Danh sách chuyển kíp thi tiếng Anh nội bộ lần thứ 35

Trung tâm Ngoại ngữ xin thông báo danh sách những bạn đã đăng ký chuyển kíp thi đợt thi tiếng Anh nội bộ (dạng thức TOEIC) lần thứ 34 (tháng 4/2017).

Địa điểm thi: Tầng 2 – nhà C3B

Lưu ý đối với thí sinh:

  • Thí sinh phải có mặt đúng giờ đã thông báo. Nếu đến trễ sẽ không được dự thi.
  • Khi đi thi cần mang theo: thẻ sinh viên và chứng minh thư (tuyệt đối không sử dụng giấy tờ giả)
  • Không mang theo cặp, ba lô, túi xách, thiết bị ghi âm, ghi hình, điện thoại và các thiết bị điện tử khác. Tự bảo quản tư trang cá nhân.
  • Đọc kỹ quy định đối với thí sinh.

Danh sách chuyển kíp thi.

TTHọ tênNgày sinhMSSVNgày thiGiờ thiPhòng
1Đinh Thị Minh Anh13.05.19952013004731.057h10C3B-204
2Đỗ Hoàng Anh01.02.19952013005831.057h10C3B-204
3Nguyễn Ngọc Anh19.09.19962014013831.057h10C3B-204
4Trần Việt Anh22.12.19972015019031.057h10C3B-204
5Vũ Ngọc Ánh01.02.19952013026931.057h10C3B-204
6Đào Văn Bắc27.02.19972015026131.057h10C3B-204
7Phạm Văn Cương27.03.19942012135631.057h10C3B-204
8Nguyễn Hồng Diện13.09.19952013055531.057h10C3B-204
9Nguyễn Kim Duy14.07.19962014073231.057h10C3B-204
10Nguyễn Mạnh Dương05.02.19972015075931.057h10C3B-204
11Phạm Văn Đoán12.08.19962015094431.057h10C3B-205
12Trần Việt Đức20.10.19952013107431.057h10C3B-205
13Vũ Thị Hoàn31.08.19942012173531.057h10C3B-205
14Nguyễn Đức Hoàng26.11.19932011161131.057h10C3B-205
15Nguyễn Ngọc Hoàng01.07.19942012175131.057h10C3B-205
16Vũ Đức Hồ28.12.19932011294031.057h10C3B-205
17Ngô Bá Huân18.03.19952013170631.057h10C3B-205
18Nguyễn Mạnh Hùng25.08.19942015984031.057h10C3B-205
19Lê Việt Huy16.01.19952013176031.057h10C3B-205
20Vũ Quang Huy20.07.19952013180631.057h10C3B-205
21Nguyễn Hữu Hưng18.05.19942013194831.057h10C3B-205
22Nguyễn Như Kỳ12.02.19952013217631.057h10C3B-205
23Đào Thị Ngà15.07.19962014313931.057h10C3B-205
24Vũ Khắc Nhân23.07.19912014693431.057h10C3B-205
25Phạm Đức Nhất16.10.19962014330231.057h10C3B-205
26Bùi Thị Linh Nhi24.01.19962014332931.057h10C3B-205
27Lưu Thị Hồng Nhung02.04.19972015278031.057h10C3B-205
28Vũ Thị Oanh15.08.19972015281131.057h10C3B-205
29Trần Thị Phương10.04.19952014353831.057h10C3B-205
30Hoàng Văn Sơn16.04.19972015318931.057h10C3B-205
31Nguyễn Quang Sơn26.03.19932013633031.057h10C3B-205
32Phạm Minh Sơn11.01.19952013334631.057h10C3B-205
33Trần Thị Sương17.11.19972015640831.057h10C3B-205
34Nguyễn Văn Thành22.08.19972015340531.057h10C3B-205
35Lê Thị Thảo28.12.19972015343931.057h10C3B-205
36Lê Thị Thảo20.05.19972015647631.057h10C3B-205
37Lê Thị Phương Thảo21.01.19972015344031.057h10C3B-205
38Nguyễn Chí Thảo09.07.19972015344531.057h10C3B-205
39Nguyễn Thị Thảo16.07.19972015344831.057h10C3B-205
40Lưu Thị Hồng Thắm25.09.19972015347831.057h10C3B-205
41Bùi Quang Thắng19.08.19932011222031.057h10C3B-205
42Hà Văn Thắng16.11.19942015349531.057h10C3B-205
43Nguyễn Quốc Thịnh26.09.19972015652531.057h10C3B-205
44Phạm Thị Kim Thoa17.09.19972015361231.057h10C3B-205
45Bùi Thị Thu08.06.19972015363631.057h10C3B-205
46Nguyễn Văn Thu22.08.19972015364431.057h10C3B-205
47Đoàn Phúc Thuần12.07.19952013382931.057h10C3B-205
48Đinh Thị Thùy16.03.19972015368131.057h10C3B-205
49Đào Quang Tiệp28.08.19942012255931.057h10C3B-205
50Cao Văn Trà04.08.19972015390731.057h10C3B-205
51Đinh Hồng Đạt10.02.19922010483731.059h20C3B-205
52Nguyễn Quang Huy04.12.19892009620731.059h20C3B-205
53Phạm Thị Nhàn11.03.19902009628031.059h20C3B-205
54Mai Đại Phong25.05.19912009200631.059h20C3B-205
55Phạm Thị Quỳnh Trang21.03.19972015389531.059h20C3B-205
56Vũ Thị Trang11.10.19972015390031.059h20C3B-205
57Phạm Kiều Trinh01.01.19972015669531.059h20C3B-205
58Chử Đức Trung24.03.19962013414131.059h20C3B-205
59Hồ Lê Anh Tú14.11.19972015419531.059h20C3B-205
60Đặng Văn Tuấn25.10.19812010940731.059h20C3B-205
61Lê Bá Tuấn15.08.19972015408631.059h20C3B-205
62Trần Ngọc Tuyến10.12.19972015417631.059h20C3B-205
63Đỗ Thị Uyên28.12.19952013453431.059h20C3B-205
64Hoàng Ngọc Vương27.02.19972015441831.059h20C3B-205