Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 12, 13/2/2022 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 12, 13/2/2022  (thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN

Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) có đóng dấu xác nhận của cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 12/2/2022

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20412.0213.30AnhLe Thi Minh12.07.2003PMN212147
C3B-20412.0213.30AnhNgo Duc30.10.1998PMN220272
C3B-20412.0213.30BrummerWynand Armand21.07.1994PMN220307
C3B-20412.0213.30BusseJenna Emilie27.08.1994PMN220276
C3B-20412.0213.30DanhTran Cong03.07.1999PM20170678
C3B-20412.0213.30DungTran Viet06.05.2003PMN220304
C3B-20412.0213.30GiangTran Thu27.07.2000PM20182006
C3B-20412.0213.30HangLe Thu14.07.2000PMN220294
C3B-20412.0213.30HangPham Thi03.06.2002PMN220228
C3B-20412.0213.30HoaiLe Thi Thu29.06.2000PMN220305
C3B-20412.0213.30LinhNguyen Ngoc Thuy25.12.2002PMN211429
C3B-20412.0213.30LoanHa Thi26.09.1998PM20174891
C3B-20412.0213.30MarkoNikolic21.06.1987PMN220225
C3B-20412.0213.30NguyetTran Thi24.07.2000PMN220066
C3B-20412.0213.30TuanNgo Quang Ha05.12.1999PMN220271
C3B-20412.0213.30TuanHoang Minh29.11.1999PMN220227
C3B-20412.0213.30ThaoHoang Thi Mai25.02.2000PMN220306
C3B-20412.0213.30ThuyNguyen Thi01.07.2000PMN220303
C3B-20412.0213.30TrangNguyen Thu06.10.2003PMN220302

Danh sách thi ngày 13/2/2022 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20313.0207.30AnhTran Thi Tram11.02.2002AMN220375
C3B-20313.0207.30AnhNguyen Thi01.02.2000AMN220366
C3B-20313.0207.30AnhDo Quynh07.03.2000AMN220340
C3B-20313.0207.30AnhDuong Thi Lan27.06.2000AMN220334
C3B-20313.0207.30AnhNguyen Dam Nguyet19.05.2000AMN220350
C3B-20313.0207.30AnhDuong Van24.09.1998AMN220339
C3B-20313.0207.30AnhDong Thi Ngoc22.11.2002AMN220315
C3B-20313.0207.30ChamNguyen Thi16.05.2001AMN220381
C3B-20313.0207.30ChiDo Nguyen Ngoc04.11.2002AMN220347
C3B-20313.0207.30DuatTran Van22.09.2001AMN220341
C3B-20313.0207.30DuongTran Thuy03.12.2003AMN220309
C3B-20313.0207.30DaiNguyen Huu11.10.2001AMN220390
C3B-20313.0207.30DatDuong Quoc08.06.2000AMN220358
C3B-20313.0207.30DucNguyen Minh19.09.2000AMN220327
C3B-20413.0207.30DucNguyen Minh01.02.1999AM20171172
C3B-20413.0207.30HaTrinh Thi17.08.2000AMN201386
C3B-20413.0207.30HaTran Thi Thu23.03.2001AMN220354
C3B-20413.0207.30HaLe Minh03.11.2003AMN220333
C3B-20413.0207.30HaNguyen Thi Thanh30.12.2000AMN220318
C3B-20413.0207.30HaLy Le Nhat19.05.1999AM20175473
C3B-20413.0207.30HanhNong Thi My02.09.2000AMN220368
C3B-20413.0207.30HangTran Minh07.06.2003AMN220365
C3B-20413.0207.30HangNguyen Thu20.12.2000AMN220394
C3B-20413.0207.30HangPham Thu29.07.2003AMN220335
C3B-20413.0207.30HanNguyen Thi Ngoc17.08.2003AMN220320
C3B-20413.0207.30HauHo Huu02.10.1997AM20151276
C3B-20413.0207.30HienHoang Thi06.01.2001AMN220329
C3B-20413.0207.30HiepDuong Van07.11.1997AM20151416
C3B-20413.0207.30HoanVu Thi Thanh Kim10.01.2003AMN220371
C3B-20413.0207.30HoangDoan Van12.07.2001AMN220310
C3B-20413.0207.30HueMa Thi16.02.2001AMN220052
C3B-20413.0207.30HungTran Manh27.11.1999AM20176775
C3B-20413.0207.30HuyenLuong Thi Khanh23.06.2001AMN220380
C3B-20413.0207.30HuyenLe Thuy01.12.2003AMN220364
C3B-20413.0207.30HuyenBui Hoang Mai25.09.2001AMN220352
C3B-20413.0207.30HuyenDinh Le Khanh19.10.2003AMN220326
C3B-20413.0207.30HungBui Viet23.10.2003AMN220346
C3B-20413.0207.30HuongNguyen Lan19.10.2003AMN220391
C3B-20413.0207.30HuongNgo Minh01.06.2001AMN220033
C3B-20413.0207.30HuongDuong Thi Thanh05.12.2000AMN220355
C3B-20413.0207.30HuongNguyen Thi Thu20.09.2000AMN220325
C3B-20413.0207.30HuongNguyen Thi23.07.2000AMN220287
C3B-20413.0207.30KhanhNguyen Cao Tue18.02.2003AMN220317
C3B-20413.0207.30KhanhChu Ngoc12.12.2002AMN220377
C3B-20413.0207.30LanNguyen Thi Ngoc22.11.2000AMN220392
C3B-20413.0207.30LanVu Tran Phuong26.09.2000AMN220361
C3B-20413.0207.30LinhHoang Thi Thuy31.10.2003AMN220396
C3B-20413.0207.30LinhNguyen Khanh21.09.2003AMN220393
C3B-20413.0207.30LinhNguyen Thi Thao13.03.2000AMN220373
VDZ-20313.0207.30LinhNguyen Phuong26.02.2003AMN220360
VDZ-20313.0207.30LinhNguyen Thi Kieu24.03.2003AMN220348
VDZ-20313.0207.30LinhVu Thi12.07.1996AMN220342
VDZ-20313.0207.30LinhNguyen Thi Ngoc18.07.2003AMN220321
VDZ-20313.0207.30LinhNguyen Ngoc02.10.2003AMN220312
VDZ-20313.0207.30LinhVu Thi Khanh24.04.2000AMN220275
VDZ-20313.0207.30LinhTran Thuy13.08.2000AMN220121
VDZ-20313.0207.30LinhPham Khanh26.07.2002AMN220213
VDZ-20313.0207.30LoanPham Thi Thu08.07.2002AMN220337
VDZ-20313.0207.30LuongTran Duc09.09.2001AMN220363
VDZ-20313.0207.30LyLe Thi Khanh29.09.2003AMN220356
VDZ-20313.0207.30MaiNguyen Hien24.01.2002AMN220389
VDZ-20313.0207.30MaiLe Thanh15.11.2000AMN212404
VDZ-20313.0207.30MaiNguyen Thanh04.03.2001AMN220328

Danh sách thi ngày 13/2/2022 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20313.0213.30MaiNguyen Thi Tuyet30.01.1999PMN220295
C3B-20313.0213.30MaiBui Thi Phuong31.10.1996PMN220214
C3B-20313.0213.30ManhDang Duc08.08.2003PMN220301
C3B-20313.0213.30MinhLe Dinh17.01.2000PMN220395
C3B-20313.0213.30MinhVu Tuan12.06.2003PMN220367
C3B-20313.0213.30MinhNguyen Binh23.06.2003PMN220359
C3B-20313.0213.30MinhDuong Thi Hong16.11.1999PM20174948
C3B-20313.0213.30MyVu Tra22.01.1999PMN220297
C3B-20313.0213.30NamNguyen Duc Hai16.08.2003PMN220374
C3B-20313.0213.30NamNguyen Viet12.02.2003PMN220331
C3B-20313.0213.30NamHa Dinh08.10.2001PMN220313
C3B-20313.0213.30NgaDang Quynh19.05.2000PMN220382
C3B-20313.0213.30NgaDo Thi Thuy26.11.1999PM20174969
C3B-20313.0213.30NganLuu Khanh07.10.2000PMN220299
C3B-20413.0213.30NganTran Thi My14.12.2000PMN220300
C3B-20413.0213.30NgocNguyen Kim23.03.2003PMN220324
C3B-20413.0213.30NhanNguyen Thi Thanh24.12.2003PMN220397
C3B-20413.0213.30NhatNguyen Trong26.09.1999PM20172731
C3B-20413.0213.30NhiPham Thi Ha07.06.2000PMN220351
C3B-20413.0213.30NhungLe Hong29.09.2000PMN220385
C3B-20413.0213.30OanhPham Thi Kieu27.07.2000PMN220369
C3B-20413.0213.30PhuongPham Ngoc Uyen23.07.2003PMN220274
C3B-20413.0213.30PhuongPhung Thu24.01.1999PMN220298
C3B-20413.0213.30PhuongNguyen Thu11.11.1999PMN220296
C3B-20413.0213.30PhuongTong Thi Quynh12.11.1999PM20172756
C3B-20413.0213.30PhuongTran Nam18.10.1996PMN220270
C3B-20413.0213.30QuyenVu Tu15.10.2001PMN211463
C3B-20413.0213.30QuyenVu Thi Thanh18.09.2001PMN220336
C3B-20413.0213.30QuynhDao Huong20.08.2001PMN220376
C3B-20413.0213.30QuynhDo Thi Diem26.08.1999PMN220370
C3B-20413.0213.30QuynhVu Thi Nhu14.10.2003PMN220349
C3B-20413.0213.30QuynhDo Diem26.06.2001PMN220343
C3B-20413.0213.30QuynhNguyen Thi Diem05.11.2000PMN220289
C3B-20413.0213.30SuyVu Dinh18.07.1999PM20171705
C3B-20413.0213.30TinhHoang Thi Xuan07.05.2000PMN220387
C3B-20413.0213.30ToiVu Trong10.01.1999PM20172858
C3B-20413.0213.30TuanNguyen Anh08.10.1999PM20172900
C3B-20413.0213.30ThaiLe Quang10.09.2002PMN220388
C3B-20413.0213.30ThanhTrinh Phuong25.10.2000PMN220386
C3B-20413.0213.30ThanhNguyen Thi Phuong22.12.2003PMN220338
C3B-20413.0213.30ThanhNguyen Xuan28.04.1999PM20173377
C3B-20413.0213.30ThaoPham Thi Phuong29.04.2001PMN220353
C3B-20413.0213.30ThaoBui Thu30.01.2001PMN220332
C3B-20413.0213.30ThienPham Ngoc12.10.1999PM20172833
C3B-20413.0213.30ThinhDinh Quoc12.09.2001PMN220344
C3B-20413.0213.30ThuDo Thi Kieu09.05.1999PMN220319
C3B-20413.0213.30ThuongTran Thi08.11.1999PMN220273
C3B-20413.0213.30TrangPham Thi22.03.2000PMN220384
C3B-20413.0213.30TrangDo Thu13.06.1999PMN220362
VDZ-20313.0213.30TrangNguyen Thu09.02.2001PMN220311
VDZ-20313.0213.30TrangNguyen Thi13.11.1997PM20153877
VDZ-20313.0213.30TramNguyen Ngoc25.07.2003PMN220322
VDZ-20313.0213.30TranDoan Bao13.12.1999PMN211503
VDZ-20313.0213.30TrinhTran Thi Tuyet06.08.2003PMN220378
VDZ-20313.0213.30TruongLam Quang08.06.2003PMN220323
VDZ-20313.0213.30UyenPham Thi Phuong19.08.2000PMN212598
VDZ-20313.0213.30VanTran Thi Hong26.04.2000PMN211577
VDZ-20313.0213.30VietDuong Quang13.12.2003PMN220379
VDZ-20313.0213.30VuQue Hoai16.07.1999PM20176914
VDZ-20313.0213.30VuongNguyen Van18.04.2003PMN220316
VDZ-20313.0213.30VyLe Thi Thao09.10.2000PMN220357
VDZ-20313.0213.30XimDao Thi17.01.2000PMN220372
VDZ-20313.0213.30XinhDao Thi17.01.2000PMN220383

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:

  • Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
  • Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis