Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 18, 19/12/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 18, 19/12/2021  (thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Phòng thi số 1: 204 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
  • Phòng thi số 2: 203 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
  • Phòng thi số 3: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • Trong vòng 14 ngày gần nhất (tính tới buổi dự thi) không đi qua vùng tâm dịch nặng và/hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch nặng theo công bố của Bộ Y tế;
  • Có xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 tại cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 18/12/2021 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20418.127.30DatDang Hong02.09.1989AMCA190088
C3B-20418.127.30AnhTran Phuong20.07.2000AMN211541
C3B-20418.127.30AnhNguyen Thi Lan04.05.2000AMN211546
C3B-20418.127.30AnhPhung Thi Tu19.07.2003AMN212423
C3B-20418.127.30AnhHoang Ngoc13.03.2000AMN212428
C3B-20418.127.30ChungBui Thi Kim26.10.1999AM20181056
C3B-20418.127.30HaiLe Kha03.05.1998AM20164835
C3B-20418.127.30HiepDuong Cong24.02.1997AM20151415
C3B-20418.127.30HoanHa Cong09.01.1995AM20141704
C3B-20418.127.30HuyBui Quang07.02.2000AM20185816
C3B-20418.127.30LienNgo Thi08.06.2003AMN212540
C3B-20418.127.30LinhDang Thuy02.11.2003AMN212544
C3B-20418.127.30LuongTran Duc10.03.1999AM20172288
C3B-20418.127.30MyTran Thi Tra17.05.2000AM20186143
C3B-20418.127.30NguyenNguyen Huu31.10.1997AM20152723
C3B-20418.127.30QuyNguyen Van02.01.1999AM20172332
C3B-20418.127.30QuynhVo Thi Anh16.01.1998AM20175128
C3B-20418.127.30SoanVu Viet15.10.1996AM20143782
C3B-20418.127.30ToanBui Thien20.10.1993AMN212546
C3B-20418.127.30ThaoNinh Thi Phuong01.05.2002AMN211491

Danh sách thi ngày 18/12/2021 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20418.1213.30AnNguyen Binh11.06.1999PM20175430
C3B-20418.1213.30DungVu Van12.02.1998PM20160721
C3B-20418.1213.30DatNguyen Xuan13.06.1999PM20172454
C3B-20418.1213.30HoaMai Xuan22.12.1990PMN212354
C3B-20418.1213.30KienNguyen Van14.09.1999PM20171465
C3B-20418.1213.30LinhLy Thi13.11.2000PM20186211
C3B-20418.1213.30LinhDuong Phuong10.12.2000PMN212360
C3B-20418.1213.30NamLe Cong Phuong15.02.1999PM20172706
C3B-20418.1213.30NgaLa Thi Yen06.09.1999PM20174974
C3B-20418.1213.30NhiPham Ngoc Uyen08.11.1999PM20170604
C3B-20418.1213.30QuyenLe Thi31.08.1998PM20163422
C3B-20418.1213.30QuyenTran Van27.10.1999PM20171664
C3B-20418.1213.30TienNguyen11.09.1999PMN212409
C3B-20418.1213.30TuanDang Minh16.07.2000PM20185190
C3B-20418.1213.30TuoiTong Thi09.07.1999PMN212358
C3B-20418.1213.30ThanhPham Van02.04.1999PM20174223
C3B-20418.1213.30ThaoPham Thi Thu18.08.2000PM20186265
C3B-20418.1213.30ThangNguyen Duc26.11.1999PM20175163
C3B-20418.1213.30TrucTran Thu01.01.2000PMN211854
C3B-20418.1213.30YenDang Thi Thu04.04.1999PM20175428

Danh sách thi ngày 19/12/2021 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20419.127.30AnhNguyen Lan27.01.1999AM20176131
C3B-20419.127.30AnhCao Phuong01.05.1999AM20174434
C3B-20419.127.30CamPham Ba28.08.1999AM20172198
C3B-20419.127.30DanNguyen Huu19.04.1999AM20172205
C3B-20419.127.30DungDau Cong29.01.1999AM20172504
C3B-20419.127.30DieuMai Van31.07.1998AM20174527
C3B-20419.127.30DucTran Minh02.11.1999AM20173767
C3B-20419.127.30GiangNgo Kha17.01.1999AM20170725
C3B-20419.127.30HauNguyen Duc17.10.1998AM20168176
C3B-20419.127.30HienNguyen Thi18.04.1999AM20176146
C3B-20419.127.30HieuNguyen Thi22.11.1999AM20174686
C3B-20419.127.30HueVu Thi24.10.1999AM20174736
C3B-20419.127.30HuongNguyen Thi16.12.1999AM20176155
C3B-20419.127.30LinhHoang Dinh22.01.1999AMN212549
C3B-20419.127.30LinhHoang Dieu26.01.1999AM20170491
C3B-20419.127.30LuanHoang Van12.03.1997AM20162575
C3B-20419.127.30OanhTrieu Thi Kieu10.11.1999AM20175059
C3B-20419.127.30TaiMai Duc20.09.1999AM20175140
C3B-20419.127.30TinhNguyen Trong20.08.1999AM20171818
C3B-20419.127.30ThamNguyen Thi01.09.1999AM20175152
C3B-20419.127.30ThanhTran Trong20.10.1999AM20176338
C3B-20419.127.30ThaoNguyen Van02.12.1997AM20171781
C3B-20419.127.30ThuyTran Thi Thu11.07.1997AM20156580
C3B-20419.127.30TrangNguyen Thi Huyen21.03.1999AM20176178
C3B-20419.127.30TrangNguyen Thi Thu26.08.1998AM20176179
C3B-20419.127.30TrangTrinh Tran Thu20.12.1999AM20175278
C3B-20419.127.30TrietCao Minh23.06.1999AM20171828
C3B-20419.127.30XuanVu Thi Thanh07.02.1999AM20175379
======
C3B-20319.127.30AnhNguyen Ngoc09.10.1999AM20175439
C3B-20319.127.30DucDinh Minh21.06.1999AM20171182
C3B-20319.127.30HuyenNguyen Thi12.02.1998AMN212339
C3B-20319.127.30HungQue Manh28.05.1999AM20172026
C3B-20319.127.30LamDo Van26.12.1999AM20172055
C3B-20319.127.30LinhNguyen Thi Thuy18.06.1999AMN211316
C3B-20319.127.30MaiNguyen Thi Thanh24.09.1999AM20175755
C3B-20319.127.30MaiNguyen Thi16.10.1999AM20174929
C3B-20319.127.30ManhNguyen Phu20.01.1999AMN212474
C3B-20319.127.30NhiLe Thi28.11.1996AM20143340
C3B-20319.127.30ThaoBui Phuong16.11.1999AM20175193
C3B-20319.127.30VanDo Thi17.02.1999AMN212429
======
VDZ-20319.127.30AnLe Van09.01.1999AM20173611
VDZ-20319.127.30AnhNguyen Thi Ngoc10.12.1972AMN212265
VDZ-20319.127.30HoaiNguyen Thi22.08.1999AM20175491
VDZ-20319.127.30MyVu Thi Tra23.01.1999AMN212401
VDZ-20319.127.30NghiNguyen Duc24.02.1997AMN212426
VDZ-20319.127.30NgocNguyen Thi Kim22.02.1983AMN212273
VDZ-20319.127.30NguyenVu Van31.07.2000AM20185575
VDZ-20319.127.30QuynhThua Thi10.01.1999AM20175554
VDZ-20319.127.30TrangDo Minh10.01.2003AMN212315
VDZ-20319.127.30UyenNguyen Thi Thu24.10.1999AMN211200
VDZ-20319.127.30AnhLuong Hoang Minh24.11.1999AMN211193
VDZ-20319.127.30VuongPhung Xuan14.08.1999AM20175375

Danh sách thi ngày 19/12/2021 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20419.1213.30AnhHa Thi Van31.03.1999PM20174428
C3B-20419.1213.30DucTa Minh02.05.1999PM20176317
C3B-20419.1213.30DucPham Minh07.11.1999PM20174541
C3B-20419.1213.30HoaDo Thi06.08.1999PM20170474
C3B-20419.1213.30HoaDuong Thi15.03.1999PM20170348
C3B-20419.1213.30HuyenPham Thi17.01.1999PM20174787
C3B-20419.1213.30HungNguyen Quang13.02.1998PMN210790
C3B-20419.1213.30HungNguyen Thanh29.09.1998PM20162028
C3B-20419.1213.30KienTa Trung22.02.1998PMN212487
C3B-20419.1213.30LamTran Hoai06.04.1999PM20174007
C3B-20419.1213.30LinhMai Thuy24.06.1999PM20170492
C3B-20419.1213.30LinhTran Thi Thuy02.11.1999PMN212541
C3B-20419.1213.30LongNguyen Nam08.06.2000PMN212535
C3B-20419.1213.30LongNguyen Vu08.06.2000PMN212484
C3B-20419.1213.30NguyenVu Thao04.02.1999PMN211481
C3B-20419.1213.30NhungPham Thi11.03.1996PMN212545
C3B-20419.1213.30PhucTran Van26.09.2000PM20183809
C3B-20419.1213.30PhucPham Hong23.02.2003PMN212135
C3B-20419.1213.30QuyPham Xuan11.09.1999PM20175652
C3B-20419.1213.30TanLy Van25.01.1998PM20172345
C3B-20419.1213.30TuVu Ngoc02.11.1986PMN212488
C3B-20419.1213.30ThachNguyen Kien07.06.1999PMN212533
C3B-20419.1213.30ThanhTran Cong04.05.1999PM20171777
C3B-20419.1213.30ThuTruong Thi25.11.1999PM20170430
C3B-20419.1213.30TrangHoang Huyen27.06.2002PMN211560
C3B-20419.1213.30TrangNguyen Thi Ngoc02.01.1999PMN211483
C3B-20419.1213.30TrungLe Thanh02.12.1998PM20164243
C3B-20419.1213.30UyenPham Thi Tu21.08.1999PM20170526
======
C3B-20319.1213.30AnhDuong Phuong22.06.1998PMN211079
C3B-20319.1213.30DungBui Thi28.04.1999PM20175455
C3B-20319.1213.30DuongTo Thuy27.01.2000PMN212402
C3B-20319.1213.30HanLai Thi30.01.1999PM20174624
C3B-20319.1213.30HungVi Duc04.04.2000PMN212412
C3B-20319.1213.30HuongNguyen Thi29.08.1998PMN211561
C3B-20319.1213.30LamNguyen Tung20.02.1997PM20152132
C3B-20319.1213.30LinhDao Cu02.10.2000PMN212411
C3B-20319.1213.30MinhLuu Hoang16.12.2000PMN212403
C3B-20319.1213.30NgaNguyen Thi Thanh05.11.1999PM20175531
C3B-20319.1213.30TungVu Ngoc10.04.1999PM20170023
C3B-20319.1213.30VanPham Thi Thanh13.08.1999PM20175610
======
VDZ-20319.1213.30VuNguyen The14.06.1999PM20171947
VDZ-20319.1213.30AnhVu Trang27.12.1999PMN211310
VDZ-20319.1213.30ChienVu Dinh03.11.1999PM20171070
VDZ-20319.1213.30HoangNguyen Minh02.07.2000PM20186328
VDZ-20319.1213.30HuongDang Thi07.09.1999PMN212318
VDZ-20319.1213.30HuongPhan Thi21.12.1999PM20175498
VDZ-20319.1213.30PhuongLe Thi Hoai03.08.2002PMN212352
VDZ-20319.1213.30SinhBui Tien14.01.1980PMN212317
VDZ-20319.1213.30ThuNguyen Thi05.10.1998PM20175573
VDZ-20319.1213.30TrangNguyen Thi Thu05.08.1999PMN211309

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis