh | Tran Thi Bich | 13.01.1999 | PM | N205833 | 8 |
19.10 | 13.30 | Huyen | Nguyen Thi | 13.01.1999 | PM | 20174794 | 9 |
19.10 | 13.30 | Lanh | Nguyen Thi | 27.01.1999 | PM | 20174830 | 10 |
19.10 | 13.30 | Tham | Nguyen Thi | 03.07.1999 | PM | N211512 | 11 |
19.10 | 13.30 | Trang | Phung Thi Thuy | 04.03.1999 | PM | N211616 | 12 |
19.10 | 13.30 | Thu | Nguyen Hoàng Anh | 28.01.1999 | PM | N211617 | 13 |
19.10 | 13.30 | Vuong | Nguyen Tien | 07.11.2000 | PM | 20184022 | 14 |
Danh sách thi ngày 20/10/2021 (tại 204-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20.10 | 7.30 | Binh | Bui Thi | 29.05.1999 | AM | 20175445 | 1 |
20.10 | 7.30 | Hien | Nguyen Thi Minh | 12.03.1975 | AM | N211332 | 2 |
20.10 | 7.30 | Hue | Tran Thi | 14.04.1999 | AM | 20174734 | 3 |
20.10 | 7.30 | Hung | Vu Van | 06.02.1997 | AM | 20155777 | 4 |
20.10 | 7.30 | Linh | Le Thi Mai | 30.01.1998 | AM | N211156 | 5 |
20.10 | 7.30 | Ly | Dinh Thi Hong | 18.08.2002 | AM | N211213 | 6 |
20.10 | 7.30 | Minh | Pham Duc | 13.05.1977 | AM | N211573 | 7 |
20.10 | 7.30 | Nhan | Ly Thanh | 23.01.1999 | AM | N211153 | 8 |
20.10 | 7.30 | Quynh | Nguyen Thuy | 29.09.1998 | AM | N211515 | 9 |
20.10 | 7.30 | Tien | Tran Xuan | 09.11.1996 | AM | 20144499 | 10 |
20.10 | 7.30 | Thu | Ngo Thi Minh | 22.01.1999 | AM | N211185 | 11 |
20.10 | 7.30 | Thu | Hoang Ha | 24.11.1999 | AM | N211582 | 12 |
20.10 | 7.30 | Trang | Tran Thi Thu | 13.08.1999 | AM | N211161 | 13 |
20.10 | 7.30 | Trang | Do Hong | 12.05.1983 | AM | N211357 | 14 |
20.10 | 7.30 | Trung | Ha Kim | 28.11.1997 | AM | 20156710 | 15 |
20.10 | 13.30 | Chi | Tran Thi Hue | 18.04.1999 | PM | N211232 | 16 |
20.10 | 13.30 | Duc | Tran Dinh | 27.06.1999 | PM | 20173028 | 17 |
20.10 | 13.30 | Ha | Nguyen Thi | 18.03.1999 | PM | 20170328 | 18 |
20.10 | 13.30 | Hang | Dang Thi | 02.03.1999 | PM | 20170565 | 19 |
20.10 | 13.30 | Hue | Nguyen Thi Bich | 16.12.1980 | PM | N211367 | 20 |
20.10 | 13.30 | Huyen | Hoang Thi | 11.12.1997 | PM | N211291 | 21 |
20.10 | 13.30 | Huyen | Nguyen Thi | 06.10.1999 | PM | 20172043 | 22 |
20.10 | 13.30 | Linh | Duong Thuy | 21.10.1999 | PM | N211465 | 23 |
20.10 | 13.30 | Ly | Pham Thi | 29.09.1999 | PM | 20170593 | 24 |
20.10 | 13.30 | Oanh | Mai Thi Kim | 04.03.1999 | PM | 20170403 | 25 |
20.10 | 13.30 | Phuong | Nguyen Thi Bich | 04.10.1997 | PM | N211268 | 26 |
20.10 | 13.30 | Quyen | Nguyen Thi | 21.02.1999 | PM | 20175110 | 27 |
20.10 | 13.30 | Thao | Nguyen Phuong | 25.05.1999 | PM | N211231 | 28 |
20.10 | 13.30 | Trung | Tran Viet Quang | 25.03.1998 | PM | 20164261 | 29 |
Danh sách thi ngày 21/10/2021 (tại 204-C3B)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21.10 | 7.30 | Anh | Do Phuong | 14.08.2002 | AM | N211297 | 1 |
21.10 | 7.30 | Anh | Le Gia Hoang | 10.01.1998 | AM | 2 | |
21.10 | 7.30 | Anh | Le Thi Ngoc | 29.06.1999 | AM | 3 | |
21.10 | 7.30 | Giang | Nguyen Mau Truong | 30.10.1999 | AM | 20176321 | 4 |
21.10 | 7.30 | Han | Lai Thi | 30.01.1999 | AM | 20174624 | 5 |
21.10 | 7.30 | Hang | Kieu Thanh | 28.07.1999 | AM | N211525 | 6 |
21.10 | 7.30 | Khanh | Le Dieu | 02.03.1999 | AM | N205139 | 7 |
21.10 | 7.30 | Khoi | Nguyen Anh | 05.01.1999 | AM | 20176328 | 8 |
21.10 | 7.30 | Linh | Dang Khanh | 25.03.2000 | AM | 9 | |
21.10 | 7.30 | Nam | Nguyen Thanh | 13.12.1999 | AM | 20176333 | 10 |
21.10 | 7.30 | Nhung | Nguyen Hong | 19.01.1996 | AM | 20143350 | 11 |
21.10 | 7.30 | Phuc | Bui Quang | 21.09.1979 | AM | N211579 | 12 |
21.10 | 7.30 | Tuan | Luu Duc | 19.12.1998 | AM | 20166918 | 13 |
21.10 | 7.30 | Tra | Hoang Thi Thu | 31.07.1999 | AM | 20176558 | 14 |
21.10 | 7.30 | Van | Vu Phuong | 06.11.1999 | AM | 20176348 | 15 |
21.10 | 13.30 | Anh | Chu Quy | 16.06.1998 | PM | 20160037 | 16 |
21.10 | 13.30 | Anh | Pham Thi Phuong | 21.06.1999 | PM | N211184 | 17 |
21.10 | 13.30 | Cuong | Le Danh | 17.05.1998 | PM | 20160541 | 18 |
21.10 | 13.30 | Duyen | Do Thi | 18.06.1999 | PM | N211238 | 19 |
21.10 | 13.30 | Dai | Nguyen Trong | 20.09.1998 | PM | 20160900 | 20 |
21.10 | 13.30 | Ly | Le Thi Huong | 28.10.1999 | PM | N210435 | 21 |
21.10 | 13.30 | Ly | Nguyen Cam | 30.08.2001 | PM | N211299 | 22 |
21.10 | 13.30 | Nam | Truong Hoang | 02.09.2000 | PM | N210876 | 23 |
21.10 | 13.30 | Phuc | Vu Ngoc | 19.07.1997 | PM | 20152874 | 24 |
21.10 | 13.30 | Phuong | Truong Le Quynh | 09.10.1984 | PM | N211344 | 25 |
21.10 | 13.30 | Quynh | Doan Van | 26.01.1996 | PM | 20143732 | 26 |
21.10 | 13.30 | Tiep | La Quoc | 12.10.1988 | PM | N211464 | 27 |
21.10 | 13.30 | Tuan | Tran Dinh | 28.11.1997 | PM | 20154146 | 28 |
21.10 | 13.30 | Trang | Nguyen Thi Thu | 06.01.2000 | PM | N192187 | 29 |
21.10 | 13.30 | Van | Nguyen Duc | 11.04.1998 | PM | N208030 | 30 |
21.10 | 13.30 | Vu | Tran Tuan | 25.09.1997 | PM | 20154411 | 31 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Thắm Nguyễn (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn / 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.