Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 12, 13/12 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 12, 13/12/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 12/12/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
12.1213hBachHoang Xuan01.07.2003PMN2079511
12.1213hGamTran Hong02.09.1986PMN2067622
12.1213hHanhCao Thi Hong25.04.1999PM201746423
12.1213hHieuNguyen Bat27.11.1998PMN2080034
12.1213hHueVu Thi22.09.1987PMN2077945
12.1213hHuyenNghiem Minh07.05.1999PM201747796
12.1213hLinhLe Thuy03.04.1999PMN2075497
12.1213hLyPham Huong14.12.1999PMN2075518
12.1213hNgoanPham Thi Thanh22.10.1999PM201705999
12.1213hNgocBui Thi Hong08.01.1998PMN20750910
12.1213hQuynhLam Ngoc20.07.1996PMN20784611
12.1213hTuanVu Van12.08.1998PM2016442912
12.1213hThuyHoang Thi27.09.1998PMN20799013
12.1213hXuanVu Thi Chieu16.02.2000PMN20797614

Danh sách thi ngày 13/12/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
13.127h20AnVo Van20.05.1998AM2017195715
13.127h20AnhNguyen Thi Lan25.11.2001AMN20796716
13.127h20AnhNguyen Thi Hong09.06.2000AMN20782317
13.127h20AnhDam Tuan03.01.1995AMN19168718
13.127h20AnhVo Thi Ngoc15.12.1998AM2016029319
13.127h20AnhTran Quynh20.01.1999AMN20611520
13.127h20AnhNguyen Minh30.10.2002AMN20785921
13.127h20CuongNguyen Duc16.12.1999AM2017031522
13.127h20DiepQuach Thi Ngoc03.05.1999AMN20782123
13.127h20DungDo Thi Thuy19.08.1999AMN20783624
13.127h20DuongLe Ba04.10.1998AMN20793225
13.127h20DuongNguyen Dai08.02.1997AM2015075526
13.127h20DuongHoang Hai28.11.1998AM2016082227
13.127h20DatNgo Van10.11.1998AM2016092528
13.127h20GiangBui Quynh10.11.1999AMN20795029
13.127h20HaPham Thi Thu12.09.1999AMN20780730
13.127h20HienLuong Thi18.10.1996AMN20670631
13.127h20HieuPham Trong24.11.2000AMN20798232
13.127h20HieuTran Dung22.06.2000AMN20780233
13.127h20HieuLe Minh13.12.1998AM2016152134
13.127h20HoangHo Sy28.06.1995AM2013158035
13.127h20HongPham Thi Thu01.02.1999AMN20783736
13.127h20HueDinh Thi30.10.1999AMN20782037
13.127h20HungLe Huu08.01.1999AMN20784438
13.127h20HungLe Trong27.07.1998AM2016193939
13.127h20HungLe Van05.11.1993AM2015178840
13.127h20HuyenDoan Thi Minh12.09.1999AMN20787741
13.127h20HuyenHoang Thu30.05.1999AMN20779942
13.127h20HungNguyen Viet23.11.1999AMN20744443
13.127h20HungHuynh31.10.1998AM2016825544
13.127h20LanDao Thi15.11.1984AMN20789245
13.127h20LinhVu Doan28.10.1997AM2015223746
13.127h20LinhNguyen Hai24.10.1999AMN20788547
13.127h20LinhNguyen Dinh16.02.1995AMN20787448
13.127h20LongNguyen Hoang03.09.2000AMN20786249
13.127h20MinhBui Nguyen Duy01.06.1999AMN20785550
13.127h20MyBui Thao27.09.1999AMN20794951
13.127h20MyTruong Ha14.11.1999AMN20783352
13.127h20NghiaNguyen Trong21.02.2000AMN20780353
13.127h20NgocNguyen Thi Bao10.05.1998AM2016295654
13.127h20NguyetDang Thi Minh26.10.1999AMN20782755
13.127h20OanhVu Thi Lam17.08.1999AMN20781956
13.1213hAnhNguyen Tuan26.12.1999PMN20714357
13.1213hDuyHoang Van03.01.1996PM2015059958
13.1213hDatNguyen Quoc19.11.1997PM2015533659
13.1213hDatNguyen Vu30.11.1998PM2016095360
13.1213hDucDo Phuong13.02.1998PM2016106361
13.1213hGiangNguyen Thi Chau24.10.1999PMN20783162
13.1213hGINHOR EU18.08.1993PMN20739563
13.1213hHienPhan Thi15.09.1999PMN20757664
13.1213hHuanNguyen Tuan14.06.1997PM2016177065
13.1213hHuyenPhan Thanh29.06.1994PMN20799166
13.1213hHuongNguyen Dam Thanh04.10.1998PMN20779367
13.1213hHuongTruong Thi09.05.1984PMN20798668
13.1213hHuongNguyen Thi20.09.1985PMN20798069
13.1213hLuyenTo Thi08.12.1987PMN20797370
13.1213hNgaNguyen Thi17.04.1999PMN20799371
13.1213hNhanNguyen Thi Thanh13.11.1998PM2016301172
13.1213hNhungTran Thi Hong19.09.1982PMN20798573
13.1213hOanhLe Thi Kim06.05.1999PMN20719374
13.1213hPivovarovaMaiia09.05.1986PMN20650975
13.1213hPhuBui Van28.08.1999PMN20788776
13.1213hPhuongDao Thi Minh01.04.1974PMN20797777
13.1213hPhuongPham Thi10.01.1990PMN20797478
13.1213hQuynhPham Thi31.01.1998PM2016346379
13.1213hQuynhNguyen Nhu04.08.1997PM2015635580
13.1213hSenVu Thi Huong01.07.1984PMN20797981
13.1213hToanTran Van20.03.1999PMN20290982
13.1213hTuNguyen Anh02.10.1999PMN20788683
13.1213hThaoLe Thi Thu29.05.1979PMN20797884
13.1213hThaoNguyen Thi Huong10.07.2000PMN20757585
13.1213hThiemBui Duc21.10.1998PMN20780686
13.1213hThuyPhung Thi Ngoc27.09.1998PM2016398287
13.1213hThuongHoang Van20.07.1998PM2016402888
13.1213hTrangNguyen Thi Huyen12.09.1999PMN20721089
13.1213hTrangPhung Thi04.11.1999PMN20793190
13.1213hTrangDang Thi Quynh04.03.1998PM2016414691
13.1213hTrinhDao Duy11.07.1999PMN20782892
13.1213hUyenTruong Le Tu01.11.1998PMN20782993
13.1213hVanLe Thi05.03.1997PM2016461994
13.1213hXuanHoang Thi29.05.1982PMN20677295

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis