Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 18, 19, 20/12 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 18, 19, 20/12/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 18/12/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNoNote
18.127h20AnhPham Viet Phuong14.09.1999AMN2083201
18.127h20AnhNguyen Thi19.07.1999AMN2083302
18.127h20AnhTruong Ngoc23.03.1999AMN2083053
18.127h20CongTrieu Minh11.05.2001AMN2080764
18.127h20ChiPham Minh26.11.1999AM201719715
18.127h20DuyenVu Thi13.05.1999AMN2083196
18.127h20DatNguyen Tien30.08.1999AM201719847
18.127h20DucNgo Anh15.09.2000AMN2084858
18.127h20HaPham Phuong14.04.1999AMN2085059
18.127h20HangLe Thi Minh09.12.1999AMN20832110
18.127h20HangLe Thu14.02.1999AM2017033211
18.127h20HauNguyen Hong13.04.1997AM2016796812
18.127h20LinhNguyen Phuong17.11.1998AMN20831213
18.127h20LinhLuong Quang04.05.1998AM2016241614
18.127h20LuongPhan Phuc24.12.1997AM2016259815
18.127h20MungBach Thanh21.11.1999AM2017207316
18.127h20NgaNguyen Thi Phuong25.12.1999AMN20834517
18.127h20QuynhNong Thi20.06.1998AMN20247818
18.127h20SonVu Hung25.04.1999AMN20848419
18.127h20TamNguyen Thi Thanh27.08.1993AMN20830420
18.127h20TuanBui Viet10.10.1999AMN20672221
18.127h20TuyenVu Dinh20.11.1997AM2015416722
18.127h20ThamDoan Thi31.05.1999AMN20743123
18.127h20ThangNguyen Quang15.11.2001AMN20810724
18.127h20ThuDinh Thi20.11.1999AMN20831725
18.127h20LinhNgo Thuy03.05.1999AMN20646626
18.1213hBoezioJessica Laura26.09.1990PMN20677427Aptis For teacher
18.1213hCuongHa Manh21.05.1985PMN20774128
18.1213hDiemTran Thi26.08.1996PMN20831329
18.1213hDiuNguyen Thi06.07.2000PMN20695030
18.1213hGiangNguyen Linh07.10.1998PMN20852031
18.1213hHungLuu Van09.10.1998PM2016194532
18.1213hHuyenNguyen Thanh05.09.1999PMN20849933Aptis Advanced
18.1213hKieuDao Thuy31.07.1999PMN20832634
18.1213hKimViraldyn Ninto22.09.1986PMN20755535Aptis For teacher
18.1213hLamDo Hai06.12.1996PM2014641636
18.1213hLuanNguyen Xuan17.05.1999PMN20810937
18.1213hNhungDuong Thi15.06.1996PMN20832938
18.1213hPivovarovaMaiia09.05.1986PMN20650939Aptis For teacher
18.1213hQuyenLe Thi Do10.11.1998PMN20839640
18.1213hSonHoang Van16.04.1997PM2015318941
18.1213hThuyPham Thi20.03.1998PMN20810642
18.1213hThuyNguyen Thu25.06.1997PM2015370143
18.1213hThuongNguyen Thi21.09.1999PMN20830244
18.1213hTriNgo Minh22.05.1998PM2016430445
18.1213hTrungPham Quang14.01.2000PMN20302346
18.1213hXuanChu Thi Bich26.02.1999PM2017044647
18.1213hXuyenLe Thi11.10.1999PMN20831448

Danh sách thi ngày 19/12/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNoNote
19.127h20AnhHoang Mai19.10.1999AMN20802249
19.127h20AnhVu Phuong Lan30.12.1999AMN20801750
19.127h20AnhDinh Nguyen Phuong24.02.2001AMN20784151
19.127h20AnhHa Thi Ngoc28.06.1999AMN20804252
19.127h20CanhBui Ba08.11.1998AM2017446853
19.127h20DungNguyen Tien11.08.1999AMN20801454
19.127h20DuongLe Thi Thuy05.12.1999AMN20805455
19.127h20DucHoang Minh04.12.1999AM2017248756
19.127h20GiangNguyen Huong25.06.2000AMN20797557
19.127h20HaNguyen Thi21.01.1999AMN20795558
19.127h20HaiNguyen Thanh17.01.1999AM2017056259
19.127h20HangDam Minh01.07.1997AMN20799960
19.127h20HoaiDang Thi13.10.1999AM2017470561
19.127h20HongHo Minh21.03.1999AMN20795462
19.127h20HongNguyen Van21.01.1999AMN20795263
19.127h20HueNguyen Thi22.11.1999AM2017473264
19.127h20HuyenNgo Thi Thu27.06.1999AM2017478065
19.127h20HuyenHoang Thi28.10.1997AM2016188866
19.127h20HuyenNguyen Thanh05.08.1999AMN20799867
19.127h20HuongLe Thi27.06.1999AMN20802068
19.127h20KhanhNguyen Duy23.02.1999AM2017480469
19.127h20LamTran Thi Phuong06.10.1999AMN20789570
19.127h20LienChu Thi Bich10.10.1974AMN20109871Aptis Advanced
19.127h20LinhNguyen Thi My30.10.1999AMN20805372
19.127h20LinhVo Quang17.11.1999AM2017484073
19.127h20LinhNgo Thi03.12.1999AM2017058774
19.127h20LoanLe Thi03.09.1999AM2017489375
19.127h20MungHoang Thi31.12.1999AMN20799776
19.127h20NaVo Thi Le26.08.1999AMN20795977
19.127h20NamDiep Xuan25.11.1994AM2013264378
19.127h20NoiNguyen Thi12.07.1982AMN19377379
19.127h20NgaNguyen Thi Thuy07.04.1998AM2016287780
19.127h20NghiDo Thi10.08.1999AMN20801581
19.127h20NguyetDao Thi Minh05.10.2000AMN20801382
19.127h20NhungNguyen Thi Hong09.12.1999AM2017504983
19.127h20NhungNguyen Thi30.10.1999AM2017505084
19.127h20PhuongVu Thi Ha27.12.1998AM2016325885
19.127h20QuangTran Xuan24.10.1999AMN20795686
19.127h20QuynhDo Minh16.10.1999AMN20804587
19.127h20TuDang Huu03.10.1997AM2015419188
19.127h20TuanNguyen Anh07.02.1998AM2016436389
19.127h20TungBe Quang27.11.1997AMN20803790
19.1213hAnhPhan Quang28.08.2000PMN20803291
19.1213hAnhLam Mai04.03.1999PMN20717192
19.1213hChiPhung Kim08.08.2001PMN20793893
19.1213hChienDau Dinh17.09.1999PM2017702594
19.1213hDoanTran Van21.05.1997PMN20477895
19.1213hHaNguyen Thi02.11.1988PMN20798196
19.1213hHaNguyen Thanh06.08.1999PMN20797197
19.1213hHaPham Thi27.07.2001PMN20793798
19.1213hHoangNguyen Huy22.07.1999PMN20746699
19.1213hHuongHoang Thi Thanh15.02.1999PMN207968100
19.1213hKhanhDo Duy25.08.1999PMN207485101
19.1213hLeNguyen Thi09.09.2000PMN208035102
19.1213hLinhThao Ngoc24.12.1998PMN208060103
19.1213hLinhLe Dieu25.11.1999PMN202948104
19.1213hLinhNguyen Thi Thuy22.10.2001PMN207996105
19.1213hNgaHoang Thi Hong03.03.2001PMN207995106
19.1213hPhuongNguyen Thi Ha07.04.1997PMN208027107
19.1213hQuynhNgo Diem30.07.1999PMN208021108
19.1213hQuynhNguyen Thi Khanh25.09.1998PMN208004109
19.1213hSanLa Thi15.09.1998PMN207984110
19.1213hSonVu Thi18.11.1998PMN208069111
19.1213hTienNguyen Duc Ha16.06.1999PMN207830112
19.1213hTinLuu Thi Ngoc04.11.1999PMN208051113
19.1213hTuanNguyen Quoc15.07.1998PM20175323114
19.1213hTuanMai Anh05.11.1999PMN207994115
19.1213hThaoVu Thi15.02.1999PMN208052116
19.1213hThaoLe Thi Thu19.11.2001PMN208071117
19.1213hThaoLe Thi22.09.1998PMN208070118
19.1213hThaoLuong Phuong05.05.1999PMN208028119
19.1213hThaoVu Thi11.01.1999PMN208007120
19.1213hThuyLe Thi Thanh06.06.1999PMN207972121
19.1213hThuyLe Thi20.11.1998PM20163977122
19.1213hThuongNguyen Hoai29.01.1999PMN207953123
19.1213hTraNong Thi Xuan27.06.1998PMN208005124
19.1213hTrangLe Quynh13.03.1999PMN208072125
19.1213hTrangTran Thi Thu28.05.1999PMN207201126
19.1213hTrangHoang Thi10.02.1998PM20175291127
19.1213hTrungTran Chi20.01.1999PMN207258128
19.1213hVinhMai Hien09.12.1998PM20164686129
19.1213hYenNguyen Thi01.07.1999PMN208006130

Danh sách thi ngày 20/12/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNoNote
20.127h20AnhPhan Quyen29.05.1997AM20160203131
20.127h20AnhVu Thi Phuong13.02.1999AMN207868132
20.127h20AnhDo Thi Ngoc27.10.1999AMN207853133
20.127h20AnhNguyen Minh24.10.1998AM20160139134
20.127h20AnhLe Pham Phuong01.12.1999AMN207851135
20.127h20AnhNguyen Thi Ha29.09.1999AMN207924136
20.127h20BinhLe Ngoc27.10.1998AMN207835137
20.127h20ChiHoang Thi Kim27.09.1998AMN207580138
20.127h20DungDo Thuy15.12.1999AMN207834139
20.127h20DuyenDong Van15.03.1997AM20160801140
20.127h20DuongLe Dac01.01.1999AMN207864141
20.127h20DaiVuong Xuan Quang10.04.2000AMN207824142
20.127h20DucTran Huu10.12.1998AM20161141143
20.127h20HaNguyen Thu13.06.1999AMN207925144
20.127h20HaVu Hai14.06.1998AM20176394145
20.127h20HaiNguyen Thi02.04.1999AMN207906146
20.127h20HaiVu Thanh23.08.1999AMN207902147
20.127h20HaiDang Thi Hong18.11.1999AMN207865148
20.127h20HanhVu Thi30.01.1999AMN207888149
20.127h20HangLe Thi Thuy09.10.1998AM20161381150
20.127h20HienNguyen Thi Thuy11.08.2001AMN207842151
20.127h20HoaiNgo Thu11.11.1999AMN207872152
20.127h20HuyenLy Thi Ngoc10.09.1999AMN207935153
20.127h20HuyenLe Khanh12.07.1999AMN207901154
20.127h20HuongPham Thu11.01.1999AM20176412155
20.127h20KienLe Trung10.05.1998AM20162226156
20.127h20KhanhTran Ngoc27.04.1999AM20171439157
20.127h20LinhTran Thi Thuy11.10.1999AMN207905158
20.127h20LinhTrinh Thi Ai04.05.1999AMN207866159
20.127h20LongVo Ta17.03.1998AMN207838160
20.127h20MaiNgo Thi06.06.1999AMN207878161
20.127h20NgocNguyen Bich04.12.1999AMN207899162
20.127h20ThuNguyen Thi Hoai03.10.1998AM20163944163
20.127h20ThuDao Thi Ha14.08.1999AMN207900164
20.127h20ThuyPham Thi30.03.2000AMN207879165
20.127h20LongNguyen Hai15.02.1998AMN207804166
20.127h20LuanDoan Van01.09.1999AM20177027167
20.127h20LuyenNguyen Thi Kim03.09.1999AMN207873168
20.127h20MaiNguyen Ngoc23.02.1999AMN207883169
20.127h20NamHoang Van01.07.1998AM20166471170
20.1213hAnhTruong Quyen22.01.1997PM20160251171
20.1213hAnhPham Nguyen Mai12.07.1999PMN195052172
20.1213hDiepPham Ngoc18.09.1999PMN207840173
20.1213hDungTran Thi Thuy28.11.1999PM20172491174
20.1213hHaDang Hong20.11.1999PMN206310175
20.1213hHaNguyen Thi05.08.1999PMN207811176
20.1213hHueHoang Thi20.09.1999PMN207875177
20.1213hHuyenTran Thi Thanh07.02.1998PMN207987178
20.1213hKhanhLe Duy03.07.1999PM20172620179
20.1213hNamTran Hoang21.07.1998PM20162853180
20.1213hNamNguyen Hoang21.10.1999PM20171561181
20.1213hNghiaDo Trung21.02.1999PMN207822182
20.1213hNgocHoang Thi Bich04.04.1998PMN207882183
20.1213hNhungTa Le Hong28.10.1999PMN207813184
20.1213hNhungNguyen Thi Hong03.09.1999PMN207796185
20.1213hOanhMai Thi13.05.1998PMN207988186
20.1213hPhuNguyen Huu17.11.1996PM20143448187
20.1213hPhuongNguyen Minh23.05.1999PMN207795188
20.1213hQuyenKhuat Thi03.04.1999PM20175653189
20.1213hSonPham Van11.05.1999PMN207904190
20.1213hTaiDo Duc07.07.2000PMN207825191
20.1213hTamNguyen Van05.12.1998PM20166707192
20.1213hTienMai Xuan20.08.1998PM20164062193
20.1213hTungPham Van28.08.1998PM20166980194
20.1213hTuyetTran Thi26.01.1999PMN207992195
20.1213hThanhLe Huu28.06.2002PMN208023196
20.1213hThaoNguyen Thi Phuong31.10.1998PM20163785197
20.1213hThamNguyen Thi07.12.1999PMN207876198
20.1213hThuDo Thi29.04.2001PMN208000199
20.1213hThuyDinh Ngoc30.04.1999PMN207923200
20.1213hThuyBui Thi06.05.1999PMN207858201
20.1213hTrangCan Thi Thu28.07.1999PM20175810202
20.1213hTrangPham Thi Kim08.11.1999PMN207867203
20.1213hTrangLe Thi Huyen28.02.1999PMN207812204
20.1213hTrinhLe Ngoc15.03.1999PMN207889205
20.1213hTrungNguyen Xuan04.06.1999PMN207921206

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis