Phân biệt các nhóm từ dễ nhầm trong tiếng Anh như your và you’re, Its với It’s, whose và who’s…
1. Its với It’s
Its: Danh từ sở hữu của It.
Ví dụ: The puppy played with its toy. (Chú chó chơi với đồ chơi của nó)
It’s: Dạng viết tắt của “It is” hoặc “It has”.
Ví dụ: I think it’s going to rain. (Tôi nghĩ trời sắp mưa rồi đấy)
2. There, their và they’re
There: Trạng từ chỉ địa điểm
Ví dụ: There is one thief left. I hope you don’t go there. (Vẫn còn tên trộm ngoài đó. Tôi hy vọng cậu sẽ không ra đó)
Their: Danh từ sở hữu của “They”
Ví dụ: Their baby cries a lot. (Con của họ khóc rất nhiều)
They’re: Dạng viết tắt của “They are”
Ví dụ: They’re going to perform for us. (Họ sắp biểu diễn cho chúng ta)
3. Lose và loose
Lose: Động từ mang nghĩa thất lạc cái gì hoặc chịu mất mát về chuyện gì.
Ví dụ: I do not wish to lose more weight. (Tôi không muốn bị mất nhiều cân hơn)
Loose: Tính từ mang nghĩa nới lỏng hoặc được tự do khỏi một cuộc tấn công.
Ví dụ: She likes to wear her hair loose and free. (Cô ấy thích xõa mái tóc)
4. Whose và Who’s
Whose: Danh từ sở hữu của “Who”
Ví dụ: Do you know whose boat we saw the other day? (Cậu có biết con thuyền chúng ta thấy hôm trước là của ai không?)
Who’s: Dạng viết tắt của “Who is”
Ví dụ: Who’s going to clean all this mess? (Ai sẽ là người dọn đống bày bừa này vậy?)
5. Your và you’re
Your: Danh từ sở hữu của “You”
Ví dụ: Your job is very exciting. (Công việc của cậu thật thú vị)
You’re: Viết tắt của từ “You are”
Ví dụ: You’re going to amaze them with your performance. (Cậu khiến khán giả ngạc nhiên với bài biểu diễn)
6. Write và right
Write: Động từ mang nghĩa viết cái gì
Ví dụ: Write a letter to mom. (Viết một lá thư gửi tới mẹ)
Right: Tính từ mang nghĩa tốt, đúng, phải, có lý.
Ví dụ: It’s the right way to do things (Đó là điều đúng đắn cần làm)
7. Me và I
Me: Đóng vai trò tân ngữ trong câu, là chủ ngữ phụ không đóng vai trò chính trong câu.
Ví dụ: They are going to send me a package. (Họ sẽ gửi tôi một gói quà được bọc.)
The best one is sent to Ashley and me. (Thứ tốt nhất được gửi tới Ashley và tôi.)
I: đóng vai trò chủ ngữ chính trong câu, là đối tượng trực tiếp nhắc tới.
Ví dụ: Jim and I are going to the beach. (Jim và tôi sắp ra chơi bãi biển.)
Xem thêm: 12 nhóm từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn – Phần 2
Huyền Trang – VnExpress