Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 12/4/2022 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 2, 3/4/2022  (thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN

Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • xét nghiệm nhanh âm tính SARS-COV-2;
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

 

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 12/4/2022 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B – 20412.0407.30AnhNguyen Quynh13.08.2000AMN220867
C3B – 20412.0407.30AnhMai Hong03.07.2001AMN221222
C3B – 20412.0407.30ChauLo Thi Minh01.04.2000AMN221234
C3B – 20412.0407.30DiepTruong Ngoc07.08.2000AMN221236
C3B – 20412.0407.30DanHoang Linh13.12.2000AMN221270
C3B – 20412.0407.30DatNguyen Xuan27.07.2000AMN221227
C3B – 20412.0407.30GiangNguyen Truong05.02.1999AM20173083
C3B – 20412.0407.30GiangNguyen Thi Huong23.07.2000AMN221220
C3B – 20412.0407.30HaNguyen Thi Thuy01.06.2000AMN221297
C3B – 20412.0407.30HaVu Thu05.10.2002AMN220022
C3B – 20412.0407.30HauHo Huu02.10.1997AM20151276
C3B – 20412.0407.30HoaDoan Thi19.07.1998AMN221280
C3B – 20412.0407.30HongNguyen Hai09.03.2002AMN221246
C3B – 20412.0407.30HuyenTran Thi Dieu15.09.2000AMN221235
C3B – 20412.0407.30HuongTon Mai23.02.2000AMN221226
C3B – 20412.0407.30KiemCao Quang28.07.1999AM20181558
C3B – 20412.0407.30LanDao Minh23.07.2000AMN221287
C3B – 20412.0407.30LinhNguyen Phuong24.03.2001AMN221276
C3B – 20412.0407.30LinhNguyen Hai24.08.2000AMN221232
C3B – 20412.0407.30LinhTran Thi Trieu09.11.2000AMN221218
C3B – 20412.0407.30LyDang Thi Ly21.02.2000AMN221230
C3B – 20412.0407.30LyPham Thi Khanh28.03.2000AMN221224
C3B – 20412.0407.30MaiPham Xuan06.12.2000AMN221281
C3B – 20412.0407.30MINHBUI DUC03.10.2002AMN221245
C3B – 20412.0407.30NinhLuc Van17.04.1999AM20170849
C3B – 20412.0407.30NgaTran Thi Hang29.02.2000AMN221228
C3B – 20412.0407.30NguyetVu Minh06.07.2000AM20185469
C3B – 20412.0407.30NHUNGPHAM THI HONG23.01.2001AMN221244
C3B – 20412.0407.30PhuongVu Thi26.06.2000AMN221231
C3B – 20412.0407.30TungHoang Thanh03.10.2000AMN221274
C3B – 20412.0407.30THUYTRAN THI26.02.1998AMN221247
C3B – 20412.0407.30TrangTran Thu16.11.1999AMN221298
C3B – 20412.0407.30TrangLe Nguyen Hanh31.07.2000AMN221237
C3B – 20412.0407.30TrungNguyen Dinh28.10.1997AM20153972
C3B – 20412.0407.30NganBui Hieu15.12.2000AMN220974
C3B – 20412.0407.30TuyenNguyen Trung02.04.1999AM20174361

Danh sách thi ngày 12/4/2022 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B – 20412.0413.30AnhNguyen Quynh31.07.2000PMN192474
C3B – 20412.0413.30CuongNguyen Quoc10.02.2000PMN221169
C3B – 20412.0413.30ChauVuong Minh19.08.2000PMN221054
C3B – 20412.0413.30DungNguyen Thuy15.10.2000PMN221092
C3B – 20412.0413.30DuongNguyen Thuy16.03.2000PMN221209
C3B – 20412.0413.30DucNguyen Dinh15.03.1999PMN221200
C3B – 20412.0413.30GiangNguyen Thi Ha12.03.2000PMN221212
C3B – 20412.0413.30GIANGHA THI HUONG02.06.1998PMN221241
C3B – 20412.0413.30HaTran Thanh05.12.1998PMN221213
C3B – 20412.0413.30HangNguyen Thi24.06.2000PMN221204
C3B – 20412.0413.30HoangPham Minh30.10.2000PMN221161
C3B – 20412.0413.30HungNguyen Manh02.10.1998PMN193319
C3B – 20412.0413.30HUYENNGUYEN KHANH30.07.2000PMN221240
C3B – 20412.0413.30HuongBui Thi Minh06.02.1998PMN221239
C3B – 20412.0413.30KienNguyen Trung30.04.2000PMN221214
C3B – 20412.0413.30KhanhDo Ha Gia08.10.1999PM20171437
C3B – 20412.0413.30LongTrinh Toan16.10.2000PM20180834
C3B – 20412.0413.30NgaVu Thi Quynh02.04.2000PMN221203
C3B – 20412.0413.30NgaNghiem Thi02.06.2000PMN221177
C3B – 20412.0413.30NganLe Thi Kim17.09.2000PMN221217
C3B – 20412.0413.30NhungLe Hoang17.08.2001PMN221242
C3B – 20412.0413.30OanhLe Kieu02.07.1999PM20175060
C3B – 20412.0413.30PhongCao Hong25.10.1998PM20163132
C3B – 20412.0413.30PhuongHoang Thi30.06.2000PMN221211
C3B – 20412.0413.30SauRo Cham05.09.1997PMN221178
C3B – 20412.0413.30TungNguyen Tien07.04.1998PM20171912
C3B – 20412.0413.30ThachNgo Quoc09.09.1998PM20171728
C3B – 20412.0413.30ThuongTran Thi08.11.1999PMN221210
C3B – 20412.0413.30TrangPham Thu03.01.2000PMN221113
C3B – 20412.0413.30TruongPham Van08.12.1999PM20170959
C3B – 20412.0413.30UyenDang Thi Thu23.07.2000PMN221166
C3B – 20412.0413.30VietDinh Van21.12.2000PMN221215
C3B – 20412.0413.30VietNguyen Quang23.11.1999PM20170529
C3B – 20412.0413.30XuanTran Ngoc04.11.1998PMN221205
C3B – 20412.0413.30XUYENNGUYEN THI28.02.2001PMN221243

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:

  • Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
  • Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis