Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 13, 14/11/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 13, 14/11/2021  như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
  • Phòng thi số 1: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN
  • Phòng thi số 2: 203 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • Trong vòng 14 ngày gần nhất (tính tới buổi dự thi) không đi qua vùng tâm dịch nặng và/hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch nặng theo công bố của Bộ Y tế;
  • Đã tiêm đủ 2 mũi vắc-xin ngừa Covid-19 (đủ 14 ngày). Các trường hợp khác cần có xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 13/11/2021 (tại 203-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
C3B-20313.117.30AnhLe Hoang16.7.2002AMN2119331
C3B-20313.117.30DucHoang Van25.12.1995AMN2119342
C3B-20313.117.30LinhNguyen Thi phuong16.11.2002AMN2119283
C3B-20313.117.30NganVu Thu11.01.2002AMN2119324
C3B-20313.117.30NgocTran Bao09.10.2002AMN2119275
C3B-20313.117.30NhiLe Thi Ngoc31-01-2002AMN2119356
C3B-20313.117.30PhuongVu Thi04.10.2002AMN2119367
C3B-20313.117.30TuyenNguyen Huu14.09.2002AMN2119308
C3B-20313.117.30ThanhLe Thi Phuong2.10.2002AMN2119299
C3B-20313.117.30TrangPham Thi Thu21.10.2002AMN21192610
C3B-20313.1113.30AnPham Thi02.03.1998PMN21138811
C3B-20313.1113.30AnhNguyen Thi Hai12.02.2001PM2019251212
C3B-20313.1113.30DiemNguyen Thi26.06.1998PM2016061313
C3B-20313.1113.30HaNgo Ngoc22.09.1999PMN21137614
C3B-20313.1113.30HaiVu Van20.01.1999PM2017126515
C3B-20313.1113.30LoanDuong Thi23.01.1999PM2017488516
C3B-20313.1113.30NhungVu Thi03.09.2002PMN21149417
C3B-20313.1113.30PhucQuach Van30.08.1998PM2017161818
C3B-20313.1113.30PhuongSam Thu13.06.2002PMN21127719
C3B-20313.1113.30VuongNguyen Minh09.01.2000PM2018562820

Danh sách thi ngày 13/11/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
C3B-20413.117.30AnhKieu Viet04.10.1999AM2017363621
C3B-20413.117.30AnhLe Thi Ngoc13.05.1999AMN21119722
C3B-20413.117.30CuongNguyen Van05.01.1999AM2017111623
C3B-20413.117.30ChungPham Duc20.11.1999AMN21144124
C3B-20413.117.30DungNguyen Tien15.11.1998AM2016068725
C3B-20413.117.30DuongNguyen Thuy15.10.1999AMN21121826
C3B-20413.117.30HuyenDoan Thi Thanh08.02.2001AMN21184127
C3B-20413.117.30HuongDinh Thu26.01.2003AMN21185028
C3B-20413.117.30LinhNguyen Dieu30.04.1999AM2017486729
C3B-20413.117.30PhuongHoang Minh06.07.2003AM2021308930
C3B-20413.117.30QuyenLe Thi31.08.1998AM2016342231
C3B-20413.117.30TanNguyen Tien01.02.1999AM2017172232
C3B-20413.117.30TuNguyen Dinh16.12.1999AM2017186633
C3B-20413.117.30ThangNguyen Duc17.08.1998AM2016384234
C3B-20413.117.30ThoaHoang Thi17.08.1999AM2017520535
C3B-20413.117.30TrangNguyen Thi Quynh09.12.1999AMN21131336
C3B-20413.117.30TrungLe Vu23.11.2003AMN21180537
C3B-20413.117.30VuongLuu Quang10.08.1999AM2017347438
C3B-20413.1113.30AnhTrinh Le Thuy17.09.2003PMN21180439
C3B-20413.1113.30BangNguyen Manh22.01.1996PMN19037640
C3B-20413.1113.30DungTruong Tien01.09.1997PM2016071541
C3B-20413.1113.30DungTran Van08.05.1998PM2016808242
C3B-20413.1113.30HoangNguyen Tien21.07.1997PM2015154243
C3B-20413.1113.30LinhMai Thi01.03.1999PM2017487744
C3B-20413.1113.30LinhNguyen Thi17.07.1999PM2017486545
C3B-20413.1113.30LinhTran Manh27.01.1997PM2015595146
C3B-20413.1113.30LyTrieu Huong15.11.1999PMN21139947
C3B-20413.1113.30MinhDao Tuan12.08.2002PMN21154048
C3B-20413.1113.30MyNguyen Thi Tra02.07.2001PMN21183149
C3B-20413.1113.30NhiVi Thi Ha01.02.1999PMN21183250
C3B-20413.1113.30PhuongNguyen Thi Quynh07.12.1993PMN21146051
C3B-20413.1113.30TayNguyen Thi21.03.1997PMN21180352
C3B-20413.1113.30ToiLe Van03.06.1997PM2015385953
C3B-20413.1113.30ThaoNguyen Thu11.01.2000PMN21157654
C3B-20413.1113.30ThuTran Thi Minh16.10.1999PMN21139855
C3B-20413.1113.30TrangTa Thi Thu18.12.2002PMN21157856

Danh sách thi ngày 14/11/2021 (tại 203-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
C3B-20314.117.30DinhNguyen Qui20.01.1998AM201659821
C3B-20314.117.30HienDo Tay29.12.2000AMN2118962
C3B-20314.117.30LinhGiang Thuy03.11.2003AMN2118973
C3B-20314.117.30LinhNguyen Chu Nhat26.05.2003AMN2118994
C3B-20314.117.30ManhNguyen Van13.11.1999AM201749325
C3B-20314.117.30TuanTran Anh25.08.1998AM201644146
C3B-20314.117.30ThanhTran Minh25.11.1999AM201751727
C3B-20314.117.30ThaoNguyen Thi02.07.1999AM201751788
C3B-20314.117.30ThuyNguyen Thi Thanh10.11.1999AM201752349
C3B-20314.117.30VuongNguyen Tien07.11.2000AM2018402210
C3B-20314.1113.30BayNguyen Ngoc26.02.1996PM2015511411
C3B-20314.1113.30GiangNguyen Thi Tra04.12.2003PMN21186812
C3B-20314.1113.30HienHoang Cong03.01.2000PM2018213913
C3B-20314.1113.30HoangLe Viet23.09.1999PMN21187214
C3B-20314.1113.30HoangPhan Huy06.01.1997PMN21185215
C3B-20314.1113.30HuongNguyen Thi16.12.1999PM2017615516
C3B-20314.1113.30LinhDang Phuong05.12.2003PMN21189417
C3B-20314.1113.30NienNguyen Duy19.05.1999PMN21186618
C3B-20314.1113.30PhuongNguyen Van01.03.1999PM2017276119
C3B-20314.1113.30SangNguyen Dinh Lam26.03.1998PMN21187320

Danh sách thi ngày 14/11/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
C3B-20414.117.30DungVu Duc08.06.2003AMN21184721
C3B-20414.117.30DucDau Van24.06.1999AM2017118622
C3B-20414.117.30DucTrinh Hoang04.09.1997AM2015107223
C3B-20414.117.30LamVo Tung10.07.1996AM2014837824
C3B-20414.117.30LinhLe Thi Ngoc28.08.2001AMN21185325
C3B-20414.117.30MinhNguyen Nguyet06.07.2003AMN21185626
C3B-20414.117.30NamNguyen Dinh29.09.1997AM2015256327
C3B-20414.117.30NguyenDao Thi20.10.1999AM2017501328
C3B-20414.117.30QuanNguyen Tien05.11.1999AMN21185929
C3B-20414.117.30TuanPham Anh09.03.1999AMN20883930
C3B-20414.117.30TungNguyen Thanh27.08.1999AM2017098431
C3B-20414.117.30ThanhNguyen Tat25.11.1999AMN20884132
C3B-20414.117.30ThaoNguyen Le26.08.1999AM2017519533
C3B-20414.117.30TrangNguyen Thi Nhu22.05.1999AM2017529734
C3B-20414.117.30TrungNguyen Khac20.11.1999AM2017566535
C3B-20414.117.30VanNguyen Duc11.04.1998AMN20803036
C3B-20414.117.30VanBui Thi Hong03.05.1999AM2017536037
C3B-20414.117.30YenPhan Hai05.01.2001AMN21185538
C3B-20414.1113.30AnhNghiem Ngoc13.02.1999PM2017613539
C3B-20414.1113.30ChiTran Thi Hue18.04.1999PMN21123240
C3B-20414.1113.30DucNguyen Huu08.10.1997PM2015103641
C3B-20414.1113.30HaiNguyen Minh04.08.1999PM2017125642
C3B-20414.1113.30HienDo Thi Thao03.06.1999PM2017614543
C3B-20414.1113.30LamVu Truong22.03.1999PM2017227344
C3B-20414.1113.30LinhDinh Le Thao07.11.1999PMN21183045
C3B-20414.1113.30LuongNguyen Thi20.09.1999PM2017355046
C3B-20414.1113.30LyBui Thi Hai17.07.1997PM2016260847
C3B-20414.1113.30ManTran Thi08.09.1999PM2017493148
C3B-20414.1113.30MinhNgo Quang22.04.1999PM2017269349
C3B-20414.1113.30NganNguyen Phuong23.04.2003PMN21181650
C3B-20414.1113.30TuChu Ba12.05.1999PM2017581951
C3B-20414.1113.30TuanNguyen Anh01.01.1996PM2018960552
C3B-20414.1113.30ThaoNguyen Thi14.04.1999PM2017518553
C3B-20414.1113.30TrangNguyen Thu15.02.1999PM2017618054
C3B-20414.1113.30TramDang Thi Ngoc26.01.1999PMN21129655
C3B-20414.1113.30YenVu Kim10.01.1999PM2017618756

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

 

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis