Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi cá nhân có nhu cầu các ngày 14, 15/5/2022 (thứ Bảy, CN) như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút theo lịch cụ thể phía dưới để làm thủ tục
- Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN
Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0 (có thể tự xét nghiệm nhanh);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 14/5/2022 (sáng, chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Anh | Nguyen Hoai | 28.08.2000 | AM | N221888 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Anh | Nguyen Thi Kim | 30.01.2000 | AM | N221928 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Dung | Nguyen Thuy | 15.10.2000 | AM | N221092 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Duong | Nguyen Anh | 29.08.2000 | AM | N221914 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Hai | Pham Ngoc | 27.05.2001 | AM | 20196576 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Hieu | Ong The | 08.10.2000 | AM | N221911 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Hue | Tran Thi Huong | 21.10.2000 | AM | N221929 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Huyen | Dinh Thi Khanh | 04.02.2000 | AM | N221892 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Hung | Do Ngoc | 01.04.1982 | AM | N221916 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Huong | Nguyen Thi | 27.10.2000 | AM | N222001 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Lan | Ton Thu | 05.10.1999 | AM | N221927 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Lan | Lai Thu | 17.09.2000 | AM | N221907 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Linh | Ngo Thi Khanh | 11.04.2000 | AM | N221889 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | LINH | DO THUY | 10.07.2000 | AM | N221884 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Long | Nguyen Phong | 29.04.1998 | AM | 20162528 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Minh | Nguyen Khanh | 10.09.2003 | AM | N221976 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Nguyet | Nguyen Vu Minh | 05.12.2000 | AM | N221886 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Phuong | Nguyen Minh | 28.02.1969 | AM | N221898 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Phuong | Le Thi | 10.08.2000 | AM | N221901 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Phuong | Nguyen Thi | 19.09.2000 | AM | N221882 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Quynh | Nguyen Thi Vy | 02.09.2000 | AM | N221899 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Tuyen | Nguyen Hoang | 05.04.1996 | AM | N221834 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Tuyen | Pham Cong | 16.12.2000 | AM | N221493 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Thanh | Nguyen Tien | 26.11.1999 | AM | N221881 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Thuy | Le Ngoc | 01.05.2000 | AM | N221894 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Trinh | Tran Phuong | 02.11.2000 | AM | N221897 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Truong | Nguyen Thanh | 05.12.1980 | AM | N200991 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Van | Trinh Anh | 07.11.2000 | AM | N221895 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Viet | Nguyen Hong | 04.09.1999 | AM | N212173 |
C3B-204 | 14.05 | 7:30 | Yen | Nguyen Thi Hai | 20.10.1995 | AM | N222005 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Diem | Pham Thi | 08.05.1997 | PM | N221826 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Dinh | Bui Van | 05.11.1995 | PM | 20140667 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Hoai | Bui Thi Thu | 25.01.2000 | PM | N221883 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | JordaanBauge | Charne Martinique | 20.10.1997 | PM | N221893 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Lam | Bui Thi Thanh | 07.05.2000 | PM | N221902 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Thanh | Tran Ngoc | 11.10.1997 | PM | N221860 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Thanh | Nguyen Quoc | 10.03.2001 | PM | N211532 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Thao | Nguyen Thi Thuy | 18.08.2000 | PM | N221835 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Thang | Tran Duc | 15.09.2000 | PM | N221836 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Trinh | Nguyen Phuong | 08.09.2000 | PM | N221740 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Uyen | Tran To | 25.05.2001 | PM | N221831 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Anh | Trinh Hong | 16.09.2000 | PM | N221769 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Anh | Nguyen Thi Quynh | 07.10.1996 | PM | N221765 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Bauge | Giovanni William Wolfgang | 27.11.1993 | PM | N221715 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Duy | Nguyen Khanh | 23.09.2000 | PM | N221327 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Hang | Phan Ngoc Lam | 29.07.2000 | PM | N221750 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Huyen | Doan Pham Khanh | 31.12.2000 | PM | N221757 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Linh | Nguyen Ngoc Thuy | 25.12.2002 | PM | N211429 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Ngoc | Mai Vu Minh | 01.10.2000 | PM | N221784 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Thai | Nong Duy | 04.07.1996 | PM | N221775 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Thao | Vu Phuong | 05.12.1998 | PM | N195333 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Thuy | Truong Nguyen Dan | 22.11.2000 | PM | N221725 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Thu | Le Thi Kim | 13.02.2000 | PM | N221764 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Tram | Nguyen Thu | 22.03.1987 | PM | N221712 |
C3B-204 | 14.05 | 13:00 | Vy | Nguyen Ha | 01.06.2000 | PM | N221329 |
Danh sách thi ngày 15/5/2022 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Anh | Nguyen Hoang | 26.05.1999 | AM | N221934 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Anh | Nguyen Dieu | 02.09.2000 | AM | N221930 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Anh | Bui Mai | 08.10.2000 | AM | N221975 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Bao | Vu Quoc | 17.07.2003 | AM | N221931 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Hanh | Pham Minh | 21.12.2000 | AM | N222012 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Huong | Chu Thi Lan | 25.09.1984 | AM | N221939 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Mai | Nguyen Thanh | 12.01.2000 | AM | N222013 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Nguyen | Nguyen Thi | 12.03.2000 | AM | N221933 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Nhi | Nguyen Thi Thao | 24.04.2000 | AM | N221932 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Quang | Phan Ngoc | 11.07.2000 | AM | N222011 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Tung | Pham Thanh | 21.03.2000 | AM | 20181005 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Trang | Nguyen Thi Phuong | 10.04.2000 | AM | N221937 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Trang | Cao Minh | 03.12.2000 | AM | N221935 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Yen | Pham Thi Hai | 05.10.2000 | AM | N221936 |
VDZ-203 | 15.05 | 7:30 | Thang | Do Danh | 06.10.1994 | AM | N221938 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Duyen | Tran Thi | 19.02.1988 | AM | N221944 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Dao | Ha Thi Bich | 28.05.1990 | AM | N221949 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Hanh | Nguyen Thi | 10.02.1994 | AM | N221946 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Hao | Nguyen Thi | 11.07.1998 | AM | N221948 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Hoa | Tran Thi | 20.06.1992 | AM | N221950 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Huong | Pham Dieu | 17.06.1985 | AM | N221942 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Lan | Nguyen Thi Bich | 02.09.1985 | AM | N221945 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Linh | Bui Thuy | 08.06.1995 | AM | N221943 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Nga | Vu Thi Nguyet | 25.07.1981 | AM | N221941 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Ngan | Do Thi Thuy | 20.11.1990 | AM | N221951 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Nhung | Nguyen Thi Huyen | 16.08.1990 | AM | N221947 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Thien | Giang Manh | 05.08.1995 | AM | N221940 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Thoa | Vu Thi | 01.07.1986 | AM | N221953 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Thuy | Phan Le Thanh | 10.07.1991 | AM | N221952 |
C3B-203 | 15.05 | 7:30 | Trang | Tran Thi Thu | 29.12.1985 | AM | N221954 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Chien | Nguyen Van | 30.07.2000 | AM | 20184734 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Do | Tran Truong | 28.02.2000 | AM | 20182424 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Giang | Mai Thi Hong | 06.08.1991 | AM | N221970 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Hang | Bui Thu | 23.08.1972 | AM | N221962 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Hieu | Tran Minh | 20.07.2000 | AM | N221865 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Hieu | Nguyen Van | 19.09.1999 | AM | 20171311 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Hoan | Cao Thi Minh | 17.07.1999 | AM | N220637 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | HONG | TRAN THI | 22.11.2000 | AM | N221972 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Huyen | Tran Thi | 05.12.1999 | AM | N221971 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Huong | Dang Thi | 14.01.1990 | AM | N221957 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Huong | Ha Bich | 27.08.1993 | AM | N221965 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Lam | Le Ngoc | 01.10.2000 | AM | 20184946 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Linh | Tran Tuan | 27.08.2000 | AM | N221973 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Linh | Tran Hai | 08.02.1998 | AM | N205789 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Linh | La Trinh Dieu | 05.10.1986 | AM | N221968 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Mai | Hoang Thi | 14.09.1995 | AM | N221959 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Minh | Nguyen Thu | 24.10.2000 | AM | N221862 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Nam | Nguyen Van | 03.05.1998 | AM | 20162840 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Nam | Trinh Van | 06.03.2000 | AM | 20185570 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Nu | Nguyen Thi | 18.10.1993 | AM | N221958 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Nhan | Pham Thi | 07.09.1991 | AM | N221964 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Phuong | Hoang Thi Ha | 13.10.1997 | AM | N221969 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Tuyet | Cao Thi Anh | 19.09.1998 | AM | N221955 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | THANH | HOANG THI PHUONG | 19.11.1984 | AM | N221974 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Thao | Bui Thi | 21.07.1983 | AM | N221960 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Trang | Nguyen Quynh | 23.06.1992 | AM | N221963 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Trinh | Phan Thi Mai | 26.01.1988 | AM | N221967 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Van | Dinh Thi | 01.09.1991 | AM | N221961 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Viet | Doan Quang | 30.04.1992 | AM | N221956 |
C3B-204 | 15.05 | 7:30 | Yen | Van Thi Hai | 20.06.1995 | AM | N221966 |
Danh sách thi ngày 15/5/2022 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | An | Tran Binh | 10.07.2000 | PM | N221909 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Anh | Le Phuong | 27.05.2000 | PM | N221910 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Anh | Pham Thi Ngoc | 16.09.2000 | PM | N221818 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Hoa | Nguyen Thi Thu | 22.01.2000 | PM | N221896 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Huyen | Duong Thi Thu | 22.06.2000 | PM | N221906 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Huong | Trinh Thi Lan | 01.02.1998 | PM | N221890 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Linh | Tran Thi Thuy | 22.07.2000 | PM | N221562 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Linh | Le Phuong | 11.10.1996 | PM | N221558 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Linh | Ha Que Dieu | 13.12.1995 | PM | N221559 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Nam | Pham Khanh | 12.03.2002 | PM | N221908 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Ngan | Nguyen Thi Thuy | 28.09.2000 | PM | N221885 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Son | Nguyen Hung | 26.08.1998 | PM | N221903 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Toi | Dao Manh | 02.12.1997 | PM | 20153858 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Tu | Dao Anh | 29.02.1996 | PM | 20145021 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Tung | Dao Duy | 10.06.2000 | PM | N221917 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Thu | Nguyen Thi Le | 15.10.1990 | PM | N221992 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Thuy | Dang Thi Bich | 13.08.2000 | PM | N221900 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Thuy | Nguyen Thi Thu | 16.08.2000 | PM | N221859 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Trang | Phi Kieu | 07.12.2000 | PM | N221870 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Trang | Bui Khanh | 04.02.2003 | PM | N221871 |
C3B-203 | 15.05 | 13:00 | Vinh | Dang Quang | 08.10.2000 | PM | N221904 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Anh | Vu Phuong | 23.05.2000 | PM | N221978 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Anh | Nguyen Thi Lam | 24.02.2000 | PM | N221381 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Canh | Bui Ba | 08.11.1998 | PM | 20174468 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Chau | Le Bao | 14.01.2000 | PM | N221922 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Chi | Nguyen Vu Linh | 05.03.2000 | PM | N221915 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Dung | Nguyen Thi | 18.05.1987 | PM | N220931 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Duyen | Trinh Thi | 01.01.2000 | PM | N221913 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Dat | Thieu Quang | 11.04.1997 | PM | N222004 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Ha | Dang Thi | 30.04.2000 | PM | N221926 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Hai | Do Thi | 16.10.2000 | PM | N221989 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Hai | Nguyen Le | 29.09.2000 | PM | N221980 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Hang | Nguyen Thi | 26.10.1998 | PM | N221999 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Hoa | Hoang Trong | 08.03.2001 | PM | 20196855 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Hung | Nguyen Viet | 21.05.2000 | PM | N221918 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Huyen | Vu Thu | 22.08.1999 | PM | N221912 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Khanh | Pham Gia | 14.07.2000 | PM | N221987 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Khoa | Tran Dang | 10.03.1997 | PM | 20152020 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Linh | Bui Thuy | 01.02.2000 | PM | N221988 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Long | Nguyen Thanh | 21.09.2000 | PM | 20183586 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Long | Nguyen Phi | 22.06.2000 | PM | N221998 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Mai | Hoang Thi | 30.06.2000 | PM | N221923 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Nam | Vu Dinh | 26.07.1999 | PM | 20175646 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Ngoc | Le Khanh | 15.12.2003 | PM | 20213082 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Oanh | Duong Thi Kim | 09.11.2000 | PM | N221671 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Phuong | Vuong Thi Thu | 13.07.2000 | PM | N221925 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Thao | Tran Huong | 18.12.2000 | PM | N221981 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Thang | Do Ngoc | 18.12.1998 | PM | 20163828 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Thuong | Nguyen Van | 02.07.1994 | PM | N222008 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Truong | Pham Van | 31.08.1997 | PM | 20154045 |
C3B-204 | 15.05 | 13:00 | Viet | Luong Quoc | 09.06.1999 | PM | 20175367 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Ms. Thắm Nguyễn – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Điện thoại: 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:
- Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
- Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.