Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin chúc mừng các bạn là Học viên lớp luyện thi TOEIC T0, T1, T2; lớp luyện đề và các lớp E1, E2 đã đạt TOEIC 450 trong đợt thi vừa qua.
| TT | Họ và tên | SBD | Điểm | Lớp |
| 1 | Doãn Thị Ngọc Anh | 72446 | 555 | |
| 2 | Đinh Đức Anh | 70015 | 470 | T0A1517 |
| 3 | Lê Ngọc Anh | 72460 | 515 | E2A1504 |
| 4 | Nguyễn Thị Anh | 72479 | 525 | T1A1518 |
| 5 | Nguyễn Việt Anh | 72492 | 490 | TPA1503 |
| 6 | Phạm Đức Anh | 70041 | 630 | T1A1518 |
| 7 | Nguyễn Văn Ánh | 71149 | 565 | T0A1514 |
| 8 | Nguyễn Đức Bách | 72517 | 540 | TPA1506 |
| 9 | Nguyễn Lương Bằng | 72527 | 475 | T1A1520 |
| 10 | Đỗ Văn Bắc | 72532 | 490 | TPA1506 |
| 11 | Lê Thanh Bình | 71163 | 490 | T1A1422 |
| 12 | Nguyễn Ngọc Bình | 71166 | 475 | TPA1504 |
| 13 | Nguyễn Thanh Bình | 71167 | 595 | T0A1408;T1A1421 |
| 14 | Vũ Đức Bình | 70081 | 480 | T1A1518 |
| 15 | Vũ Ngọc Bình | 72554 | 485 | T2A1511 |
| 16 | Lê Đại Cát | 72560 | 510 | TPA1505 |
| 17 | Lưu Văn Chiến | 71189 | 520 | TPA1507 |
| 18 | Phạm Tường Chiến | 72582 | 685 | T2A1408 |
| 19 | Phùng Văn Chiến | 71193 | 470 | T0A1503 |
| 20 | Phạm Xuân Chín | 70093 | 470 | T1A1511 |
| 21 | Nguyễn Văn Chung | 71203 | 460 | T1A1519 |
| 22 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 72600 | 475 | T1A1513 |
| 23 | Nguyễn Viết Chương | 72603 | 470 | TPA1505 |
| 24 | Hoàng Việt Cường | 71233 | 505 | T0A1519 |
| 25 | Lê Văn Duy | 70154 | 455 | TPA1506 |
| 26 | Nguyễn Hoàng Dương | 72724 | 540 | T1A1431 |
| 27 | Vũ Duy Đại | 72745 | 625 | T1A1515 |
| 28 | Đào Phúc Đạt | 72750 | 485 | TPA1507 |
| 29 | Đỗ Tiến Đạt | 71324 | 490 | T2A1505 |
| 30 | Lê Thành Đạt | 70208 | 465 | T1A1519 |
| 31 | Nguyễn Tiến Đạt | 72762 | 490 | T1A1520 |
| 32 | Nguyễn Văn Đắc | 72784 | 460 | T0A1519 |
| 33 | Đoàn Văn Điệp | 72788 | 455 | T1A1517 |
| 34 | Phạm Xuân Định | 71348 | 600 | TPA1506;T2A1503 |
| 35 | Hà Văn Đức | 72818 | 530 | T1A1518 |
| 36 | Nguyễn Văn Đức | 72829 | 470 | T0A1507 |
| 37 | Nguyễn Đức Giang | 71388 | 485 | T1A1404 |
| 38 | Lê Đức Hào | 71423 | 645 | T2A1505 |
| 39 | Nguyễn Văn Hải | 71437 | 485 | TPA1505 |
| 40 | Đào Thị Hạnh | 70291 | 465 | TPA1507 |
| 41 | Ngô Thu Hạnh | 72905 | 545 | TPA1507 |
| 42 | Nguyễn Hồ Minh Hạnh | 71452 | 555 | TPA1506 |
| 43 | Nguyễn Thị Hằng | 72911 | 540 | TPA1507 |
| 44 | Hoàng Văn Hiếu | 72937 | 525 | T2A1509 |
| 45 | Nguyễn Khánh Hiệp | 72960 | 635 | TPA1506 |
| 46 | Nguyễn Văn Hoàng | 72993 | 525 | TPA1507 |
| 47 | Nguyễn Văn Hòa | 73005 | 475 | T2A1509 |
| 48 | Nguyễn Xuân Hòa | 73006 | 540 | T1A1435 |
| 49 | Lưu Minh Hồng | 73013 | 535 | TPA1507 |
| 50 | Nguyễn Văn Huấn | 71555 | 525 | T1A1518;T0A1501 |
| 51 | Phạm Văn Huy | 71571 | 465 | TPA1507;T1A1429;T0A1419 |
| 52 | Vũ Quang Huy | 73051 | 500 | T2A1510 |
| 53 | Nguyễn Sỹ Hùng | 71601 | 520 | TPA1503;T2A1501 |
| 54 | Phạm Văn Hùng | 70411 | 500 | TPA1506 |
| 55 | Bùi Đỗ Tiến Hưng | 71614 | 705 | T0A1403;T1A1422 |
| 56 | Dương Thị Hường | 70428 | 535 | TPA1506 |
| 57 | Phạm Thị Hường | 73114 | 530 | TPA1504 |
| 58 | Chu Trọng Khanh | 73125 | 475 | T1A1508 |
| 59 | Lại Duy Khánh | 71648 | 465 | T0A1422 |
| 60 | Nguyễn Hữu Khánh | 71650 | 685 | TPA1506 |
| 61 | Trần Thị Khuyên | 70460 | 505 | T1A1519 |
| 62 | Bùi Trung Kiên | 73158 | 675 | T1A1516 |
| 63 | Đào Thị Hương Lan | 71679 | 545 | T2A1413;TPA1401 |
| 64 | Hoàng Lan | 73174 | 525 | T0A1436 |
| 65 | Nguyễn Đức Linh | 73215 | 625 | TPA1503 |
| 66 | Lê Đình Lực | 70545 | 505 | TPA1506 |
| 67 | Bùi Thị Mai | 73280 | 495 | TPA1503 |
| 68 | Hắc Ngọc Mạnh | 73288 | 455 | T1A1502 |
| 69 | Phùng Văn Minh | 70574 | 465 | TPA1506 |
| 70 | Trần Hậu Minh | 70575 | 490 | TPA1507 |
| 71 | Nguyễn Văn Nam | 73348 | 540 | T1A1519 |
| 72 | Đỗ Thị Thu Nga | 73368 | 495 | TPA1507 |
| 73 | Nguyễn Văn Ngọc | 73392 | 770 | TPA1506 |
| 74 | Phạm Tiến Ngọc | 73395 | 505 | T1A1520 |
| 75 | Nguyễn Đình Nhu | 73431 | 525 | TPA1507 |
| 76 | Nguyễn Thị Nhung | 71907 | 730 | T1A1519 |
| 77 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 73434 | 530 | T1A1517 |
| 78 | Phạm Xuân Phồn | 71928 | 465 | T0A1417 |
| 79 | Kim Ngọc Quân | 70713 | 450 | T1A1519 |
| 80 | Nguyễn Hồng Quân | 70716 | 640 | T1A1515 |
| 81 | Bùi Thị Quyên | 70722 | 485 | TPA1506 |
| 82 | Nguyễn Duy Quyền | 73539 | 525 | T2A1508 |
| 83 | Lê Văn Quyết | 73546 | 495 | TPA1506 |
| 84 | Trương Thị Thuý Son | 73576 | 585 | T1A1518 |
| 85 | Ngô Văn Sơn | 73583 | 575 | T1A1520 |
| 86 | Nguyễn Đức Sơn | 72030 | 470 | T1A1517 |
| 87 | Lê Thị Thanh Tâm | 72055 | 475 | T1A1518 |
| 88 | Nguyễn Hải Tân | 73625 | 615 | T0A1435 |
| 89 | Phan Minh Tân | 72068 | 530 | T2A1506 |
| 90 | Lương Văn Tấn | 70783 | 460 | T1A1517 |
| 91 | Nguyễn Thanh Thản | 70810 | 565 | T1A1519 |
| 92 | Đinh Văn Thắng | 73705 | 585 | T1A1517 |
| 93 | Hoàng Quang Thắng | 72119 | 615 | T1A1519 |
| 94 | Nguyễn Văn Thắng | 73717 | 650 | T1A1521 |
| 95 | Trần Quyết Thắng | 70843 | 495 | TPA1504 |
| 96 | Vũ Toàn Thắng | 73725 | 560 | T2A1503 |
| 97 | Trần Thị Thân | 73729 | 470 | T0A1519 |
| 98 | Hồ Ngọc Thi | 73734 | 455 | T2A1508 |
| 99 | Nguyễn Đức Thịnh | 73748 | 520 | T1A1520 |
| 100 | Trần Văn Thịnh | 72145 | 550 | T0A1437 |
| 101 | Tống Văn Thống | 70864 | 480 | TPA1506 |
| 102 | Hoàng Văn Thuận | 73770 | 465 | T1A1425 |
| 103 | Nguyễn Thị Thúy | 73786 | 745 | TPA1504 |
| 104 | Nguyễn Trung Thư | 73804 | 510 | T2A1506 |
| 105 | Trần Xuân Thư | 73805 | 470 | T1A1520 |
| 106 | Dương Thị Thương | 73806 | 555 | TPA1507 |
| 107 | Phạm Thị Thương | 72169 | 495 | T0A1522 |
| 108 | Ngô Quyết Tiến | 73821 | 490 | T1A1502 |
| 109 | Phạm Văn Tiến | 73830 | 455 | TPA1507 |
| 110 | Ngô Văn Tình | 73839 | 525 | TPA1507 |
| 111 | Bùi Văn Toàn | 73842 | 455 | T2A1507 |
| 112 | Phạm Hữu Toàn | 73856 | 490 | TPA1506 |
| 113 | Trần Quốc Toản | 73862 | 475 | TPA1503 |
| 114 | Đặng Thu Trang | 72219 | 560 | T2A1511 |
| 115 | Võ Thị Ái Trang | 72233 | 495 | TPA1507 |
| 116 | Âu Văn Trung | 72240 | 575 | TPA1507 |
| 117 | Vương Anh Trung | 73920 | 520 | T1A1516 |
| 118 | Nguyễn Thế Truyện | 70960 | 470 | T0A1522 |
| 119 | Đặng Xuân Trường | 73923 | 490 | TPA1507 |
| 120 | Vũ Anh Tuân | 70973 | 680 | TPA1506 |
| 121 | Đinh Văn Tuấn | 72281 | 520 | T1A1519 |
| 122 | Nguyễn Dũng Tuấn | 73965 | 480 | T1A1432 |
| 123 | Nguyễn Đình Tuấn | 72291 | 580 | T1A1430 |
| 124 | Phạm Long Tuấn | 73975 | 540 | T1A1432 |
| 125 | Trần Anh Tuấn | 73977 | 495 | T1A1417 |
| 126 | Trịnh Văn Tuấn | 70993 | 545 | T1A1517 |
| 127 | Lê Đình Tuyên | 70997 | 575 | T1A1517 |
| 128 | Đỗ Thanh Tuyền | 73991 | 515 | T0A1434 |
| 129 | Đỗ Văn Tuyền | 73992 | 570 | T0A1436 |
| 130 | Lý Sinh Tuyến | 73999 | 505 | T1A1522 |
| 131 | Bùi Thị Ánh Tuyết | 71007 | 600 | T1A1517 |
| 132 | Lưu Việt Tùng | 72329 | 455 | TPA1507, T2A1511 |
| 133 | Trần Thanh Tùng | 74029 | 660 | T2A1511 |
| 134 | Nguyễn Quốc Tú | 72351 | 475 | T2A1508 |
| 135 | Phạm Văn Tú | 74043 | 605 | TPA1506 |
| 136 | Trần Dục Tú | 74044 | 545 | T2A1510 |
| 137 | Vũ Văn Tú | 71037 | 650 | T1A1518 |
| 138 | Vũ Văn Tú | 74047 | 630 | T1A1519 |
| 139 | Nguyễn Cao Tường | 72360 | 505 | T1A1518 |
| 140 | Vũ Đình Tước | 71041 | 490 | TPA1504 |
| 141 | Nguyễn Văn Vinh | 72394 | 465 | TPA1506 |
| 142 | Phùng Đức Vũ | 74099 | 600 | TPA1503 |
| 143 | Quản Văn Vũ | 71070 | 455 | TPA1507 |
| 144 | Trần Văn Vượng | 74109 | 460 | T2A1502 |
| 145 | Vũ Thị Xen | 72416 | 490 | T0A1518 |
| 146 | Nguyễn Thị Xinh | 71076 | 480 | T1A1515 |
| 147 | Hoàng Thị Yến | 72432 | 505 | TPA1507 |
