Trung tâm Ngôn ngữ & Hỗ trợ trao đổi học thuật xin thông báo danh sách những bạn đã đăng ký chuyển kíp thi đợt thi tiếng Anh nội bộ (dạng thức TOEIC) lần thứ 57 (thi tháng 4/2019) như sau:
Địa điểm thi: C3B-204 & 205
Thời gian thi: Kíp 2 – 9h15 và Kíp 3 – 13h ngày 26/4/2019 (xem chi tiết trong danh sách kèm theo)
Lưu ý đối với thí sinh:
- Thí sinh phải có mặt trước giờ thi 9 phút để làm thủ tục. Nếu đến trễ sẽ không được dự thi.
- Khi đi thi cần mang theo: thẻ sinh viên và CMND/CCCD (cấm sử dụng giấy tờ giả)
- Không mang theo cặp, ba lô, túi xách, thiết bị ghi âm, ghi hình, điện thoại và các thiết bị điện tử khác. Tự bảo quản tư trang cá nhân.
- Đọc kỹ quy định đối với thí sinh.
Danh sách chuyển kíp thi:
(Xem trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
TT | Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | Địa điểm | Kíp | Ngày thi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20140019 | Nguyễn Hoàng | An | 16.02.1996 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
2 | 20173637 | Đoàn Tiến | Anh | 10.01.1999 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
3 | 20170303 | Đỗ Thị Lan | Anh | 23.10.1999 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
4 | 20120018 | Đỗ Văn Việt | Anh | 17.09.1994 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
5 | 20174413 | Hoàng Thị Lan | Anh | 05.09.1999 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
6 | 20172953 | Nguyễn Tiến | Anh | 23.03.1999 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
7 | 20150121 | Nguyễn Trung | Anh | 06.04.1997 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
8 | 20173616 | Nguyễn Tuấn | Anh | 03.01.1999 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
9 | 20155065 | Nguyễn Tuấn | Anh | 16.03.1997 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
10 | 20160211 | Phạm Đức | Anh | 26.05.1998 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
11 | 20150258 | Dương Việt | Bắc | 17.03.1997 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
12 | 20165797 | Lê Thị | Bích | 09.07.1998 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
13 | 20159668 | Dương Văn | Bình | 20.10.1996 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
14 | 20155153 | Hoàng Minh | Châu | 26.06.1997 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
15 | 20150334 | Nguyễn Năng | Châu | 30.04.1997 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
16 | 20172436 | Trịnh Công | Chính | 17.05.1999 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
17 | 20140471 | Nguyễn Trọng | Chuẩn | 13.10.1996 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
18 | 20150414 | Trần Xuân | Chung | 26.06.1996 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
19 | 20160554 | Nguyễn Hùng | Cường | 12.07.1998 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
20 | 20120140 | Nguyễn Ngọc | Cường | 14.09.1994 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
21 | 20140684 | Nguyễn Hữu | Duẩn | 12.01.1996 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
22 | 20150663 | Hoàng Anh | Dũng | 04.01.1997 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
23 | 20160665 | Mai Tuấn | Dũng | 15.04.1998 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
24 | 20159620 | Nguyễn Trung | Dũng | 10.11.1996 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
25 | 20167109 | Nguyễn Hữu | Duy | 12.11.1996 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
26 | 20160775 | Nguyễn Văn | Duy | 20.05.1998 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
27 | 20135258 | Phạm Thị | Duyên | 23.01.1995 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
28 | 20160863 | Tạ Thị Thùy | Dương | 28.02.1998 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
29 | 20171147 | Bùi Đình | Đạt | 06.10.1999 | C3B-205 | 2 | 26.04 |
30 | 20172455 | Nguyễn Tất | Đạt | 10.02.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
31 | 20161058 | Đào Minh | Đức | 28.09.1998 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
32 | 20141129 | Lê Quang | Đức | 30.04.1996 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
33 | 20171176 | Phạm Văn | Đức | 04.10.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
34 | 20173760 | Trần Quang | Đức | 08.09.1998 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
35 | 20174606 | Đỗ Thị Thu | Hà | 20.09.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
36 | 20175465 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 12.07.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
37 | 20171258 | Nguyễn Tuấn | Hải | 25.12.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
38 | 20173832 | Nguyễn Viết | Hải | 05.03.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
39 | 20173829 | Nguyễn Việt | Hải | 02.11.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
40 | 20174626 | Nguyễn Thị | Hân | 13.02.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
41 | 20173842 | Đinh Văn | Hậu | 01.03.1998 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
42 | 20131375 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 14.10.1993 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
43 | 20161453 | Phạm Thanh | Hiệp | 29.07.1998 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
44 | 20141507 | Lê Minh | Hiếu | 03.09.1996 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
45 | 20141673 | Bùi Hoàng | Hiệu | 24.07.1996 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
46 | 20135577 | Đỗ Xuân | Hiệu | 01.07.1995 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
47 | 20161735 | Đặng Thị | Hòa | 12.01.1997 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
48 | 20161736 | Đoàn Văn | Hòa | 26.12.1997 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
49 | 20174704 | Trương Thị | Hòa | 24.05.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
50 | 20175490 | Lâm Thị Thu | Hoài | 02.04.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
51 | 20141910 | Nguyễn Thị Mỹ | Huệ | 11.11.1996 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
52 | 20151775 | Đinh Văn | Hùng | 08.10.1997 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
53 | 20173965 | Trần Quang | Huy | 10.09.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
54 | 20151740 | Nguyễn Thị | Huyền | 19.04.1997 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
55 | 20174794 | Nguyễn Thị | Huyền | 13.01.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
56 | 20175499 | Phạm Thị Bích | Huyền | 17.08.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
57 | 20180334 | Nguyễn Thành | Hưng | 04.03.2000 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
58 | 20162070 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 28.02.1998 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
59 | 20173199 | Cù Đức Đăng | Khoa | 28.06.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
60 | 20152016 | Nguyễn Ngọc | Khoa | 24.01.1997 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
61 | 20174811 | Đặng Văn | Khôi | 10.03.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
62 | 20167242 | Phạm Văn | Kiên | 22.08.1997 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
63 | 20174009 | Vũ Ngọc | Lãm | 12.05.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
64 | 20174869 | Bùi Diệu | Linh | 01.08.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
65 | 20162412 | Lê Thị Ngọc | Linh | 12.04.1998 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
66 | 20174839 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 25.04.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
67 | 20171494 | Nguyễn Vũ | Linh | 26.02.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
68 | 20152356 | Đặng Kiều | Ly | 05.11.1997 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
69 | 20174923 | Nguyễn Phương | Mai | 12.09.1999 | C3B-204 | 3 | 26.04 |
70 | 20174045 | Nguyễn Đức | Mạnh | 28.10.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
71 | 20152433 | Giáp Văn | Minh | 02.10.1996 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
72 | 20173266 | Phạm Thành | Nam | 01.09.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
73 | 20174971 | Vũ Thị | Nga | 28.06.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
74 | 20162899 | Đàm Tiến | Nghĩa | 10.04.1998 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
75 | 20174997 | Nguyễn Hoàng Linh | Ngọc | 29.07.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
76 | 20175082 | Nguyễn Minh | Phương | 14.12.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
77 | 20174140 | Đồng Lê Nhật | Quang | 21.05.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
78 | 20173329 | Trần Minh | Quang | 01.09.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
79 | 20163536 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 29.01.1997 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
80 | 20175139 | Nguyễn Thị Ngọc | Sương | 25.09.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
81 | 20174189 | Nguyễn Huy | Thái | 21.05.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
82 | 20172828 | Hồ Trọng | Thành | 06.01.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
83 | 20174237 | Bùi Đình | Thiệu | 14.03.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
84 | 20174250 | Hoàng Văn | Thuận | 22.07.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
85 | 20175219 | Nguyễn Hồng | Thương | 06.01.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
86 | 20153732 | Phạm Thị | Thương | 29.07.1997 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
87 | 20174263 | Nguyễn Văn | Tiền | 03.09.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
88 | 20156634 | Phạm Văn | Toàn | 23.05.1997 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
89 | 20175343 | Hà Thu | Uyên | 31.03.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
90 | 20175359 | Phạm Thị Huyền | Vân | 07.10.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
91 | 20175364 | Trần Lê | Vi | 27.09.1999 | C3B-205 | 3 | 26.04 |
Những bạn chưa kịp đăng ký thi tiếng Anh nội bộ trường có thể đăng ký thi APTIS hoặc TOEIC quốc tế để kịp có kết quả cập nhật về phòng Đào tạo.