Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 18, 19, 20/2/2022 (thứ Sáu, thứ Bảy, CN) như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
- Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN
Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Có phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 18/2/2022 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Anh | Tran Thi Van | 13.08.2000 | AM | N220536 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Anh | Vu Thi Lan | 16.07.1999 | AM | N220535 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Bon | Tran Thi | 08.11.2000 | AM | N220615 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Cuong | Truong Thanh | 03.09.2003 | AM | N220533 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Duc | Nguyen Minh | 23.09.2002 | AM | N220534 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Lan | Dang Thi Phuong | 02.11.2002 | AM | N220617 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Linh | Vu Thuy | 27.03.2003 | AM | N220529 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Luong | Le Trung | 16.02.2003 | AM | N220616 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Mai | Nguyen Nhu | 26.01.2001 | AM | N220202 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Minh | Le Duy | 04.05.2003 | AM | N220618 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Nguyet | To Minh | 19.12.2000 | AM | N220526 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Nhung | Nguyen Thi | 05.09.2000 | AM | N220532 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Tung | Ha Manh | 22.09.2001 | AM | N220528 |
VDZ-203 | 18.02 | 07.30 | Thu | Ngo Quynh Anh | 28.03.2000 | AM | N220527 |
====== | |||||||
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Anh | Le Viet | 06.08.2002 | AM | N220524 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Anh | Pham Ha Tu | 25.05.1999 | AM | N220506 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Anh | Nguyen Ngoc | 14.08.2000 | AM | N212565 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Anh | Pham Hong | 06.07.2002 | AM | N220502 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Chi | Hoang Mai | 02.12.2000 | AM | N220513 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | CHINH | NGUYEN MINH | 16.07.2002 | AM | N220518 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Dat | Nguyen Duc | 19.11.2002 | AM | N220516 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Dung | Nguyen Thi | 27.02.2001 | AM | N220492 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Giang | Phi Huong | 13.10.2002 | AM | N220511 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Giang | Dao Thi Huong | 09.12.2001 | AM | N220494 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Ha | Tran Thi Thu | 29.12.2002 | AM | N220512 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Han | Tran Thi Ngoc | 11.07.2002 | AM | N220523 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Han | Le Thi Ngoc | 27.04.2002 | AM | N220501 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Hang | Hoang Thu | 05.09.2002 | AM | N220508 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | HIEN | DAO THI | 09.03.1999 | AM | N220503 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Hieu | Do Minh | 10.04.2002 | AM | N220520 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Hoan | Nguyen Thi | 26.06.1999 | AM | N220496 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Lieu | Le Hong | 06.07.2000 | AM | N220515 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Linh | Phan Tran Dieu | 02.06.2003 | AM | N220519 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Mai | Nguyen Thanh | 31.05.2002 | AM | N220505 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Mai | Ly Thi Ngoc | 25.10.2000 | AM | N220489 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Manh | Ngo Duc | 19.06.1999 | AM | N220487 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Mo | Tran Thi | 04.07.2000 | AM | 20180504 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | NAM | VU HAI | 29.09.2002 | AM | N220510 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Nga | Pham Thanh | 27.07.2000 | AM | N220500 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Ngan | Vu Thanh | 06.10.2000 | AM | N220495 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Ngoc | Nguyen Thi | 25.02.2000 | AM | N220509 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Ngoc | Vu Thi Anh | 06.02.2000 | AM | N220497 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Nhi | Dam Xuan | 15.02.2003 | AM | N220490 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Nhu | Le Thi Quynh | 17.02.2002 | AM | N220499 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Phuc | Nguyen Duc | 01.08.2002 | AM | N220521 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Quang | Nguyen Minh | 29.04.1999 | AM | N220493 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Quoc | Dong Duong | 19.10.2001 | AM | N220488 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Quyet | Le Dang | 16.12.1996 | AM | N220525 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Thang | Nguyen Duc | 20.05.2000 | AM | N220522 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Thanh | Tran Minh | 15.06.2000 | AM | N220517 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Thao | Pham Thu | 30.11.2002 | AM | N220504 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Trang | Vu Thi Huyen | 06.08.2000 | AM | N220514 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Trang | Bui Nhu | 09.07.2003 | AM | N220507 |
C3B-204 | 18.02 | 07.30 | Trang | Hoang Quynh | 04.08.2001 | AM | N220498 |
====== | |||||||
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Anh | Pham Minh | 25.11.2001 | AM | N220471 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Giang | Nguyen Thi Linh | 16.08.2002 | AM | N220477 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Hanh | Pham My | 22.12.2003 | AM | N220475 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Hanh | Nguyen Thi Hong | 11.06.1999 | AM | N220469 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Hiep | Ma Thinh | 18.01.1999 | AM | N220485 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Hoai | Diep Thi | 10.11.1999 | AM | N220483 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Hung | Vu Duc | 26.12.2002 | AM | N220473 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Huong | Le Thi Ngoc | 20.01.2003 | AM | N220480 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Huong | Nguyen Quynh | 23.01.1999 | AM | N220467 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Huyen | Hoang Thu | 24.10.2001 | AM | N220474 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Lam | Vu Hoang | 01.02.1999 | AM | N220478 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Lam | Tran Thi Ngoc | 27.03.1999 | AM | N220465 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Linh | Tran Thi Yen | 03.01.2003 | AM | N220472 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Mai | Nguyen Thi Huong | 01.12.1999 | AM | N220468 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Minh | Tran Thi Ngoc | 30.09.1999 | AM | N220486 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Ngan | Nhu Thi Mai | 08.04.2001 | AM | N220470 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Quynh | Phan Thi Nhu | 02.01.2001 | AM | N220481 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Toan | Le Thi Viet | 13.01.2001 | AM | N220479 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Thao | Luu Thanh | 29.03.2003 | AM | N220466 |
C3B-203 | 18.02 | 07.30 | Thuy | Tran Thi | 03.11.1999 | AM | N220484 |
Danh sách thi ngày 18/2/2022 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Anh | Do Tuan | 22.11.1998 | PM | N220611 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Chi | Nguyen Hai | 16.05.2003 | PM | N220613 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Duong | Nguyen Xuan | 29.09.2003 | PM | N220608 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Hien | Ngo Thi Thanh | 31.07.2001 | PM | N220583 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Luyen | Bui Thi | 09.05.1999 | PM | N220609 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Ngan | Bui Thuy | 27.11.2003 | PM | N220606 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Nguyet | Le Thi Minh | 15.12.2000 | PM | N220605 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Oanh | Nguyen Thi | 03.12.1999 | PM | N220476 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Quy | Truong Sy | 30.10.1984 | PM | N220614 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | QUYNH | HOANG VAN | 23.02.1997 | PM | N220607 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Quynh | Doan Vu Tieu | 23.01.1999 | PM | N220604 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Son | Le Hong | 10.02.1997 | PM | N204298 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Tuyet | Le Thi Le | 28.09.1999 | PM | N220603 |
VDZ-203 | 18.02 | 13.30 | Thuong | Duong Thuy | 30.04.1999 | PM | N220612 |
====== | |||||||
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | An | Dang Thi Thu | 05.02.2003 | PM | N220591 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Anh | Ngo Phuong | 14.02.2000 | PM | N220588 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Anh | Nguyen Thi Van | 01.11.2000 | PM | N220579 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Anh | Nguyen Tram | 08.12.2000 | PM | N220577 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Anh | Tran Tuan | 26.07.2000 | PM | N220569 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Cuong | Nguyen Khac | 15.07.2000 | PM | N220570 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Ha | Nguyen Thu | 14.08.2000 | PM | N220596 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Hiep | Nong Hoang | 04.01.1999 | PM | N220559 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Hieu | Nguyen Minh | 17.01.2003 | PM | N220587 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Hung | Duong Khanh | 01.03.2000 | PM | N220594 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Huong | Luc Thi Dieu | 21.11.2000 | PM | N220592 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Huong | Nguyen Thu | 25.04.2000 | PM | N220582 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Huy | Trinh Quang | 14.12.2000 | PM | N220593 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Huyen | Nguyen Khanh | 13.12.2000 | PM | N220600 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Huyen | Bui Thi Ngoc | 17.12.2003 | PM | N220573 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Khanh | Nguyen Quang | 28.02.2000 | PM | N220590 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Khanh | Phan Thi | 23.12.2001 | PM | N220558 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Lam | Nguyen Ba Phan | 07.11.2000 | PM | N220601 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Lan | Nguyen Thi | 05.10.1999 | PM | N220581 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Linh | Phung Thi Khanh | 06.10.2000 | PM | N220580 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Linh | Le Ngoc | 14.05.1999 | PM | N220576 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Linh | Nguyen Mai | 25.11.2001 | PM | N220572 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Linh | Do Dieu | 06.09.1999 | PM | N220567 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Linh | Ly Dieu | 24.01.2001 | PM | N220563 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Linh | Vu Thi Thuy | 04.02.2003 | PM | N220560 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Long | Nguyen Minh | 02.02.2002 | PM | N220578 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | My | Lai Ha | 15.11.2002 | PM | N220598 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | My | Tran Tra | 11.12.2003 | PM | N220557 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Ninh | Doan Khanh | 17.07.1999 | PM | N220561 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Nga | Pham Thu | 03.04.1998 | PM | N220599 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Nga | Trinh Thuy | 22.08.1999 | PM | N220571 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Ngoc | Nguyen Thi | 05.04.1999 | PM | N220584 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Phuc | Le Ngoc | 23.01.2002 | PM | N220568 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Phuong | Hoang Thi Hong | 01.03.1999 | PM | N220575 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Phuong | Le Thu | 14.08.2002 | PM | N220562 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Quynh | Nguyen Thi | 08.08.1999 | PM | N220597 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Quynh | Le Da | 18.05.2003 | PM | N220574 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Son | Dinh Hoang | 10.02.2003 | PM | N220586 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Thao | Nguyen Phuong | 16.10.2003 | PM | N220595 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Thao | Le Thi Thanh | 20.06.1998 | PM | N220589 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Thuan | Tu Nhu | 03.10.2000 | PM | N220566 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Thuan | Pham Thi | 29.10.1997 | PM | N220565 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Thuy | Ngo Thi | 09.09.1999 | PM | N220564 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Trang | Luu Thi Huyen | 21.11.2003 | PM | N220602 |
C3B-204 | 18.02 | 13.30 | Trang | Truong Thi | 12.09.1999 | PM | N220585 |
====== | |||||||
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Anh | Nguyen Ngoc | 02.12.1999 | PM | N220552 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Ha | Tran Thu | 25.06.2001 | PM | N220537 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | HOA | NGUYEN THI | 08.04.1999 | PM | N220545 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Hoa | Dinh Thi | 26.08.1996 | PM | N220538 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Hoc | Nguyen Tien | 03.01.2000 | PM | N220556 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Hue | Tran Thi | 12.11.1999 | PM | N220553 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Hue | Pham Thi Thu | 07.08.2001 | PM | N220544 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Huy | Tran Vu Quang | 31.10.2003 | PM | N220554 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Huy | Pham Duc | 26.08.2003 | PM | N220541 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Lan | Nguyen Mai | 28.12.1999 | PM | N220555 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Linh | Nguyen Thi Thu | 08.02.1999 | PM | N220548 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Linh | Nguyen Thi Thuy | 02.01.2003 | PM | N220539 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Ly | Vu Thuy | 27.10.2001 | PM | N220546 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Mai | Vu Phuong | 19.07.2003 | PM | N220549 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Minh | Trinh Quang | 01.10.2003 | PM | N220542 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Nam | Dinh Le Duc | 18.10.2003 | PM | N220540 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Ngoc | Hoang Thi | 02.12.1999 | PM | N220543 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Quang | Ta Van | 16.11.1997 | PM | N220551 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Thanh | Nguyen Huu | 09.02.2003 | PM | N220547 |
C3B-203 | 18.02 | 13.30 | Thuyen | Do Thi | 23.01.1999 | PM | N220550 |
Danh sách thi ngày 19/2/2022
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Anh | Tran Thi Kim | 18.01.2002 | AM | N220619 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Anh | Phan Thi Phuong | 22.09.2003 | AM | N220175 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Anh | Nguyen Quoc | 27.11.1998 | AM | 20165743 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Bien | Duong Xuan | 05.10.1982 | AM | N220433 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Chau | Le Minh | 11.04.2003 | AM | N220401 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Duc | Le Viet | 13.08.1998 | AM | 20161084 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Giang | Dau Thi Huong | 16.02.2000 | AM | N220430 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Hiep | To Hoang | 28.08.1998 | AM | 20161454 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Hieu | Le Quang | 09.01.2003 | AM | N220641 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Hoai | Nguyen Thi Thanh | 23.09.1999 | AM | 20176760 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Lan | Nguyen Hoang | 02.12.2000 | AM | N220157 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Luong | Nguyen Duy | 16.08.2000 | AM | 20185001 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Ninh | Nguyen Khanh | 07.09.1998 | AM | 20163090 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Ninh | Nguyen Thi Thuy | 01.08.2000 | AM | 20182262 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Nhi | Tran Dung | 24.04.2000 | AM | N220424 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Nhung | Mai Tuyet | 02.11.1999 | AM | N220651 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Phuc | Tran Thi Kim | 03.10.1999 | AM | 20175069 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Quy | Trinh Van | 25.05.1976 | AM | N220650 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Tho | Phan Thi Anh | 22.02.2000 | AM | N220429 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Van | Ha Thai | 14.09.2003 | AM | N220414 |
C3B-204 | 19.02 | 07.30 | Viet | Ta Quoc | 18.09.1999 | AM | 20171926 |
====== | |||||||
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Anh | Nguyen Mai | 15.07.2000 | PM | N220404 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Anh | Pham Tuan | 20.11.1999 | PM | 20172940 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Chi | Vu Linh | 29.06.2000 | PM | N220402 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Dung | Pham Tien | 03.12.1999 | PM | 20172501 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Hieu | Phan Trung | 16.05.1999 | PM | 20171305 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Hoa | Nguyen Thi | 15.07.1999 | PM | 20175485 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Hoang | Ho Duy | 09.02.1999 | PM | 20172580 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Hung | Nguyen Van | 12.05.1999 | PM | 20173152 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Huong | Pham Mai | 03.02.2000 | PM | N220403 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Kieu | Phan Thi | 19.09.1999 | PM | 20172640 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | LEPPANEN | ALEKSI WILLIAM | 17.07.1993 | PM | N220431 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Nam | Tran Hoang | 25.08.1999 | PM | 20174084 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Ngan | Nguyen Thi | 12.05.2003 | PM | N220168 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Quang | Nguyen The | 17.04.1999 | PM | 20173324 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Quynh | Duong Thi Vu | 09.07.2003 | PM | N220290 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Son | Nguyen Viet | 22.02.2000 | PM | 20185715 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Son | Le Duy | 28.10.2000 | PM | N220292 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Tien | Vu Cong | 15.05.1996 | PM | N220409 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Thao | Tran Thi Phuong | 06.10.1999 | PM | 20172831 |
C3B-204 | 19.02 | 13.30 | Viet | Nguyen Hong | 04.09.1999 | PM | N212173 |
Danh sách thi ngày 20/2/2022 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Cuong | Pham Huy | 02.02.1997 | AM | 20164912 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Dinh | Chu Van | 11.01.1997 | AM | 20150934 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Hieu | Pham Minh | 01.09.2002 | AM | N220444 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Hoan | Bui Duy | 04.06.2002 | AM | N220443 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Huong | Pham Thi Thu | 29.11.2000 | AM | N220445 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | NGAN | NGUYEN THI KIM | 03.07.1999 | AM | N220440 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Nhan | Nguyen Dinh | 07.07.1999 | AM | 20174104 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Quyen | Le Thi | 31.08.1998 | AM | 20163422 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Quynh | Nguyen Nhu | 16.12.2000 | AM | N220434 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Son | Pham Van | 12.04.1998 | AM | 20166690 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Son | Le Van | 10.10.1998 | AM | 20166670 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Tu | Nguyen Minh | 10.04.1999 | AM | 20174317 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Uy | Duong Truong Cong | 13.04.1999 | AM | 20174362 |
VDZ-203 | 20.02 | 07.30 | Vy | Tran Ha | 01.07.2000 | AM | 20182215 |
====== | |||||||
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Anh | Quach Thi | 20.12.2000 | AM | 20182288 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Anh | Do The | 29.09.1999 | AM | 20171025 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Anh | Tran Duy | 03.05.2000 | AM | 20181088 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Anh | Chu Thi Quynh | 14.09.2001 | AM | N220184 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Anh | Nguyen Thi Hong | 08.06.1999 | AM | N220649 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Cuong | Tran Manh | 24.10.1997 | AM | 20150540 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Chat | Le Tran Thi | 12.12.1999 | AM | 20170310 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Dung | Le Huu Tien | 09.07.2000 | AM | 20183719 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Duong | Nguyen Thi Thuy | 07.05.2000 | AM | 20182295 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | HA | NGUYEN NGOC | 13.12.2000 | AM | N220456 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Hang | Nguyen Thi Thuy | 24.10.2000 | AM | N220634 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Hien | Luong Thi Thu | 11.03.1999 | AM | N220436 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Hiep | Nguyen Trong Vu | 20.10.2000 | AM | 20181149 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Hoan | Cao Thi Minh | 17.07.1999 | AM | N220637 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Hue | Bui Thi | 13.06.2000 | AM | N220647 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Hung | Nguyen Duy | 05.02.1999 | AM | 20172251 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | HUONG | NGUYEN THANH | 23.01.2000 | AM | N220442 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Kien | Do Hai | 17.02.2002 | AM | N220439 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Khanh | Chu Kim | 11.07.1999 | AM | 20173984 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Khoa | Vu Van | 18.10.2000 | AM | N220648 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Lam | Nguyen Nam Tung | 15.09.1997 | AM | 20152125 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Linh | Le Thi | 25.03.1999 | AM | 20174851 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Linh | Dang Nguyen Hoai | 08.11.2000 | AM | N212575 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Mai | Nguyen Thi Thanh | 25.05.2000 | AM | N220639 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Ngoc | Nguyen Bich | 07.09.1999 | AM | N220628 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Nhu | Tran Tam | 20.04.2000 | AM | N220642 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Son | Phan Hong | 23.12.2000 | AM | 20185104 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Son | Nguyen Van | 19.11.1999 | AM | 20171693 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Son | Nguyen Thi Thanh | 23.08.1999 | AM | 20173580 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Son | Le Cao | 06.06.1999 | AM | 20175133 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Tu | Pham Anh | 25.03.1996 | AM | 20145059 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Tuan | Bui Thanh | 27.10.1999 | AM | N220437 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Thao | Nguyen Thu | 06.03.1999 | AM | 20175192 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Thu | Nguyen Huong | 16.09.1999 | AM | N220640 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Thu | Nguyen Thi Minh | 09.02.2002 | AM | N220203 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Thu | Nguyen Thi Linh | 30.04.1999 | AM | N220067 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | TRA | NGUYEN THI HUONG | 25.10.2000 | AM | N220441 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Trang | Le Thi Huyen | 04.06.1999 | AM | N211016 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Trang | Nguyen Thi | 04.01.1999 | AM | 20175263 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Trang | Ca Thi Minh | 03.02.1999 | AM | N210184 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Trang | Nguyen Thi Huyen | 10.07.1999 | AM | N220636 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Trung | Do Hai | 17.02.2002 | AM | N220438 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Truong | Pham Quang | 18.12.1995 | AM | 20144804 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | Van | Nguyen Duy | 02.08.2000 | AM | 20185217 |
C3B-204 | 20.02 | 07.30 | VIET | PHAM VIET | 19.08.1982 | AM | N220435 |
====== | |||||||
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Bich | Luong Thi Ngoc | 31.10.2000 | AM | N220627 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Ha | Pho Tue | 29.03.2002 | AM | N220622 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Ha | Nguyen Ngoc | 18.10.2002 | AM | N220463 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Hanh | Pham Bich | 14.02.1998 | AM | N220645 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | HANH | NGUYEN THI HONG | 28.05.2000 | AM | N220460 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Hang | Tran Thu | 20.07.2000 | AM | N220621 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Hien | Nguyen Thuy | 11.10.2003 | AM | N220626 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | HIEN | NGUYEN THI | 14.03.2000 | AM | N220461 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Huy | Vu Quang | 08.09.2003 | AM | N220623 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Nhat | Phan Hoang | 24.10.2000 | AM | N220620 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Nhi | Nguyen Thi Khanh | 08.01.2000 | AM | N220458 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Oanh | Phung Thi | 04.01.1999 | AM | 20175056 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | PHUONG | TRAN THU | 05.01.2000 | AM | N220462 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Quynh | Hoang Dieu | 23.03.2000 | AM | N220457 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Thom | Nguyen Thi | 29.04.1999 | AM | N220625 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Trang | Phi Thi Thuy | 05.06.1999 | AM | 20175265 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Trang | Doan Thi Thu | 28.03.1999 | AM | N220464 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | Vy | Nguyen Thi Hoa | 14.12.2001 | AM | N220215 |
C3B-203 | 20.02 | 07.30 | YEN | TRAN HAI | 07.01.2000 | AM | N220459 |
Danh sách thi ngày 20/2/2022 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | Anh | Nguyen Hoai | 26.07.1999 | PM | 20172408 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | Dat | Trinh Ngoc | 30.05.2000 | PM | N220455 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | Dat | Le Tien | 01.11.1999 | PM | 20172464 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | DONG | NGUYEN TRUONG | 18.07.1999 | PM | N220447 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | Giang | Nguyen Quynh | 03.06.2000 | PM | N220454 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | Hieu | Tran Dung | 22.06.2000 | PM | N207802 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | LAM | VU THANH | 02.08.2000 | PM | N220450 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | LINH | DOAN THI THUY | 19.01.1999 | PM | N220448 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | LONG | NGUYEN DUC | 09.10.2000 | PM | N220452 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | NGAN | LUU THI THUY | 29.07.1998 | PM | N220449 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | Nghia | Nguyen Trong | 21.02.2000 | PM | N207803 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | NGOC | NGO THI | 04.06.2000 | PM | N220451 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | Trang | Nguyen Thi Huyen | 02.09.2000 | PM | N220453 |
VDZ-203 | 20.02 | 13.30 | VUNG | NGUYEN THI | 06.12.2000 | PM | N220446 |
====== | |||||||
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Anh | Nguyen Quang | 22.12.2000 | PM | 20180399 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Anh | Do Tuan | 08.08.1998 | PM | 20160068 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Anh | Nguyen The | 25.05.1998 | PM | 20160155 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Anh | Pham The | 10.06.2000 | PM | 20184702 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Chi | Nguyen Thao | 03.06.1996 | PM | N211987 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Chi | Nguyen Thi | 10.11.1999 | PM | N220417 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Dung | Diep Thi | 20.10.1999 | PM | N220415 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Dung | Cao Viet | 09.10.2000 | PM | 20184798 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Dung | Do Manh | 09.09.1976 | PM | N220427 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Duy | Banh Van | 05.01.1999 | PM | 20171238 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Hien | Vu Thi Thu | 12.01.2000 | PM | N220124 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Hieu | Vu Nhu | 12.04.2000 | PM | 20181157 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Hoai | Lam Thi Thu | 02.04.1999 | PM | 20175490 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Huy | Tran Van | 18.08.1999 | PM | 20175735 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Huy | Nguyen Van | 15.08.1999 | PM | 20171402 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Huynh | Vu Dinh | 30.12.1999 | PM | 20173968 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Hung | Tran Van | 06.07.1999 | PM | 20172597 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Huong | Nguyen Mai | 09.11.2000 | PM | 20186140 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Khai | Tran Van | 24.02.2000 | PM | 20184927 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Lan | Chu Thi | 18.09.1999 | PM | N220426 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Linh | Do Thi | 25.09.1999 | PM | 20175517 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Linh | Vo Thi Yen | 14.01.1999 | PM | 20174881 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Long | Nguyen Huu | 19.04.1999 | PM | 20171503 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Mai | Tran Thi | 20.01.1999 | PM | 20175524 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Marko | Nikolic | 21.06.1987 | PM | N220225 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Men | Nguyen Thi | 28.04.1999 | PM | N220425 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Nghia | Nguyen Huy Hieu | 13.05.1999 | PM | 20172313 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Ngoc | Bui Kim | 19.06.1999 | PM | 20175007 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Nhung | Vu Thi Ngoc | 25.05.2001 | PM | N220169 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Oanh | Nguyen Thi | 10.06.1999 | PM | N220416 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Quang | Vu Minh | 08.12.1999 | PM | 20172777 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Quang | Chu Van | 20.02.1999 | PM | 20172330 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Quyen | Nguyen Thi | 13.10.1999 | PM | 20175108 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Son | Le Quang | 21.01.1999 | PM | 20174169 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Tuan | Phung Dinh | 16.03.1996 | PM | 20175823 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Thanh | Vu Thi | 26.09.2000 | PM | 20187043 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Thao | Vu Thi | 06.02.2003 | PM | N220418 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Tham | Pham Thi | 29.07.1999 | PM | 20175558 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Thang | Hoang Quyet | 18.10.2000 | PM | 20186146 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Thu | Nguyen Thi Anh | 29.11.2000 | PM | N220422 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Trang | Vu Thu | 15.08.2000 | PM | 20180578 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Trang | Pham Thi Thu | 30.12.1999 | PM | 20175268 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Trang | Pham Tran Hong | 02.07.1999 | PM | 20175282 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Vinh | Vu The | 07.10.1999 | PM | 20172921 |
C3B-204 | 20.02 | 13.30 | Yen | Nguyen Thi | 25.02.1999 | PM | 20175386 |
====== | |||||||
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Anh | Dang Thi | 07.08.1999 | PM | 20173481 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Anh | Pham Thi Lan | 05.08.1999 | PM | 20174425 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Anh | Tran Thi Van | 02.10.1998 | PM | 20175437 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Chung | Vu Ngoc | 17.03.1999 | PM | 20171082 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Duyen | Do Thi Minh | 29.04.1999 | PM | 20175461 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Duc | Le Minh | 05.01.2000 | PM | 20182987 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Giang | Pham Thi Tra | 26.11.1999 | PM | 20174597 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Hien | Pham Thi Thuy | 01.11.2000 | PM | 20182020 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Huyen | Nguyen Thi Thu | 22.07.1999 | PM | 20175502 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Kien | Do Van | 01.01.1999 | PM | 20171464 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Khai | Tran Nguyen | 06.11.1999 | PM | 20173973 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Linh | Hoang Dieu | 26.01.1999 | PM | 20170491 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Linh | Lai Quang | 09.08.1999 | PM | 20174859 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Linh | Pham My | 02.11.1999 | PM | 20174875 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Quoc | Vu Bao | 25.07.2000 | PM | 20182072 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Sam | Nguyen Duc | 14.06.1996 | PM | N220405 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Thach | Dao Van | 29.04.1999 | PM | 20171727 |
C3B-203 | 20.02 | 13.30 | Thu | Van Thi | 17.05.1999 | PM | 20175574 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Ms. Thắm Nguyễn – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Điện thoại: 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:
- Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
- Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.