Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 12, 13/3/2022 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 12, 13/3/2022  (thứ Sáu, thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN

Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 12/3/2022

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20412.0307.30AnhNguyen Cong Quynh02.02.2000AMN220770
C3B-20412.0307.30AnhNguyen Thi20.06.1998AMN220887
C3B-20412.0307.30DatCao Thanh14.01.1999AM20170688
C3B-20412.0307.30HauHo Huu02.10.1997AM20151276
C3B-20412.0307.30HieuPham Duc01.11.1987AMCB190092
C3B-20412.0307.30HoaNguyen Minh27.12.2000AM20180731
C3B-20412.0307.30HungPham Duc23.10.1998AM20161979
C3B-20412.0307.30HuongNgo Thi10.11.1996AM20142216
C3B-20412.0307.30KhanhLe Thi23.07.1999AM20174808
C3B-20412.0307.30LoanNguyen Thi Thanh22.10.2000AM20180344
C3B-20412.0307.30MaiNguyen Ngoc14.07.1999AMN220825
C3B-20412.0307.30NamTran Hai08.10.2003AMN220898
C3B-20412.0307.30PhuongNguyen Thi Bich13.05.1998AMN220766
C3B-20412.0307.30PhuongTran Thi30.07.1999AM20175546
C3B-20412.0307.30PhuongMai Thi01.02.1998AMN220888
C3B-20412.0307.30PhuongPham Gia01.09.1999AMN220828
C3B-20412.0307.30QuangTran Minh16.04.2000AM20182744
C3B-20412.0307.30QuangLuu Dinh01.09.1999AM20171657
C3B-20412.0307.30QuynhNguyen Thi Thuy17.08.1999AM20176171
C3B-20412.0307.30SonNguyen Xuan13.03.1995AM20133344
C3B-20412.0307.30TienTran Thi Thuy02.01.2000AM20187045
C3B-20412.0307.30TienVu Cong15.05.1996AMN220409
C3B-20412.0307.30TuNong Thanh07.12.2000AM20187048
C3B-20412.0307.30ThanhDinh Thi11.08.1999AM20176174
C3B-20412.0307.30ThaoNguyen Thu06.03.1999AM20175192
C3B-20412.0307.30ThangLe Duc04.02.2000AM20186258
C3B-20412.0307.30ThangNguyen Minh01.10.1999AM20173360
C3B-20412.0307.30ThuVu Thi14.09.1982AMN220663
======
C3B-20412.0313.30AnhDo Viet01.11.1997PM20150044
C3B-20412.0313.30DatNguyen Thanh26.06.1999PM20172462
C3B-20412.0313.30DucDo Trung03.04.2000PMN220802
C3B-20412.0313.30DucLo Van08.01.1999PM20170711
C3B-20412.0313.30HanhPham Thi26.03.1999PMN220819
C3B-20412.0313.30HieuDong Minh22.08.2000PM20185790
C3B-20412.0313.30HieuLe Manh01.03.1999PMN210813
C3B-20412.0313.30HoaTran Thi16.01.2000PM20182025
C3B-20412.0313.30HoaTran Thi Thanh03.03.1999PM20174697
C3B-20412.0313.30LinhLe Bao13.04.1999PMN220783
C3B-20412.0313.30LongNguyen Ngoc03.03.2000PM20185846
C3B-20412.0313.30LongTruong Hai21.03.2000PM20185854
C3B-20412.0313.30ManhPham Duc20.09.2000PM20184544
C3B-20412.0313.30NamPham Van20.04.1996PM20152602
C3B-20412.0313.30SinhDo Binh21.12.2000PM20185711
C3B-20412.0313.30TaiNguyen Van01.10.1999PM20171710
C3B-20412.0313.30TuyenTrinh Duy05.01.2000PM20185953
C3B-20412.0313.30ThanhPham Duc25.12.2000PM20185917
C3B-20412.0313.30ThinhVu Truong14.01.2000PM20185921
C3B-20412.0313.30TrangTran Thi Thu17.02.1999PM20175601
C3B-20412.0313.30VietNguyen Duc25.04.2000PM20185220

Danh sách thi ngày 13/3/2022 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20413.0307.30AnhPham The10.06.2000AM20184702
C3B-20413.0307.30AnhNguyen Thi Kim18.12.2000AMN220886
C3B-20413.0307.30AnhNguyen Thi Dieu12.01.2000AMN220885
C3B-20413.0307.30DungCao Viet09.10.2000AM20184798
C3B-20413.0307.30HangDo Thi My26.04.2000AM20186176
C3B-20413.0307.30HIEPNGUYEN THI08.03.2000AMN220863
C3B-20413.0307.30HungNguyen Manh14.03.2000AM20181167
C3B-20413.0307.30HuyenLe Thi23.02.1999AM20174796
C3B-20413.0307.30HuyenPham Le Minh07.02.2000AMN220866
C3B-20413.0307.30HuyenNguyen Thi23.06.2000AMN220864
C3B-20413.0307.30HUONGHA THU27.04.2000AMN220872
C3B-20413.0307.30LINHNGUYEN THI DIEU02.10.2000AMN220862
C3B-20413.0307.30LoanNguyen Thi23.05.2000AMN220865
C3B-20413.0307.30LongDoan Bao16.04.2000AMN220660
C3B-20413.0307.30LYDANG THI HUONG18.08.2000AMN220870
C3B-20413.0307.30NgaDo Thi Thuy26.11.1999AM20174969
C3B-20413.0307.30NgocPhan Minh04.10.2000AMN220868
C3B-20413.0307.30NHAIDANG THUY26.12.2000AMN220871
C3B-20413.0307.30TamTran Duc05.02.1999AM20172799
C3B-20413.0307.30TiepLe Cong01.09.1998AM20175249
C3B-20413.0307.30TungNguyen Van19.08.1998AM20174348
C3B-20413.0307.30TungNguyen Tien14.12.1999AM20173454
C3B-20413.0307.30TuyenDam Quang03.03.2000AM20182099
C3B-20413.0307.30TuyenNguyen Trung02.04.1999AM20174361
C3B-20413.0307.30ThaoTran Thi Phuong06.10.1999AM20172831
C3B-20413.0307.30ThaoLe Phuong14.12.2000AMN220860
C3B-20413.0307.30ThuDang Thanh05.12.2000AMN220869
C3B-20413.0307.30TruongVu Duy19.11.1999AM20173427
C3B-20413.0307.30VanDao Anh17.05.2000AMN220877
C3B-20413.0307.30YENNGUYEN HAI08.11.2000AMN220861
======
TV-31313.0307.30ChienKieu Quang23.04.1999AM20173675
TV-31313.0307.30DungNguyen Manh30.01.1999AM20173774
TV-31313.0307.30DungNguyen Viet12.02.2000AM20183296
TV-31313.0307.30DuongHoang Van31.08.1999AM20172004
TV-31313.0307.30DucVuong Minh15.05.1999AM20172480
TV-31313.0307.30GiangVu Truong17.08.1999AM20174592
TV-31313.0307.30HaiNguyen Van16.06.1999AM20171264
TV-31313.0307.30HauHoang Thi Bich16.09.2000AMN220857
TV-31313.0307.30HoangLe Tho10.11.1999AM20171364
TV-31313.0307.30HopNguyen Thai18.02.1999AM20173923
TV-31313.0307.30HuyPham Duc18.12.2000AMN220856
TV-31313.0307.30HuyTruong Dinh28.08.1999AM20171404
TV-31313.0307.30HuyenNguyen Ngoc14.04.2000AM20187071
TV-31313.0307.30HuyenVu Thu15.01.2000AM20182249
TV-31313.0307.30LeBui Thi19.08.2000AM20180799
TV-31313.0307.30LinhDang Thi17.05.2000AMN220858
TV-31313.0307.30MaiLuong Nhat24.12.1997AMN211395
TV-31313.0307.30MaoPham Cong17.11.1999AM20171526
TV-31313.0307.30PhongTong Duc05.10.1999AM20174117
TV-31313.0307.30QuangVu Van06.10.2000AMN220849
TV-31313.0307.30QuanTa Van23.03.1999AM20170864
TV-31313.0307.30QuyenNguyen Do07.01.2003AM20213093
TV-31313.0307.30QuynhTran Huu24.07.2000AM20191605
TV-31313.0307.30SonTran Minh20.08.2001AM20191609
TV-31313.0307.30ToiNguyen Duc13.01.1999AM20172360
TV-31313.0307.30ThiPham Van17.05.1999AM20171785
TV-31313.0307.30THUYNGUYEN THI HONG07.06.2000AMN220859
TV-31313.0307.30VanNguyen Duy02.08.2000AM20185217
======
C3B-20313.0307.30AnhTa Duc08.07.1999AM20174401
C3B-20313.0307.30AnhDo Tuan03.01.2000AM20184337
C3B-20313.0307.30GiangNguyen Huong26.09.2000AMN220847
C3B-20313.0307.30HieuPhung Trong19.09.1999AM20173870
C3B-20313.0307.30LoanPham Thanh23.09.1999AM20174890
C3B-20313.0307.30LyNguyen Thi Ngoc16.08.2000AMN220844
C3B-20313.0307.30SinhNguyen Thi16.12.1999AM20175130
C3B-20313.0307.30TuLe Van12.07.1999AM20174318
C3B-20313.0307.30ThanhDuong Thu31.07.2000AM20182077
C3B-20313.0307.30ThangNgo Tien10.01.1997AM20153504
C3B-20313.0307.30ThinhVu Dang12.11.1999AM20174240
C3B-20313.0307.30TraDam Thi Huong17.01.2000AM20187107
C3B-20313.0307.30TrangNguyen Thu22.04.2000AMN220840
C3B-20313.0307.30TrungDo Quoc25.12.1999AM20171847
C3B-20313.0307.30UyenPham Mai01.02.2000AMN220839

Danh sách thi ngày 13/3/2022 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20413.0313.30AnhTrinh Quang21.07.1999PM20172413
C3B-20413.0313.30DungNguyen Tien20.05.1999PM20173781
C3B-20413.0313.30DungNguyen Van26.06.1999PM20174562
C3B-20413.0313.30DuyNguyen Van04.03.1997PM20150625
C3B-20413.0313.30DatNguyen Van01.01.2000PMN220846
C3B-20413.0313.30HaiNguyen Duc25.04.1999PM20171259
C3B-20413.0313.30HanhPham Hong16.07.2002PMN220827
C3B-20413.0313.30HaoNguyen Huu23.07.1998PM20174652
C3B-20413.0313.30HoanDo Ngoc03.02.1999PM20174710
C3B-20413.0313.30HoangTrinh Van27.02.1999PM20173907
C3B-20413.0313.30HopNguyen Quang12.12.1999PM20174729
C3B-20413.0313.30HuyTran Anh01.08.1999PM20172261
C3B-20413.0313.30HuyPhan Duc23.06.2003PM20213064
C3B-20413.0313.30HuyenDinh Thi12.07.2001PM20197023
C3B-20413.0313.30KhaiNguyen Dang12.02.1999PM20174801
C3B-20413.0313.30KhanhDoan Bich06.02.1999PMN220836
C3B-20413.0313.30KhiemDao Duy25.04.1999PM20172627
C3B-20413.0313.30LinhTran Duy07.03.1999PM20170800
C3B-20413.0313.30LocNguyen Phuc23.03.2000PM20184510
C3B-20413.0313.30MaiLuu Thi06.02.2000PM20182170
C3B-20413.0313.30MarkoNikolic21.06.1987PMN220225
C3B-20413.0313.30NguyetBui Thi Hai26.12.1998PM20163001
C3B-20413.0313.30PhuocVu Hong06.01.1999PM20172751
C3B-20413.0313.30PhuongTrinh Thi Mai30.12.1999PMN220835
C3B-20413.0313.30SonVu Ngoc Truong23.12.2000PM20180921
C3B-20413.0313.30SonDuong Hai08.12.1999PM20175134
C3B-20413.0313.30SonHoang Khac08.12.2000PM20184605
C3B-20413.0313.30TungNguyen Minh12.10.1993PMN220833
C3B-20413.0313.30ThangNguyen30.09.1999PM20175158
C3B-20413.0313.30VyNguyen Van Thao18.01.2002PMN220826
======
TV-31313.0313.30AnhTruong The16.11.1999PM20172187
TV-31313.0313.30AnhBui Thi Kim23.10.1999PM20174427
TV-31313.0313.30CuongVu Quoc16.08.1999PM20173712
TV-31313.0313.30DucVu Van10.10.1998PM20170709
TV-31313.0313.30DucTran Anh29.07.1999PM20171170
TV-31313.0313.30GioiPham Dinh17.04.1999PM20174600
TV-31313.0313.30HienPham Thi Thuy01.11.2000PM20182020
TV-31313.0313.30HoaDong Thi19.05.2003PMN220821
TV-31313.0313.30HuyLang Van15.08.2000PM20184481
TV-31313.0313.30HuyenLe Thi Ngoc26.06.2000PMN220803
TV-31313.0313.30HungVu Quang12.03.1999PM20172598
TV-31313.0313.30LongCao Xuan23.11.1999PM20171510
TV-31313.0313.30MaiThach Thi Thanh31.05.1999PM20174928
TV-31313.0313.30NinhTran Van06.06.1999PM20172314
TV-31313.0313.30NgocPham Thi Bich14.02.1999PM20175010
TV-31313.0313.30PhuongDo Viet15.09.2000PM20181695
TV-31313.0313.30QuyetTruong Nhu10.01.1997PM20170881
TV-31313.0313.30QuynhNguyen Nhu03.09.2001PM20197098
TV-31313.0313.30SonHoang Van12.11.1999PM20172793
TV-31313.0313.30TaiDo Duc18.11.2000PM20181739
TV-31313.0313.30TuPham Ngoc27.03.1999PM20170964
TV-31313.0313.30TuanNguyen Van31.03.1999PM20170978
TV-31313.0313.30TungPham Duy08.12.1999PM20175329
TV-31313.0313.30ThanhNguyen Chi11.07.2000PM20184619
TV-31313.0313.30ThangNguyen Phuc02.01.2000PM20184615
TV-31313.0313.30ThinhKhang Van28.11.1999PM20171791
TV-31313.0313.30ThuatNguyen Huu24.09.1999PM20185410
TV-31313.0313.30TruongMac Nhu18.12.1999PM20175307
======
C3B-20313.0313.30CaoDo Van27.10.2000PM20184730
C3B-20313.0313.30DatNguyen Tien10.03.2000PM20183703
C3B-20313.0313.30HoaiPham Thi Thu14.12.2000PM20181029
C3B-20313.0313.30HoangHo Ngoc10.12.1999PM20173915
C3B-20313.0313.30HuyenNguyen Thi Thanh20.07.1999PM20175737
C3B-20313.0313.30LongBui Thanh30.08.1999PM20180345
C3B-20313.0313.30MaiDuong Thi Quynh20.11.2000PM20181032
C3B-20313.0313.30NamLuyen Van20.03.1999PM20175766
C3B-20313.0313.30NhungDinh Trang28.10.2000PMN220779
C3B-20313.0313.30OanhLe Thi08.03.2000PMN220679
C3B-20313.0313.30QuyetPhan Minh29.03.1999PM20175119
C3B-20313.0313.30SiMai Dinh06.05.1986PMN220765
C3B-20313.0313.30ThuNguyen Thi12.09.2000PM20181034
C3B-20313.0313.30VanDo Thi24.03.2000PM20185493
C3B-20313.0313.30XuanTa Thi23.12.2000PM20186149

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:

  • Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
  • Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis