Ở Nhật Bản có nhiều cái “a” (さかな – sakana: cá), (あたま – atama: đầu), (やまなか – Yamanaka: họ của người Nhật) …
Hôm nay chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về 1 lễ hội toàn A: たなばた ー TANABATA nhé!!!
Cùng xuất phát từ truyền thuyết Ngưu Lang – Chức Nữ (lễ hội Qixi của Trung Quốc), có thể hiểu 1 cách nhanh chóng về sự khác biệt giữa Tanabata của Nhật và lễ Thất tịch của Việt Nam qua bảng sau:
Tên gọi | 🇯🇵 Tanabata (Nhật Bản) | 🇻🇳 Thất tịch (Việt Nam) |
Nguồn gốc | Truyền thuyết Trung Hoa về Ngưu Lang – Chức Nữ, du nhập vào Nhật từ thời Nara (thế kỷ 8) | Truyền thuyết Trung Hoa, du nhập qua văn hóa Hán trong thời phong kiến |
Thời gian tổ chức | Ngày 7 tháng 7 Dương lịch (ở một số vùng là Âm lịch, ví dụ như Sendai) | Ngày 7 tháng 7 Âm lịch |
Hoạt động chính | Viết điều ước lên giấy tanzaku và treo lên cây tre, thả đèn, pháo hoa, diễu hành | Cầu duyên, ăn chè đậu đỏ (gần đây trở thành trào lưu), ngắm sao |
Biểu tượng | Cây tre, giấy viết điều ước, sao Altair (Ngưu Lang) & Vega (Chức Nữ) | Sao Ngưu Lang – Chức Nữ, mưa rào Thất tịch |
Ý nghĩa | Mong muốn ước nguyện thành hiện thực, gắn với TINH THẦN HỌC TẬP, NỖ LỰC | Cầu mong TÌNH DUYÊN TỐT ĐẸP, đôi lứa hạnh phúc |
Phong tục hiện đại | Phổ biến tại trường học, là lễ hội mùa hè truyền thống | Ở giới trẻ, nổi bật với việc ăn chè đậu đỏ để cầu duyên (xuất phát từ mạng xã hội) |
Một số từ vựng, cách diễn đạt tiếng Nhật có thể học qua văn hóa này:
七夕(たなばた) | lễ hội Tanabata |
願い事(ねがいごと) | điều ước |
短冊(たんざく) | giấy viết điều ước |
星(ほし) | ngôi sao |
天の川(あまのがわ) | dải Ngân Hà |
笹(ささ) | cây tre |
彦星(ひこぼし) | Ngưu Lang |
織姫(おりひめ) | Chức Nữ |
A: 七夕に何を願いましたか?
Bạn đã ước điều gì trong ngày Tanabata?
B: 日本に行けますように、と書きました。
Mình đã viết “Mong được đến Nhật Bản”.
C: いい仕事が見つかりますように。
Mong sẽ tìm được công việc tốt.
D: 家族が健康でありますように。
Mong gia đình khỏe mạnh.
Cuối cùng, chúng ta hãy cùng tận hưởng không gian Tanabata tại nhiều nơi trên đất nước mặt trời mọc nhé!
(Nguồn ảnh: internet)