Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 12, 13/3/2022 (thứ Sáu, thứ Bảy, CN) như sau:
Thời gian thi & địa điểm thi
- Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
- Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
- Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN
Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh
- Không thuộc diện F0, F1;
- Có phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
- Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
- Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.
Quy định thi
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
- Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 12/3/2022
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Anh | Nguyen Cong Quynh | 02.02.2000 | AM | N220770 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Anh | Nguyen Thi | 20.06.1998 | AM | N220887 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Dat | Cao Thanh | 14.01.1999 | AM | 20170688 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Hau | Ho Huu | 02.10.1997 | AM | 20151276 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Hieu | Pham Duc | 01.11.1987 | AM | CB190092 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Hoa | Nguyen Minh | 27.12.2000 | AM | 20180731 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Hung | Pham Duc | 23.10.1998 | AM | 20161979 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Huong | Ngo Thi | 10.11.1996 | AM | 20142216 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Khanh | Le Thi | 23.07.1999 | AM | 20174808 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Loan | Nguyen Thi Thanh | 22.10.2000 | AM | 20180344 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Mai | Nguyen Ngoc | 14.07.1999 | AM | N220825 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Nam | Tran Hai | 08.10.2003 | AM | N220898 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Phuong | Nguyen Thi Bich | 13.05.1998 | AM | N220766 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Phuong | Tran Thi | 30.07.1999 | AM | 20175546 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Phuong | Mai Thi | 01.02.1998 | AM | N220888 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Phuong | Pham Gia | 01.09.1999 | AM | N220828 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Quang | Tran Minh | 16.04.2000 | AM | 20182744 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Quang | Luu Dinh | 01.09.1999 | AM | 20171657 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Quynh | Nguyen Thi Thuy | 17.08.1999 | AM | 20176171 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Son | Nguyen Xuan | 13.03.1995 | AM | 20133344 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Tien | Tran Thi Thuy | 02.01.2000 | AM | 20187045 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Tien | Vu Cong | 15.05.1996 | AM | N220409 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Tu | Nong Thanh | 07.12.2000 | AM | 20187048 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Thanh | Dinh Thi | 11.08.1999 | AM | 20176174 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Thao | Nguyen Thu | 06.03.1999 | AM | 20175192 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Thang | Le Duc | 04.02.2000 | AM | 20186258 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Thang | Nguyen Minh | 01.10.1999 | AM | 20173360 |
C3B-204 | 12.03 | 07.30 | Thu | Vu Thi | 14.09.1982 | AM | N220663 |
====== | |||||||
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Anh | Do Viet | 01.11.1997 | PM | 20150044 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Dat | Nguyen Thanh | 26.06.1999 | PM | 20172462 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Duc | Do Trung | 03.04.2000 | PM | N220802 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Duc | Lo Van | 08.01.1999 | PM | 20170711 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Hanh | Pham Thi | 26.03.1999 | PM | N220819 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Hieu | Dong Minh | 22.08.2000 | PM | 20185790 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Hieu | Le Manh | 01.03.1999 | PM | N210813 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Hoa | Tran Thi | 16.01.2000 | PM | 20182025 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Hoa | Tran Thi Thanh | 03.03.1999 | PM | 20174697 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Linh | Le Bao | 13.04.1999 | PM | N220783 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Long | Nguyen Ngoc | 03.03.2000 | PM | 20185846 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Long | Truong Hai | 21.03.2000 | PM | 20185854 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Manh | Pham Duc | 20.09.2000 | PM | 20184544 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Nam | Pham Van | 20.04.1996 | PM | 20152602 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Sinh | Do Binh | 21.12.2000 | PM | 20185711 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Tai | Nguyen Van | 01.10.1999 | PM | 20171710 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Tuyen | Trinh Duy | 05.01.2000 | PM | 20185953 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Thanh | Pham Duc | 25.12.2000 | PM | 20185917 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Thinh | Vu Truong | 14.01.2000 | PM | 20185921 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Trang | Tran Thi Thu | 17.02.1999 | PM | 20175601 |
C3B-204 | 12.03 | 13.30 | Viet | Nguyen Duc | 25.04.2000 | PM | 20185220 |
Danh sách thi ngày 13/3/2022 (sáng)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Anh | Pham The | 10.06.2000 | AM | 20184702 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Anh | Nguyen Thi Kim | 18.12.2000 | AM | N220886 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Anh | Nguyen Thi Dieu | 12.01.2000 | AM | N220885 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Dung | Cao Viet | 09.10.2000 | AM | 20184798 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Hang | Do Thi My | 26.04.2000 | AM | 20186176 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | HIEP | NGUYEN THI | 08.03.2000 | AM | N220863 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Hung | Nguyen Manh | 14.03.2000 | AM | 20181167 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Huyen | Le Thi | 23.02.1999 | AM | 20174796 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Huyen | Pham Le Minh | 07.02.2000 | AM | N220866 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Huyen | Nguyen Thi | 23.06.2000 | AM | N220864 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | HUONG | HA THU | 27.04.2000 | AM | N220872 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | LINH | NGUYEN THI DIEU | 02.10.2000 | AM | N220862 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Loan | Nguyen Thi | 23.05.2000 | AM | N220865 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Long | Doan Bao | 16.04.2000 | AM | N220660 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | LY | DANG THI HUONG | 18.08.2000 | AM | N220870 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Nga | Do Thi Thuy | 26.11.1999 | AM | 20174969 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Ngoc | Phan Minh | 04.10.2000 | AM | N220868 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | NHAI | DANG THUY | 26.12.2000 | AM | N220871 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Tam | Tran Duc | 05.02.1999 | AM | 20172799 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Tiep | Le Cong | 01.09.1998 | AM | 20175249 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Tung | Nguyen Van | 19.08.1998 | AM | 20174348 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Tung | Nguyen Tien | 14.12.1999 | AM | 20173454 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Tuyen | Dam Quang | 03.03.2000 | AM | 20182099 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Tuyen | Nguyen Trung | 02.04.1999 | AM | 20174361 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Thao | Tran Thi Phuong | 06.10.1999 | AM | 20172831 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Thao | Le Phuong | 14.12.2000 | AM | N220860 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Thu | Dang Thanh | 05.12.2000 | AM | N220869 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Truong | Vu Duy | 19.11.1999 | AM | 20173427 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | Van | Dao Anh | 17.05.2000 | AM | N220877 |
C3B-204 | 13.03 | 07.30 | YEN | NGUYEN HAI | 08.11.2000 | AM | N220861 |
====== | |||||||
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Chien | Kieu Quang | 23.04.1999 | AM | 20173675 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Dung | Nguyen Manh | 30.01.1999 | AM | 20173774 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Dung | Nguyen Viet | 12.02.2000 | AM | 20183296 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Duong | Hoang Van | 31.08.1999 | AM | 20172004 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Duc | Vuong Minh | 15.05.1999 | AM | 20172480 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Giang | Vu Truong | 17.08.1999 | AM | 20174592 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Hai | Nguyen Van | 16.06.1999 | AM | 20171264 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Hau | Hoang Thi Bich | 16.09.2000 | AM | N220857 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Hoang | Le Tho | 10.11.1999 | AM | 20171364 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Hop | Nguyen Thai | 18.02.1999 | AM | 20173923 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Huy | Pham Duc | 18.12.2000 | AM | N220856 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Huy | Truong Dinh | 28.08.1999 | AM | 20171404 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Huyen | Nguyen Ngoc | 14.04.2000 | AM | 20187071 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Huyen | Vu Thu | 15.01.2000 | AM | 20182249 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Le | Bui Thi | 19.08.2000 | AM | 20180799 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Linh | Dang Thi | 17.05.2000 | AM | N220858 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Mai | Luong Nhat | 24.12.1997 | AM | N211395 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Mao | Pham Cong | 17.11.1999 | AM | 20171526 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Phong | Tong Duc | 05.10.1999 | AM | 20174117 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Quang | Vu Van | 06.10.2000 | AM | N220849 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Quan | Ta Van | 23.03.1999 | AM | 20170864 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Quyen | Nguyen Do | 07.01.2003 | AM | 20213093 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Quynh | Tran Huu | 24.07.2000 | AM | 20191605 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Son | Tran Minh | 20.08.2001 | AM | 20191609 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Toi | Nguyen Duc | 13.01.1999 | AM | 20172360 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Thi | Pham Van | 17.05.1999 | AM | 20171785 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | THUY | NGUYEN THI HONG | 07.06.2000 | AM | N220859 |
TV-313 | 13.03 | 07.30 | Van | Nguyen Duy | 02.08.2000 | AM | 20185217 |
====== | |||||||
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Anh | Ta Duc | 08.07.1999 | AM | 20174401 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Anh | Do Tuan | 03.01.2000 | AM | 20184337 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Giang | Nguyen Huong | 26.09.2000 | AM | N220847 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Hieu | Phung Trong | 19.09.1999 | AM | 20173870 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Loan | Pham Thanh | 23.09.1999 | AM | 20174890 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Ly | Nguyen Thi Ngoc | 16.08.2000 | AM | N220844 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Sinh | Nguyen Thi | 16.12.1999 | AM | 20175130 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Tu | Le Van | 12.07.1999 | AM | 20174318 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Thanh | Duong Thu | 31.07.2000 | AM | 20182077 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Thang | Ngo Tien | 10.01.1997 | AM | 20153504 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Thinh | Vu Dang | 12.11.1999 | AM | 20174240 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Tra | Dam Thi Huong | 17.01.2000 | AM | 20187107 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Trang | Nguyen Thu | 22.04.2000 | AM | N220840 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Trung | Do Quoc | 25.12.1999 | AM | 20171847 |
C3B-203 | 13.03 | 07.30 | Uyen | Pham Mai | 01.02.2000 | AM | N220839 |
Danh sách thi ngày 13/3/2022 (chiều)
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Room | Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Anh | Trinh Quang | 21.07.1999 | PM | 20172413 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Dung | Nguyen Tien | 20.05.1999 | PM | 20173781 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Dung | Nguyen Van | 26.06.1999 | PM | 20174562 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Duy | Nguyen Van | 04.03.1997 | PM | 20150625 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Dat | Nguyen Van | 01.01.2000 | PM | N220846 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Hai | Nguyen Duc | 25.04.1999 | PM | 20171259 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Hanh | Pham Hong | 16.07.2002 | PM | N220827 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Hao | Nguyen Huu | 23.07.1998 | PM | 20174652 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Hoan | Do Ngoc | 03.02.1999 | PM | 20174710 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Hoang | Trinh Van | 27.02.1999 | PM | 20173907 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Hop | Nguyen Quang | 12.12.1999 | PM | 20174729 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Huy | Tran Anh | 01.08.1999 | PM | 20172261 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Huy | Phan Duc | 23.06.2003 | PM | 20213064 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Huyen | Dinh Thi | 12.07.2001 | PM | 20197023 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Khai | Nguyen Dang | 12.02.1999 | PM | 20174801 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Khanh | Doan Bich | 06.02.1999 | PM | N220836 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Khiem | Dao Duy | 25.04.1999 | PM | 20172627 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Linh | Tran Duy | 07.03.1999 | PM | 20170800 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Loc | Nguyen Phuc | 23.03.2000 | PM | 20184510 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Mai | Luu Thi | 06.02.2000 | PM | 20182170 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Marko | Nikolic | 21.06.1987 | PM | N220225 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Nguyet | Bui Thi Hai | 26.12.1998 | PM | 20163001 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Phuoc | Vu Hong | 06.01.1999 | PM | 20172751 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Phuong | Trinh Thi Mai | 30.12.1999 | PM | N220835 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Son | Vu Ngoc Truong | 23.12.2000 | PM | 20180921 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Son | Duong Hai | 08.12.1999 | PM | 20175134 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Son | Hoang Khac | 08.12.2000 | PM | 20184605 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Tung | Nguyen Minh | 12.10.1993 | PM | N220833 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Thang | Nguyen | 30.09.1999 | PM | 20175158 |
C3B-204 | 13.03 | 13.30 | Vy | Nguyen Van Thao | 18.01.2002 | PM | N220826 |
====== | |||||||
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Anh | Truong The | 16.11.1999 | PM | 20172187 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Anh | Bui Thi Kim | 23.10.1999 | PM | 20174427 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Cuong | Vu Quoc | 16.08.1999 | PM | 20173712 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Duc | Vu Van | 10.10.1998 | PM | 20170709 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Duc | Tran Anh | 29.07.1999 | PM | 20171170 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Gioi | Pham Dinh | 17.04.1999 | PM | 20174600 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Hien | Pham Thi Thuy | 01.11.2000 | PM | 20182020 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Hoa | Dong Thi | 19.05.2003 | PM | N220821 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Huy | Lang Van | 15.08.2000 | PM | 20184481 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Huyen | Le Thi Ngoc | 26.06.2000 | PM | N220803 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Hung | Vu Quang | 12.03.1999 | PM | 20172598 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Long | Cao Xuan | 23.11.1999 | PM | 20171510 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Mai | Thach Thi Thanh | 31.05.1999 | PM | 20174928 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Ninh | Tran Van | 06.06.1999 | PM | 20172314 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Ngoc | Pham Thi Bich | 14.02.1999 | PM | 20175010 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Phuong | Do Viet | 15.09.2000 | PM | 20181695 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Quyet | Truong Nhu | 10.01.1997 | PM | 20170881 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Quynh | Nguyen Nhu | 03.09.2001 | PM | 20197098 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Son | Hoang Van | 12.11.1999 | PM | 20172793 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Tai | Do Duc | 18.11.2000 | PM | 20181739 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Tu | Pham Ngoc | 27.03.1999 | PM | 20170964 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Tuan | Nguyen Van | 31.03.1999 | PM | 20170978 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Tung | Pham Duy | 08.12.1999 | PM | 20175329 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Thanh | Nguyen Chi | 11.07.2000 | PM | 20184619 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Thang | Nguyen Phuc | 02.01.2000 | PM | 20184615 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Thinh | Khang Van | 28.11.1999 | PM | 20171791 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Thuat | Nguyen Huu | 24.09.1999 | PM | 20185410 |
TV-313 | 13.03 | 13.30 | Truong | Mac Nhu | 18.12.1999 | PM | 20175307 |
====== | |||||||
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Cao | Do Van | 27.10.2000 | PM | 20184730 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Dat | Nguyen Tien | 10.03.2000 | PM | 20183703 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Hoai | Pham Thi Thu | 14.12.2000 | PM | 20181029 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Hoang | Ho Ngoc | 10.12.1999 | PM | 20173915 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Huyen | Nguyen Thi Thanh | 20.07.1999 | PM | 20175737 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Long | Bui Thanh | 30.08.1999 | PM | 20180345 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Mai | Duong Thi Quynh | 20.11.2000 | PM | 20181032 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Nam | Luyen Van | 20.03.1999 | PM | 20175766 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Nhung | Dinh Trang | 28.10.2000 | PM | N220779 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Oanh | Le Thi | 08.03.2000 | PM | N220679 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Quyet | Phan Minh | 29.03.1999 | PM | 20175119 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Si | Mai Dinh | 06.05.1986 | PM | N220765 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Thu | Nguyen Thi | 12.09.2000 | PM | 20181034 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Van | Do Thi | 24.03.2000 | PM | 20185493 |
C3B-203 | 13.03 | 13.30 | Xuan | Ta Thi | 23.12.2000 | PM | 20186149 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Ms. Thắm Nguyễn – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Điện thoại: 024.3868.2445 / 024.3623.1425
- Hotline Hội đồng Anh: 091.161.0110 (trong ngày thi)
Kết quả thi
Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:
- Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
- Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.