Trung tâm Ngoại ngữ xin thông báo danh sách những bạn đã đăng ký chuyển kíp thi đợt thi tiếng Anh nội bộ (dạng thức TOEIC) lần thứ 40 (thi tháng 10/2017).
Địa điểm thi: Tầng 2 – nhà C3B
Lưu ý đối với thí sinh:
- Thí sinh phải có mặt đúng giờ đã thông báo. Nếu chậm 1 phút sẽ không được dự thi.
- Khi đi thi cần mang theo: thẻ sinh viên và chứng minh thư (tuyệt đối không sử dụng giấy tờ giả)
- Không mang theo cặp, ba lô, túi xách, thiết bị ghi âm, ghi hình, điện thoại và các thiết bị điện tử khác. Tự bảo quản tư trang cá nhân.
- Đọc kỹ quy định đối với thí sinh.
Danh sách chuyển kíp thi:
(Nên xem trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
TT | Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | Phòng | Địa điểm | Kíp | Giờ thi | Ngày thi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20135009 | Bùi Đức | Anh | 27.01.1995 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
2 | 20140066 | Giáp Việt | Anh | 20.10.1996 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
3 | 20130122 | Nguyễn Duy | Anh | 29.12.1995 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
4 | 20130147 | Nguyễn Lan | Anh | 11.10.1995 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
5 | 20140162 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 01.01.1996 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
6 | 20155065 | Nguyễn Tuấn | Anh | 16.03.1997 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
7 | 20110036 | Nguyễn Tuấn | Anh | 22.02.1993 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
8 | 20159808 | Vũ Thế | Anh | 04.10.1994 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
9 | 20120055 | Vũ Văn | Anh | 29.09.1994 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
10 | 20140281 | Trần Ngọc | Ánh | 26.05.1996 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
11 | 20130271 | Vũ Ngọc | Ánh | 21.04.1995 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
12 | 20150250 | Nguyễn Văn | Bảo | 26.12.1996 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
13 | 20111001 | Nguyễn Văn | Biên | 15.01.1993 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
14 | 20123770 | Đoàn Xuân | Bình | 20.10.1994 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
15 | 20155139 | Nguyễn Trung | Bình | 23.10.1997 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
16 | 20125416 | Phạm Văn | Chí | 13.07.1994 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
17 | 20150377 | Trần Ngọc | Chinh | 16.10.1997 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
18 | 20121321 | Lê Đình | Chung | 06.10.1994 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
19 | 20111195 | Nguyễn Văn | Công | 16.12.1993 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
20 | 20146912 | Nguyễn Văn | Công | 03.02.1991 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
21 | 20140523 | Trần Trí | Công | 13.10.1996 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
22 | 20155200 | Lã Thị | Cúc | 22.02.1997 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
23 | 20130565 | Lê Văn | Du | 19.09.1995 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
24 | 20140813 | Nguyễn Tiến | Dũng | 21.07.1996 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
25 | 20111302 | Vũ Trung | Dũng | 16.02.1992 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
26 | 20140729 | Nguyễn Hữu | Duy | 27.12.1995 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
27 | 20103070 | Đoàn Đắc | Dương | 10.08.1992 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
28 | 20113648 | Trần Đức | Dương | 20.06.1993 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
29 | 20125069 | Đào Quang | Đạt | 28.01.1994 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
30 | 20120268 | Lưu Quang | Định | 04.07.1993 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
31 | 20179515 | Ngô Văn | Đồng | 21.12.1991 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
32 | 20120292 | Hoàng Văn | Đức | 18.04.1994 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
33 | 20110217 | Nghiêm Đình | Đương | 21.10.1992 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
34 | 20141211 | Dương Thị Hương | Giang | 09.12.1996 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
35 | 20155421 | Đổng Thị | Giang | 26.01.1997 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
36 | 20120314 | Nguyễn Trường | Giang | 14.11.1994 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
37 | 20135442 | Đào Quang | Hải | 04.01.1994 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
38 | 20090936 | Lê Văn | Hải | 29.11.1991 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
39 | 20146954 | Nguyễn Văn | Hạnh | 30.11.1993 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
40 | 20125126 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08.09.1993 | 45 | C3B-204 | 3 | 13h | 31.10 |
41 | 20102662 | Đào Huy | Hoàng | 17.05.1992 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
42 | 20120418 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 12.10.1994 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
43 | 20131862 | Lê Duy | Hùng | 17.03.1993 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
44 | 20132200 | Khuất Hoàng | Lâm | 04.11.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
45 | 20123251 | Nguyễn Đức | Linh | 31.08.1994 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
46 | 20113096 | Nguyễn Ngọc | Linh | 22.02.1993 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
47 | 20152250 | Trần Thị Thu | Loan | 19.02.1997 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
48 | 20113179 | Nghiêm Minh | Nghĩa | 04.03.1993 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
49 | 20132828 | Đặng Bích | Nguyệt | 10.10.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
50 | 20152768 | Phan Tất | Nhật | 25.09.1997 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
51 | 20133378 | Nguyễn Hữu | Sở | 26.11.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
52 | 20136315 | Đỗ Ngọc | Sơn | 18.12.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
53 | 20153218 | Nguyễn Thái | Sơn | 15.02.1997 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
54 | 20133377 | Vương Văn | Sơn | 02.04.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
55 | 20149868 | Ngô Đức | Tài | 25.10.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
56 | 20149869 | Nguyễn Hữu | Thái | 15.05.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
57 | 20120838 | Nguyễn Khắc | Thanh | 10.11.1994 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
58 | 20133486 | Nguyễn Văn | Thanh | 07.09.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
59 | 20144055 | Đàm Văn | Thành | 19.11.1996 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
60 | 20149870 | Đoàn Văn | Thành | 20.04.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
61 | 20144077 | Lương Hữu | Thành | 04.03.1996 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
62 | 20133556 | Trần Duy | Thành | 09.06.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
63 | 20133561 | Trần Văn | Thành | 26.03.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
64 | 20133617 | Nguyễn Minh | Thảo | 29.11.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
65 | 20133765 | Nguyễn Đức | Thịnh | 16.05.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
66 | 20146680 | Nguyễn Trí | Thông | 15.04.1994 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
67 | 20144371 | Nguyễn Thị | Thùy | 14.04.1996 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
68 | 20133988 | Lưu Công | Tính | 06.03.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
69 | 20164160 | Nguyễn Hà | Trang | 18.12.1998 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
70 | 20144638 | Nguyễn Văn | Triệu | 10.08.1996 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
71 | 20153943 | Nguyễn Phúc | Trọng | 24.06.1997 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
72 | 20154022 | Đỗ Xuân | Trường | 14.02.1997 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
73 | 20154052 | Mai Văn | Trưởng | 19.10.1997 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
74 | 20113997 | Nguyễn Ngọc | Tú | 12.04.1993 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
75 | 20156744 | Phan Thuần | Tuân | 17.08.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
76 | 20154127 | Nông Thanh | Tuấn | 22.02.1997 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
77 | 20136731 | Trần Văn | Tuệ | 21.11.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
78 | 20134379 | Chu Văn | Tùng | 14.03.1995 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
79 | 20145138 | Quách Văn | Tùng | 21.12.1996 | 46 | C3B-205 | 3 | 13h | 31.10 |
Những bạn đăng ký bổ sung xem danh sách thi tại đây: