8. Effect và Affect
Effect: Danh từ sinh ra bởi nguyên nhân hoặc kết quả
Ví dụ: The rules are in effect as of today. (Các nguyên tắc được sinh ra là kết quả của ngày hôm nay)
9. Gone và went
Gone và Went đều xuất phát từ động từ gốc là Go. Nhưng Gone là động từ phân từ hai trong khi Went là động từ dạng quá khứ.
Ví dụ: I went to the store. I should have gone to the open market instead. (Tôi đã tới cửa hàng. Đáng nhẽ ra hay vì đó, tôi nên tới chợ mở)
10. Accept và except
Accept: Động từ mang nghĩa nhận hoặc cầm lấy
Ví dụ: I accept the challenge. (Tôi chấp nhận thử thách)
Except: Giới từ mang nghĩa loại trừ, không kể
Ví dụ: Everyone except me decided to go. (Mọi người, trừ tôi đều quyết định đi)
11. Hear và here
Hear: Động từ mang nghĩa nghe qua tai
Ví dụ: We do not want to hear you one more time. (Chúng tôi không muốn nghe cậu thêm bất cứ điều gì nữa)
Here: Trạng từ chỉ địa điểm
Ví dụ: I am here and planning to stay. (Tôi đã tới đây và đang lên kế hoạch ở lại)
12. Then và than
Then: Trạng từ mang nghĩa ngay lập tức hoặc ngay sau đó
Ví dụ: I will eat, then I will go. (Tôi sẽ ăn và đi ngay sau đó)
Than: Dùng sau tính từ so sánh
Ví dụ: He is taller than she. (Anh ta cao hơn cô ấy)
Xem thêm: 12 nhóm từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn – Phần 1
Huyền Trang – VnExpress